CTCP Thuận Đức (tdp)

33.40
-0.10
(-0.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1613111423
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,294,8953,819,7083,247,6962,440,1091,375,7021,196,749746,411521,928293,838
4. Giá vốn hàng bán3,894,3523,467,2852,878,5542,130,5571,138,2061,005,757636,625453,316250,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)400,543352,424369,142309,552237,496190,991109,78668,61243,670
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,76869,29254,65922,8128,5672,97678914610
7. Chi phí tài chính191,898220,389162,766110,71982,91051,53426,61220,30118,469
-Trong đó: Chi phí lãi vay182,728217,704159,798107,83880,38249,69626,36619,87218,407
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,338-11,216413-208
9. Chi phí bán hàng52,97746,62749,21545,46321,66927,21115,1137,7116,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,79264,16184,27462,56244,13636,12324,46519,39711,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)154,98279,323127,959113,41197,34879,09944,38421,2178,278
12. Thu nhập khác45030681724851,7782,0091,5012,377
13. Chi phí khác18,1338,8314,6453,0972,5693,316996810753
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-17,684-8,802-4,578-2,925-2,084-1,5381,0136911,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,85926,70329,21223,81524,03316,0909,3094,418637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7881,475425-147-1,476-420
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,64728,17729,63723,66822,55615,6709,3094,418637
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,978,2862,672,5682,320,0491,785,0851,280,0621,124,035633,799472,711322,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền626,001260,494353,696132,14268,64526,98411,47036,78421,737
1. Tiền26,00160,49466,496132,14268,64526,98411,47036,78421,737
2. Các khoản tương đương tiền600,000200,000287,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn411,365456,922342,108155,62533,1502,707840300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn411,365456,922342,108155,62533,1502,707840300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,317569,067623,315571,438272,947273,405166,073157,06295,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng420,157353,653349,065257,615111,779206,815140,007150,01589,185
2. Trả trước cho người bán207,369183,554243,160117,18112,73042,59320,8433,0644,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn74,4744,05018,862
6. Phải thu ngắn hạn khác16,46531,86127,03978,90057,0005,1345,2243,9832,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-147117,74291,439
IV. Tổng hàng tồn kho1,188,4041,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
1. Hàng tồn kho1,188,4041,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác34,20033,57136,59814,9008,70738,11616,7381,9382,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,0606,1285,9242,2121,8701,085658582926
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,14027,33930,67412,6696,72036,93316,0791,3561,105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1041911798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn968,134998,6211,001,052954,001550,085487,908252,432178,888167,383
I. Các khoản phải thu dài hạn151,979159,873258,494225,9933,6019896881,007346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,15010,0506,000
5. Phải thu dài hạn khác148,829149,823252,494225,9933,6019896881,007346
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định442,226493,724535,155491,578468,028382,167215,018174,681162,804
1. Tài sản cố định hữu hình408,877446,387469,178442,371442,075379,835207,658162,866153,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính31,59244,87463,38048,12425,7652,2097,30811,7389,342
3. Tài sản cố định vô hình1,7562,4622,5961,083187123527884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0179492,19625,89012,63548,380356589176
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,0179492,19625,89012,63548,380356589176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn362,384334,969191,685191,27248,50043,50033,680
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh306,384298,969161,685161,27233,50033,50033,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn51,00021,00015,00015,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00015,00015,00015,00015,00010,000180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5299,10613,52219,26817,32212,8722,6902,6114,057
1. Chi phí trả trước dài hạn9,1148,96311,90417,22515,42512,4522,6902,6114,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4151431,6182,0431,896420
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
I. Nợ ngắn hạn2,681,4342,611,4062,219,8381,700,6411,077,256922,786548,945354,925307,710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,296,4332,210,4331,983,1521,409,590931,292792,102462,146260,648207,088
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn272,296284,290162,360202,42493,37983,62750,44361,01390,519
4. Người mua trả tiền trước41,45463,56015,79833,91516,3558,12912,73621,0382,934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,61527,14229,22624,24718,4609,33514,1065,0571,205
6. Phải trả người lao động21,33313,06114,56417,88210,06214,9997,0144,7953,434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8417,89312,45011,6414,63110,7361,3471,497
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,6042,179142161161
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8582,8502,1469422,8163,2582,499866872
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi261600
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn240,625203,712287,536318,102121,988130,67233,39428,86942,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4792,5394,0682,873
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn239,147201,173283,468315,229121,988130,67214428,80642,039
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn33,250
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn63227
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316
I. Vốn chủ sở hữu1,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu882,223755,280674,359602,109537,598480,000250,000250,000140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần23,173
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-2,498-2,498-2,498-2,498-5,478-5,478
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển16,20016,20016,20016,2009,2003,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,26487,089125,666104,53189,58380,96253,89317,805316
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |