CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

10.30
0.30
(3%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,8152,076,5061,976,0831,912,2251,622,8171,290,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,82010,45612,39515,69114,1612,89613,2991,3352,1584,5026,480
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,396,3091,843,4102,323,9582,161,2162,104,2162,485,9382,027,1971,710,3031,583,2151,860,3132,070,0261,976,0831,912,2251,622,8171,290,692
4. Giá vốn hàng bán1,348,0531,817,1582,216,4732,079,6282,013,5522,397,3801,870,6421,612,5011,470,8221,783,5731,996,3231,897,0151,782,5391,518,7601,172,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,25626,252107,48581,58890,66488,558156,55597,802112,39476,74073,70379,068129,686104,056118,298
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2009641,9612,5742,0271,6853,2301,9404,6692,9811,7504,9421,7424,321250
7. Chi phí tài chính1,0407,0561,6841,0053,4583,2753,5003,50613,64720,16625,88039,33948,77226,25812,884
-Trong đó: Chi phí lãi vay9625,9161,1697933,0653,2593,4183,4316,77118,84124,95437,66047,94225,94112,884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,28210,67311,50517,13915,47217,66420,25513,08716,28515,80514,6538,7554,2382,0883,802
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,89614,27840,63239,95437,34225,96345,23039,15231,80229,03724,67223,10318,81320,27112,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,238-4,79255,62526,06436,41943,34090,80043,99755,32814,71310,24712,81359,60559,76089,097
12. Thu nhập khác2,2296,1199671,5704191,2643269081202,706951,1373
13. Chi phí khác5561,212441401691,29715476636345227135304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6724,9075261,169351-33-154-76-310563-1072,706-408333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,27610,14115,51959,56560,59389,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3021,08511,3755,6237,3998,97018,5119,07512,2873,5243,0733,93514,96715,19410,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3021,08511,3755,6237,3998,97018,5119,07512,2873,5243,0733,93514,96715,19410,258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,7527,06811,58444,59845,39978,842
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,7527,06811,58444,59845,39978,842

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn412,180353,076547,511361,839435,088550,075361,210320,787312,120345,107455,308449,407456,468411,804280,221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,72732,61314,103101,78621,73748,38165,814113,908113,863126,24034,964127,46497,09858,4544,303
1. Tiền3,2272,61314,1031,7866,23743,38150,81443,908113,863126,24034,964127,46497,09858,4544,303
2. Các khoản tương đương tiền119,50030,000100,00015,5005,00015,00070,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,04259,25179,798142,816107,601141,00360,800100,57767,15781,467166,37477,604182,04069,3214,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,32461,22481,994142,085109,430143,31562,321102,37067,38683,048164,02475,716179,50563,6213,935
2. Trả trước cho người bán1552053133,256336140883951,0182141,6845361,7135,174332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,313572342326687399448964749156661,35382252616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,750-2,750-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-1,996-1,811
IV. Tổng hàng tồn kho164,345254,412423,314109,134288,306333,081224,059102,448131,099137,375238,758239,206177,309267,872266,794
1. Hàng tồn kho164,705255,010423,314109,134288,354335,056224,059102,448131,099137,375238,758239,206177,309267,872266,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-359-598-48-1,975
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0666,80030,2978,10317,44427,61010,5363,8532515,2125,1332116,1574,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0664,7435,8476,3583,9165,7306,3003,82216,1404,813
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,11924,4501,74513,52821,8794,22713,7924,76513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9389311,388350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác253218211615
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,24315,92219,99530,32745,35353,61459,58667,56769,18279,59386,22694,41392,14577,65857,335
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,64815,12519,25528,75642,14552,91157,58762,14567,95176,98482,13393,32787,84360,41246,769
1. Tài sản cố định hữu hình8,55514,93218,96228,75642,14552,91157,58762,14567,95176,98482,13393,32787,84360,41246,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình93193293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7837837039239807032,0005,4221,2312,6082,3831,00087217,24610,566
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7837837039239807032,0005,4221,231
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,81213376472,2281,711863,429
1. Chi phí trả trước dài hạn1,81213376472,2281,711863,429
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700541,534543,820548,612489,462337,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354376,765374,543353,425303,087178,103
I. Nợ ngắn hạn72,63926,821219,02274,289156,198274,820103,510121,430178,903254,354376,765374,543352,912302,786177,964
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn108,37669,322119,42951,295138,365206,787300,516296,335252,990244,39529,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,3663,12048,61534,06054,721136,76971,50748,44916,42214,26355,70048,81969,41236,33948,482
4. Người mua trả tiền trước14141435614389141472211271832371186,206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2532291,7491,3292,0701,6896,8435,4176,1076,8051,4603,8429,8774,4521,624
6. Phải trả người lao động21,26517,30533,83120,46619,12011,44720,31211,55010,99119,76312,68216,28311,96313,1868,490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6903,9379,8103,7461,6693643,7983,9764,4684,0943,8033,9363,070841362
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8088789251,0901,7175654334642,0401,6561,5701,6202,7202,5023,410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,00012,0006,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2441,3387011,2411,5664,1696032655027659073,5242,858359320
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04850,998998513302139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04850,998998
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm513302139
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346164,769169,277195,187186,375159,452
I. Vốn chủ sở hữu299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346164,769169,277195,187186,375159,452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254111,140
2. Thặng dư vốn cổ phần17,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,708
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái17-662
8. Quỹ đầu tư phát triển26,75226,75219,75219,75219,75219,75219,75219,75218,70712,67812,67812,6706,663
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0615,0615,0613,9451,675
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối133,022124,413137,722107,115113,480118,107106,52456,21142,73212,6447,06811,58444,60045,39930,604
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700541,534543,820548,612489,462337,556
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |