CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

10.30
0.30
(3%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh387,093344,920341,159498,954327,414222,786348,975325,119411,761360,543756,443670,305403,465658,216604,367604,003591,550486,830494,526463,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,9921,1422,3481,025429193461035,2912,8252,2384,4321,7503,2152,9974,1132,2974,9064,3765,209
3. Doanh thu thuần (1)-(2)385,101343,778338,811497,928326,984222,767348,629325,017406,470357,718754,205665,872401,715655,001601,369599,890589,253481,924490,150458,307
4. Giá vốn hàng bán381,572338,773326,800479,001317,469220,242331,341302,680427,138360,195727,145637,173396,923616,281566,095574,371574,887466,341464,030433,779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5295,00412,01118,9279,5162,52517,28822,337-20,668-2,47727,06028,6994,79238,72035,27425,51914,36615,58326,12024,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính8331,0307516502652571,0283062982001604202151,0272991,322332356564583
7. Chi phí tài chính1433987501,0642,2912,710991881600861171048464483745
-Trong đó: Chi phí lãi vay912501,0612,2881,683885553502464310483638
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,9603,0712,8403,9462,2661,2761,7941,9812,4472,2154,0302,8572,4033,1223,1224,2985,2954,5333,0133,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9559,48810,3365,8597,5066,51811,0132,4804,383-4,71512,13027,3962,648-5,29515,88318,3877,7571,58412,22613,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,566-6,525-4179,7715-5,9995,46017,118-29,491-2,48710,068-2,015-64441,83316,4514,1481,5979,35810,9627,397
12. Thu nhập khác3,8752,193366,103169671181,15025745
13. Chi phí khác543141,2123292317401
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,875-5432,17936-1,2126,10316-32875-317-2831,15025745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,566-6,5253,4589,771-537-3,8205,49615,906-23,388-2,48710,084-2,047-64442,70816,1343,8652,7489,61411,0067,397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-6986982,302-46-1,0601,1061,085-1,522-5012,023-4898,5673,2979305561,9292,2081,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-6986982,302-46-1,0601,1061,085-1,522-5012,023-4898,5673,2979305561,9292,2081,482
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,566-5,8262,7607,470-492-2,7604,39014,820-21,866-1,9868,061-1,558-64434,14112,8372,9352,1927,6858,7985,915
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,566-5,8262,7607,470-492-2,7604,39014,820-21,866-1,9868,061-1,558-64434,14112,8372,9352,1927,6858,7985,915

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn351,529415,237407,583412,180395,080404,870468,786353,076470,752639,119589,252547,511512,268555,045418,052361,839362,498366,536433,357427,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,99066,62869,516122,72763,07713,43819,15632,61322,1094,2874,17114,10316,25618,65667,083101,786137,65021,04918,18021,737
1. Tiền21,9906,6284,5163,2275,0773,4384,1562,6139,1094,2874,17114,1036,2568,6562,0831,7867,6501,0493,1806,237
2. Các khoản tương đương tiền45,00060,00065,000119,50058,00010,00015,00030,00013,00010,00010,00065,000100,000130,00020,00015,00015,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,760135,51691,173122,04262,38273,27872,00559,251857102,531110,21979,798138,401125,947174,021142,816130,088163,245140,029107,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng112,680137,02492,547123,32463,66974,42272,50461,2242,853103,961111,51281,994139,709126,591176,028142,085132,187165,405141,270109,430
2. Trả trước cho người bán8553382221556087941,5862054038101,2153139771,5582883,2566172861,366336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9739041,1541,313856813666572452611344342567650557326135405244687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,747-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851-2,851
IV. Tổng hàng tồn kho171,039210,819238,230164,345253,958294,233355,173254,412420,362497,741451,992423,314337,994383,398171,583109,13491,096178,693263,529280,988
1. Hàng tồn kho171,395211,175238,589164,705255,368295,643355,771255,010427,864505,244451,992423,314337,994383,398171,583109,13491,118178,716263,577281,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-356-356-359-359-1,410-1,410-598-598-7,502-7,502-22-22-48-48
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7412,2738,6653,06615,66323,92122,4516,80027,42534,56022,87030,29719,61627,0455,3658,1033,6643,54911,61817,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7412,2732,4213,0664,7324,9942,9834,7435,3315,7934,6885,8474,1185,6964186,3583,6643,5492,9953,916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,65510,75917,86719,4681,11920,07128,26618,18224,45015,49520,4274,9291,7458,37313,528
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5881721,0609382,023501392219251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1148,9009,60711,24311,33712,72614,20315,92221,03716,88917,63719,99524,92427,54126,79630,32735,41738,64542,38252,670
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,2016,2347,3748,64810,02111,70513,41515,12513,71914,41216,82319,25520,82223,51925,59728,75632,20335,70838,60442,145
1. Tài sản cố định hữu hình5,1836,1917,3068,5559,90311,56213,24714,93213,50114,16916,55518,96220,82223,51925,59728,75632,20335,70838,60442,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18436893118143168193218243268293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8091,5797837831,3171,0217837837,3002,4527837034,0613,8048029232,1711,4991,946980
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8091,5797837831,3171,0217837837,3002,4527837034,0613,8048029232,1711,4991,946980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1041,0871,4501,81241318243137412193976471,0421,4371,8339,545
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1041,0871,4501,81241318243137412193976471,0421,4371,8332,228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7,318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN359,643424,137417,190423,424406,417417,596482,988368,997491,789656,008606,889567,506537,192582,587444,848392,165397,915405,181475,739480,441
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả157,117215,045114,694123,687115,085124,838187,47077,869215,482357,835306,730270,070238,197282,949165,182125,337134,021143,478221,721207,246
I. Nợ ngắn hạn106,069163,99763,64672,63964,03773,790136,42226,821164,434306,787255,682219,022187,149231,901114,13474,28982,97392,430170,673156,198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn93,97746,679194,78767,129108,37657,42274,0292,21135,17169,322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,46347,24841,59543,36627,39837,56613,1813,12068,29767,912133,00448,61548,73176,83855,55834,06029,41550,14068,50354,721
4. Người mua trả tiền trước14141414141414141,4701414141,54343614356356141414
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9189696983,2534,0034,1114,47122943,8097,4261,74910,69113,8554,1311,3299,4035,5462,2142,070
6. Phải trả người lao động21,51815,87510,56321,26519,91815,29112,16217,30521,16616,19612,54033,83121,10821,73815,40620,46626,76118,84812,92519,120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,7146,5296,4463,6908,3838,9017,8163,93716,41615,29315,6309,81030,54012,07318,4823,7469,6639,96513,6721,669
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,48686,8089678081,0013,8647738781,4101,3361,5289252,3621,6601,4881,0901,7521,80025,7651,717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,7345,2303,1302,6913,3842,7505,8694,20012,65015,00012,55129,45115,37912,0002,7343,0648,1006,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2231,3242342446296591,2791,3383,1233,2415,7627012,2012,2148651,2412,8883,0544,3101,566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,048
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,526209,092302,496299,736291,332292,758295,518291,128276,307298,173300,159297,436298,994299,638279,666266,829263,894261,703254,018273,195
I. Vốn chủ sở hữu202,526209,092302,496299,736291,332292,758295,518291,128276,307298,173300,159297,436298,994299,638279,666266,829263,894261,703254,018273,195
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254122,254
2. Thặng dư vốn cổ phần17,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,70817,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,75226,75226,75226,75226,75226,75226,75226,75226,75226,75226,75219,75219,75219,75219,75219,75219,75219,75219,75219,752
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,81242,378135,782133,022124,618126,044128,804124,413109,593131,459133,444137,722139,280139,924119,952107,115104,180101,98894,304113,480
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN359,643424,137417,190423,424406,417417,596482,988368,997491,789656,008606,889567,506537,192582,587444,848392,165397,915405,181475,739480,441
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |