TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,672,568 | 2,320,049 | 1,785,085 | 1,280,062 | 1,124,035 | 633,799 | 472,711 | 322,909 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 260,494 | 353,696 | 132,142 | 68,645 | 26,984 | 11,470 | 36,784 | 21,737 |
1. Tiền | 60,494 | 66,496 | 132,142 | 68,645 | 26,984 | 11,470 | 36,784 | 21,737 |
2. Các khoản tương đương tiền | 200,000 | 287,200 | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 456,922 | 342,108 | 155,625 | 33,150 | 2,707 | 840 | 300 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 456,922 | 342,108 | 155,625 | 33,150 | 2,707 | 840 | 300 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 569,067 | 623,315 | 571,438 | 272,947 | 273,405 | 166,073 | 157,062 | 95,875 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 353,653 | 349,065 | 257,615 | 111,779 | 206,815 | 140,007 | 150,015 | 89,185 |
2. Trả trước cho người bán | 183,554 | 243,160 | 117,181 | 12,730 | 42,593 | 20,843 | 3,064 | 4,032 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 4,050 | | | 18,862 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31,861 | 27,039 | 78,900 | 57,000 | 5,134 | 5,224 | 3,983 | 2,658 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | 117,742 | 91,439 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,352,514 | 964,333 | 910,980 | 896,614 | 782,823 | 438,678 | 276,626 | 203,266 |
1. Hàng tồn kho | 1,352,514 | 964,333 | 910,980 | 896,614 | 782,823 | 438,678 | 276,626 | 203,266 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 33,571 | 36,598 | 14,900 | 8,707 | 38,116 | 16,738 | 1,938 | 2,031 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,128 | 5,924 | 2,212 | 1,870 | 1,085 | 658 | 582 | 926 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 27,339 | 30,674 | 12,669 | 6,720 | 36,933 | 16,079 | 1,356 | 1,105 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 104 | | 19 | 117 | 98 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 998,621 | 1,001,052 | 954,001 | 550,085 | 487,908 | 252,432 | 178,888 | 167,383 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 159,873 | 258,494 | 225,993 | 3,601 | 989 | 688 | 1,007 | 346 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,050 | 6,000 | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 149,823 | 252,494 | 225,993 | 3,601 | 989 | 688 | 1,007 | 346 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 493,724 | 535,155 | 491,578 | 468,028 | 382,167 | 215,018 | 174,681 | 162,804 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 446,387 | 469,178 | 442,371 | 442,075 | 379,835 | 207,658 | 162,866 | 153,378 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 44,874 | 63,380 | 48,124 | 25,765 | 2,209 | 7,308 | 11,738 | 9,342 |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,462 | 2,596 | 1,083 | 187 | 123 | 52 | 78 | 84 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 949 | 2,196 | 25,890 | 12,635 | 48,380 | 356 | 589 | 176 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 949 | 2,196 | 25,890 | 12,635 | 48,380 | 356 | 589 | 176 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 334,969 | 191,685 | 191,272 | 48,500 | 43,500 | 33,680 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 298,969 | 161,685 | 161,272 | 33,500 | 33,500 | 33,500 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 21,000 | 15,000 | 15,000 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 10,000 | 180 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,106 | 13,522 | 19,268 | 17,322 | 12,872 | 2,690 | 2,611 | 4,057 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,963 | 11,904 | 17,225 | 15,425 | 12,452 | 2,690 | 2,611 | 4,057 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 143 | 1,618 | 2,043 | 1,896 | 420 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,671,189 | 3,321,101 | 2,739,086 | 1,830,148 | 1,611,942 | 886,231 | 651,599 | 490,292 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,815,118 | 2,507,373 | 2,018,743 | 1,199,244 | 1,053,459 | 582,338 | 383,794 | 349,976 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,611,406 | 2,219,838 | 1,700,641 | 1,077,256 | 922,786 | 548,945 | 354,925 | 307,710 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,210,433 | 1,983,152 | 1,409,590 | 931,292 | 792,102 | 462,146 | 260,648 | 207,088 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 284,290 | 162,360 | 202,424 | 93,379 | 83,627 | 50,443 | 61,013 | 90,519 |
4. Người mua trả tiền trước | 63,560 | 15,798 | 33,915 | 16,355 | 8,129 | 12,736 | 21,038 | 2,934 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,142 | 29,226 | 24,247 | 18,460 | 9,335 | 14,106 | 5,057 | 1,205 |
6. Phải trả người lao động | 13,061 | 14,564 | 17,882 | 10,062 | 14,999 | 7,014 | 4,795 | 3,434 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,893 | 12,450 | 11,641 | 4,631 | 10,736 | | 1,347 | 1,497 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,179 | 142 | | | | | 161 | 161 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,850 | 2,146 | 942 | 2,816 | 3,258 | 2,499 | 866 | 872 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | 261 | 600 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 203,712 | 287,536 | 318,102 | 121,988 | 130,672 | 33,394 | 28,869 | 42,266 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,539 | 4,068 | 2,873 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 201,173 | 283,468 | 315,229 | 121,988 | 130,672 | 144 | 28,806 | 42,039 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | 33,250 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | 63 | 227 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 856,071 | 813,727 | 720,343 | 630,904 | 558,484 | 303,893 | 267,805 | 140,316 |
I. Vốn chủ sở hữu | 856,071 | 813,727 | 720,343 | 630,904 | 558,484 | 303,893 | 267,805 | 140,316 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 755,280 | 674,359 | 602,109 | 537,598 | 480,000 | 250,000 | 250,000 | 140,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -2,498 | -2,498 | -2,498 | -5,478 | -5,478 | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 9,200 | 3,000 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 87,089 | 125,666 | 104,531 | 89,583 | 80,962 | 53,893 | 17,805 | 316 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,671,189 | 3,321,101 | 2,739,086 | 1,830,148 | 1,611,942 | 886,231 | 651,599 | 490,292 |