Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 387,093 | 344,920 | 341,159 | 498,954 | 327,414 | 222,786 | 348,975 | 325,119 | 411,761 | 360,543 | 756,443 | 670,305 | 403,465 | 658,216 | 604,367 | 604,003 | 591,550 | 486,830 | 494,526 | 463,516 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,992 | 1,142 | 2,348 | 1,025 | 429 | 19 | 346 | 103 | 5,291 | 2,825 | 2,238 | 4,432 | 1,750 | 3,215 | 2,997 | 4,113 | 2,297 | 4,906 | 4,376 | 5,209 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 385,101 | 343,778 | 338,811 | 497,928 | 326,984 | 222,767 | 348,629 | 325,017 | 406,470 | 357,718 | 754,205 | 665,872 | 401,715 | 655,001 | 601,369 | 599,890 | 589,253 | 481,924 | 490,150 | 458,307 |
4. Giá vốn hàng bán | 381,572 | 338,773 | 326,800 | 479,001 | 317,469 | 220,242 | 331,341 | 302,680 | 427,138 | 360,195 | 727,145 | 637,173 | 396,923 | 616,281 | 566,095 | 574,371 | 574,887 | 466,341 | 464,030 | 433,779 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,529 | 5,004 | 12,011 | 18,927 | 9,516 | 2,525 | 17,288 | 22,337 | -20,668 | -2,477 | 27,060 | 28,699 | 4,792 | 38,720 | 35,274 | 25,519 | 14,366 | 15,583 | 26,120 | 24,528 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 833 | 1,030 | 751 | 650 | 265 | 257 | 1,028 | 306 | 298 | 200 | 160 | 420 | 215 | 1,027 | 299 | 1,322 | 332 | 356 | 564 | 583 |
7. Chi phí tài chính | 14 | 3 | 3 | 987 | 50 | 1,064 | 2,291 | 2,710 | 991 | 881 | 600 | 86 | 117 | 10 | 48 | 464 | 483 | 745 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 912 | 50 | 1,061 | 2,288 | 1,683 | 885 | 553 | 502 | 4 | 64 | 310 | 483 | 638 | |||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,960 | 3,071 | 2,840 | 3,946 | 2,266 | 1,276 | 1,794 | 1,981 | 2,447 | 2,215 | 4,030 | 2,857 | 2,403 | 3,122 | 3,122 | 4,298 | 5,295 | 4,533 | 3,013 | 3,860 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,955 | 9,488 | 10,336 | 5,859 | 7,506 | 6,518 | 11,013 | 2,480 | 4,383 | -4,715 | 12,130 | 27,396 | 2,648 | -5,295 | 15,883 | 18,387 | 7,757 | 1,584 | 12,226 | 13,110 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,566 | -6,525 | -417 | 9,771 | 5 | -5,999 | 5,460 | 17,118 | -29,491 | -2,487 | 10,068 | -2,015 | -644 | 41,833 | 16,451 | 4,148 | 1,597 | 9,358 | 10,962 | 7,397 |
12. Thu nhập khác | 3,875 | 2,193 | 36 | 6,103 | 16 | 967 | 118 | 1,150 | 257 | 45 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 543 | 14 | 1,212 | 32 | 92 | 317 | 401 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,875 | -543 | 2,179 | 36 | -1,212 | 6,103 | 16 | -32 | 875 | -317 | -283 | 1,150 | 257 | 45 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -6,566 | -6,525 | 3,458 | 9,771 | -537 | -3,820 | 5,496 | 15,906 | -23,388 | -2,487 | 10,084 | -2,047 | -644 | 42,708 | 16,134 | 3,865 | 2,748 | 9,614 | 11,006 | 7,397 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -698 | 698 | 2,302 | -46 | -1,060 | 1,106 | 1,085 | -1,522 | -501 | 2,023 | -489 | 8,567 | 3,297 | 930 | 556 | 1,929 | 2,208 | 1,482 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -698 | 698 | 2,302 | -46 | -1,060 | 1,106 | 1,085 | -1,522 | -501 | 2,023 | -489 | 8,567 | 3,297 | 930 | 556 | 1,929 | 2,208 | 1,482 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -6,566 | -5,826 | 2,760 | 7,470 | -492 | -2,760 | 4,390 | 14,820 | -21,866 | -1,986 | 8,061 | -1,558 | -644 | 34,141 | 12,837 | 2,935 | 2,192 | 7,685 | 8,798 | 5,915 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -6,566 | -5,826 | 2,760 | 7,470 | -492 | -2,760 | 4,390 | 14,820 | -21,866 | -1,986 | 8,061 | -1,558 | -644 | 34,141 | 12,837 | 2,935 | 2,192 | 7,685 | 8,798 | 5,915 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 351,529 | 415,237 | 407,583 | 412,180 | 395,080 | 404,870 | 468,786 | 353,076 | 470,752 | 639,119 | 589,252 | 547,511 | 512,268 | 555,045 | 418,052 | 361,839 | 362,498 | 366,536 | 433,357 | 427,771 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 66,990 | 66,628 | 69,516 | 122,727 | 63,077 | 13,438 | 19,156 | 32,613 | 22,109 | 4,287 | 4,171 | 14,103 | 16,256 | 18,656 | 67,083 | 101,786 | 137,650 | 21,049 | 18,180 | 21,737 |
1. Tiền | 21,990 | 6,628 | 4,516 | 3,227 | 5,077 | 3,438 | 4,156 | 2,613 | 9,109 | 4,287 | 4,171 | 14,103 | 6,256 | 8,656 | 2,083 | 1,786 | 7,650 | 1,049 | 3,180 | 6,237 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | 60,000 | 65,000 | 119,500 | 58,000 | 10,000 | 15,000 | 30,000 | 13,000 | 10,000 | 10,000 | 65,000 | 100,000 | 130,000 | 20,000 | 15,000 | 15,500 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 111,760 | 135,516 | 91,173 | 122,042 | 62,382 | 73,278 | 72,005 | 59,251 | 857 | 102,531 | 110,219 | 79,798 | 138,401 | 125,947 | 174,021 | 142,816 | 130,088 | 163,245 | 140,029 | 107,601 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 112,680 | 137,024 | 92,547 | 123,324 | 63,669 | 74,422 | 72,504 | 61,224 | 2,853 | 103,961 | 111,512 | 81,994 | 139,709 | 126,591 | 176,028 | 142,085 | 132,187 | 165,405 | 141,270 | 109,430 |
2. Trả trước cho người bán | 855 | 338 | 222 | 155 | 608 | 794 | 1,586 | 205 | 403 | 810 | 1,215 | 313 | 977 | 1,558 | 288 | 3,256 | 617 | 286 | 1,366 | 336 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 973 | 904 | 1,154 | 1,313 | 856 | 813 | 666 | 572 | 452 | 611 | 344 | 342 | 567 | 650 | 557 | 326 | 135 | 405 | 244 | 687 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,747 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 | -2,851 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 171,039 | 210,819 | 238,230 | 164,345 | 253,958 | 294,233 | 355,173 | 254,412 | 420,362 | 497,741 | 451,992 | 423,314 | 337,994 | 383,398 | 171,583 | 109,134 | 91,096 | 178,693 | 263,529 | 280,988 |
1. Hàng tồn kho | 171,395 | 211,175 | 238,589 | 164,705 | 255,368 | 295,643 | 355,771 | 255,010 | 427,864 | 505,244 | 451,992 | 423,314 | 337,994 | 383,398 | 171,583 | 109,134 | 91,118 | 178,716 | 263,577 | 281,036 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -356 | -356 | -359 | -359 | -1,410 | -1,410 | -598 | -598 | -7,502 | -7,502 | -22 | -22 | -48 | -48 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,741 | 2,273 | 8,665 | 3,066 | 15,663 | 23,921 | 22,451 | 6,800 | 27,425 | 34,560 | 22,870 | 30,297 | 19,616 | 27,045 | 5,365 | 8,103 | 3,664 | 3,549 | 11,618 | 17,444 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,741 | 2,273 | 2,421 | 3,066 | 4,732 | 4,994 | 2,983 | 4,743 | 5,331 | 5,793 | 4,688 | 5,847 | 4,118 | 5,696 | 418 | 6,358 | 3,664 | 3,549 | 2,995 | 3,916 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,655 | 10,759 | 17,867 | 19,468 | 1,119 | 20,071 | 28,266 | 18,182 | 24,450 | 15,495 | 20,427 | 4,929 | 1,745 | 8,373 | 13,528 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 588 | 172 | 1,060 | 938 | 2,023 | 501 | 3 | 922 | 19 | 251 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,114 | 8,900 | 9,607 | 11,243 | 11,337 | 12,726 | 14,203 | 15,922 | 21,037 | 16,889 | 17,637 | 19,995 | 24,924 | 27,541 | 26,796 | 30,327 | 35,417 | 38,645 | 42,382 | 52,670 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,201 | 6,234 | 7,374 | 8,648 | 10,021 | 11,705 | 13,415 | 15,125 | 13,719 | 14,412 | 16,823 | 19,255 | 20,822 | 23,519 | 25,597 | 28,756 | 32,203 | 35,708 | 38,604 | 42,145 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,183 | 6,191 | 7,306 | 8,555 | 9,903 | 11,562 | 13,247 | 14,932 | 13,501 | 14,169 | 16,555 | 18,962 | 20,822 | 23,519 | 25,597 | 28,756 | 32,203 | 35,708 | 38,604 | 42,145 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18 | 43 | 68 | 93 | 118 | 143 | 168 | 193 | 218 | 243 | 268 | 293 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,809 | 1,579 | 783 | 783 | 1,317 | 1,021 | 783 | 783 | 7,300 | 2,452 | 783 | 703 | 4,061 | 3,804 | 802 | 923 | 2,171 | 1,499 | 1,946 | 980 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,809 | 1,579 | 783 | 783 | 1,317 | 1,021 | 783 | 783 | 7,300 | 2,452 | 783 | 703 | 4,061 | 3,804 | 802 | 923 | 2,171 | 1,499 | 1,946 | 980 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,104 | 1,087 | 1,450 | 1,812 | 4 | 13 | 18 | 24 | 31 | 37 | 41 | 219 | 397 | 647 | 1,042 | 1,437 | 1,833 | 9,545 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,104 | 1,087 | 1,450 | 1,812 | 4 | 13 | 18 | 24 | 31 | 37 | 41 | 219 | 397 | 647 | 1,042 | 1,437 | 1,833 | 2,228 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 7,318 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 359,643 | 424,137 | 417,190 | 423,424 | 406,417 | 417,596 | 482,988 | 368,997 | 491,789 | 656,008 | 606,889 | 567,506 | 537,192 | 582,587 | 444,848 | 392,165 | 397,915 | 405,181 | 475,739 | 480,441 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 157,117 | 215,045 | 114,694 | 123,687 | 115,085 | 124,838 | 187,470 | 77,869 | 215,482 | 357,835 | 306,730 | 270,070 | 238,197 | 282,949 | 165,182 | 125,337 | 134,021 | 143,478 | 221,721 | 207,246 |
I. Nợ ngắn hạn | 106,069 | 163,997 | 63,646 | 72,639 | 64,037 | 73,790 | 136,422 | 26,821 | 164,434 | 306,787 | 255,682 | 219,022 | 187,149 | 231,901 | 114,134 | 74,289 | 82,973 | 92,430 | 170,673 | 156,198 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 93,977 | 46,679 | 194,787 | 67,129 | 108,376 | 57,422 | 74,029 | 2,211 | 35,171 | 69,322 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 57,463 | 47,248 | 41,595 | 43,366 | 27,398 | 37,566 | 13,181 | 3,120 | 68,297 | 67,912 | 133,004 | 48,615 | 48,731 | 76,838 | 55,558 | 34,060 | 29,415 | 50,140 | 68,503 | 54,721 |
4. Người mua trả tiền trước | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 1,470 | 14 | 14 | 14 | 1,543 | 43 | 614 | 356 | 356 | 14 | 14 | 14 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,918 | 969 | 698 | 3,253 | 4,003 | 4,111 | 4,471 | 229 | 4 | 3,809 | 7,426 | 1,749 | 10,691 | 13,855 | 4,131 | 1,329 | 9,403 | 5,546 | 2,214 | 2,070 |
6. Phải trả người lao động | 21,518 | 15,875 | 10,563 | 21,265 | 19,918 | 15,291 | 12,162 | 17,305 | 21,166 | 16,196 | 12,540 | 33,831 | 21,108 | 21,738 | 15,406 | 20,466 | 26,761 | 18,848 | 12,925 | 19,120 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,714 | 6,529 | 6,446 | 3,690 | 8,383 | 8,901 | 7,816 | 3,937 | 16,416 | 15,293 | 15,630 | 9,810 | 30,540 | 12,073 | 18,482 | 3,746 | 9,663 | 9,965 | 13,672 | 1,669 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,486 | 86,808 | 967 | 808 | 1,001 | 3,864 | 773 | 878 | 1,410 | 1,336 | 1,528 | 925 | 2,362 | 1,660 | 1,488 | 1,090 | 1,752 | 1,800 | 25,765 | 1,717 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,734 | 5,230 | 3,130 | 2,691 | 3,384 | 2,750 | 5,869 | 4,200 | 12,650 | 15,000 | 12,551 | 29,451 | 15,379 | 12,000 | 2,734 | 3,064 | 8,100 | 6,000 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,223 | 1,324 | 234 | 244 | 629 | 659 | 1,279 | 1,338 | 3,123 | 3,241 | 5,762 | 701 | 2,201 | 2,214 | 865 | 1,241 | 2,888 | 3,054 | 4,310 | 1,566 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 | 51,048 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 202,526 | 209,092 | 302,496 | 299,736 | 291,332 | 292,758 | 295,518 | 291,128 | 276,307 | 298,173 | 300,159 | 297,436 | 298,994 | 299,638 | 279,666 | 266,829 | 263,894 | 261,703 | 254,018 | 273,195 |
I. Vốn chủ sở hữu | 202,526 | 209,092 | 302,496 | 299,736 | 291,332 | 292,758 | 295,518 | 291,128 | 276,307 | 298,173 | 300,159 | 297,436 | 298,994 | 299,638 | 279,666 | 266,829 | 263,894 | 261,703 | 254,018 | 273,195 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 | 122,254 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 | 17,708 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 26,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 | 19,752 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 35,812 | 42,378 | 135,782 | 133,022 | 124,618 | 126,044 | 128,804 | 124,413 | 109,593 | 131,459 | 133,444 | 137,722 | 139,280 | 139,924 | 119,952 | 107,115 | 104,180 | 101,988 | 94,304 | 113,480 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 359,643 | 424,137 | 417,190 | 423,424 | 406,417 | 417,596 | 482,988 | 368,997 | 491,789 | 656,008 | 606,889 | 567,506 | 537,192 | 582,587 | 444,848 | 392,165 | 397,915 | 405,181 | 475,739 | 480,441 |