CTCP Thuận Đức (tdp)

33.50
0.10
(0.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1613111423
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,819,7083,247,6962,440,1091,375,7021,196,749746,411521,928293,838
4. Giá vốn hàng bán3,467,2852,878,5542,130,5571,138,2061,005,757636,625453,316250,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)352,424369,142309,552237,496190,991109,78668,61243,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính69,29254,65922,8128,5672,97678914610
7. Chi phí tài chính220,389162,766110,71982,91051,53426,61220,30118,469
-Trong đó: Chi phí lãi vay217,704159,798107,83880,38249,69626,36619,87218,407
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,216413-208
9. Chi phí bán hàng46,62749,21545,46321,66927,21115,1137,7116,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,16184,27462,56244,13636,12324,46519,39711,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)79,323127,959113,41197,34879,09944,38421,2178,278
12. Thu nhập khác30681724851,7782,0091,5012,377
13. Chi phí khác8,8314,6453,0972,5693,316996810753
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,802-4,578-2,925-2,084-1,5381,0136911,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,70329,21223,81524,03316,0909,3094,418637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,475425-147-1,476-420
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,17729,63723,66822,55615,6709,3094,418637
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,672,5682,320,0491,785,0851,280,0621,124,035633,799472,711322,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền260,494353,696132,14268,64526,98411,47036,78421,737
1. Tiền60,49466,496132,14268,64526,98411,47036,78421,737
2. Các khoản tương đương tiền200,000287,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn456,922342,108155,62533,1502,707840300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn456,922342,108155,62533,1502,707840300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn569,067623,315571,438272,947273,405166,073157,06295,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng353,653349,065257,615111,779206,815140,007150,01589,185
2. Trả trước cho người bán183,554243,160117,18112,73042,59320,8433,0644,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,05018,862
6. Phải thu ngắn hạn khác31,86127,03978,90057,0005,1345,2243,9832,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi117,74291,439
IV. Tổng hàng tồn kho1,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
1. Hàng tồn kho1,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác33,57136,59814,9008,70738,11616,7381,9382,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,1285,9242,2121,8701,085658582926
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,33930,67412,6696,72036,93316,0791,3561,105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1041911798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn998,6211,001,052954,001550,085487,908252,432178,888167,383
I. Các khoản phải thu dài hạn159,873258,494225,9933,6019896881,007346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,0506,000
5. Phải thu dài hạn khác149,823252,494225,9933,6019896881,007346
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định493,724535,155491,578468,028382,167215,018174,681162,804
1. Tài sản cố định hữu hình446,387469,178442,371442,075379,835207,658162,866153,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính44,87463,38048,12425,7652,2097,30811,7389,342
3. Tài sản cố định vô hình2,4622,5961,083187123527884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9492,19625,89012,63548,380356589176
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9492,19625,89012,63548,380356589176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn334,969191,685191,27248,50043,50033,680
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh298,969161,685161,27233,50033,50033,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,00015,00015,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,00015,00015,00010,000180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,10613,52219,26817,32212,8722,6902,6114,057
1. Chi phí trả trước dài hạn8,96311,90417,22515,42512,4522,6902,6114,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1431,6182,0431,896420
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
I. Nợ ngắn hạn2,611,4062,219,8381,700,6411,077,256922,786548,945354,925307,710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,210,4331,983,1521,409,590931,292792,102462,146260,648207,088
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn284,290162,360202,42493,37983,62750,44361,01390,519
4. Người mua trả tiền trước63,56015,79833,91516,3558,12912,73621,0382,934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,14229,22624,24718,4609,33514,1065,0571,205
6. Phải trả người lao động13,06114,56417,88210,06214,9997,0144,7953,434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,89312,45011,6414,63110,7361,3471,497
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,179142161161
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8502,1469422,8163,2582,499866872
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi261600
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn203,712287,536318,102121,988130,67233,39428,86942,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5394,0682,873
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn201,173283,468315,229121,988130,67214428,80642,039
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn33,250
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn63227
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316
I. Vốn chủ sở hữu856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu755,280674,359602,109537,598480,000250,000250,000140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-2,498-2,498-2,498-5,478-5,478
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,20016,20016,2009,2003,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối87,089125,666104,53189,58380,96253,89317,805316
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |