CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (tdn)

10.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,980,5013,792,7553,214,2433,014,9603,450,1052,936,1782,246,2002,078,9642,425,9272,616,4962,493,7623,127,5813,689,9332,268,0621,582,4791,551,8321,159,6641,024,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,980,5013,792,7553,214,2433,014,9603,450,1052,936,1782,246,2002,078,9642,425,9272,616,4962,493,7623,127,5813,689,9332,268,0621,582,4791,551,8321,159,6641,024,855
4. Giá vốn hàng bán3,670,7553,571,2132,994,8882,770,5813,200,3722,715,5202,033,5671,876,4672,213,4432,383,1312,213,4572,841,7123,313,5841,973,0451,404,2251,317,463999,218927,581
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)309,745221,542219,356244,379249,733220,658212,632202,496212,483233,364280,305285,869376,348295,017178,253234,369160,44697,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7744,5953,5932,2992,1011,9141,7331,9811982296599223,6023,1276,5901,7512,439379
7. Chi phí tài chính35,24233,35639,26941,78034,18739,43228,44628,34729,35041,68359,79591,05893,56150,64438,57426,1988,0479,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay35,24233,35639,26946,79744,39533,54629,88324,17626,83937,55359,74691,05891,55546,29334,07921,3517,6549,231
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1021,8101,5931,4511,6521,7591,2101,1021,35410,65143,86720,90829,50026,24734,30134,85239,31830,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,264133,018131,313149,482115,873104,920157,529157,305162,290152,136150,176128,132146,825139,24966,001110,58759,95938,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,91257,95350,77453,966100,12276,46127,18117,72319,68829,12427,12746,691110,06482,00545,96764,48355,56118,571
12. Thu nhập khác1,9895,1036,2445,57840,1363,9303,8519,52012,89419,40843,78534,21742,359110,02559,12082,88842,56838,887
13. Chi phí khác668851672,93813,5681,0101,1062,8937,90612,28635,72939,20637,458115,10647,77277,64341,58631,898
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9244,2186,0772,64026,5672,9192,7456,6274,9887,1228,056-4,9894,902-5,08211,3475,2459826,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)128,83562,17256,85156,606126,69079,38129,92624,35024,67636,24635,18341,702114,96676,92357,31469,72856,54325,560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,55112,60511,39369,75716,0806,1745,2675,8627,9148,9838,93813,1937,9168,4787,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11,736-43,852
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,55112,60511,39311,73625,90516,0806,1745,2675,8627,9148,9838,93813,1937,9168,4787,133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,28549,56645,45844,870100,78563,30123,75219,08418,81528,33226,20032,764101,77369,00748,83669,72856,54318,427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,28549,56645,45844,870100,78563,30123,75219,08418,81528,33226,20032,764101,77369,00748,83669,72856,54318,427

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn678,142766,381538,502542,100757,908618,845314,379237,067290,463335,895372,230500,912510,370322,140226,796314,355182,948103,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,1572,0072,4823,3723,4223,6553,3191,7045524,3241,4307074,5793,4264,1781,4887,789455
1. Tiền4,1572,0072,4823,3723,4223,6553,3191,7045524,3241,4307072,5793,4264,1781,4887,789455
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,74850,000
1. Chứng khoán kinh doanh21,79950,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn504,355581,995346,467229,657386,441442,588128,66071,28422,47282,901124,261284,975330,903206,65497,405189,91786,32044,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng495,750576,411337,692217,469370,788440,015125,85666,04718,34675,807117,954267,526322,98784,27986,064176,84149,11941,504
2. Trả trước cho người bán8,0934,9636,9708,9382,92410910915625213,0542,36836,2294248,66932,008939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,5327,5843,20537
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,379
6. Phải thu ngắn hạn khác5136221,8057185,1451943005,9004,7807,9036,8644,3955,54786,14610,9174,4075,1921,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-810-810-810-810-810
IV. Tổng hàng tồn kho99,47899,72788,861243,788297,861113,477133,181127,084208,637205,157236,593208,975172,448108,26787,64196,06132,16650,513
1. Hàng tồn kho99,47899,72788,861243,788307,957113,477133,181127,084228,768209,685236,593208,975172,448108,26787,64196,06132,16650,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,096-20,131-4,529
V. Tài sản ngắn hạn khác70,15382,651100,69265,28453,43659,12549,21936,99458,80243,5139,9476,2552,4413,79437,57226,8896,6738,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn47,77845,13659,85153,15653,43656,12544,85329,03546,98842,7658,9662,8242,4413,7946,8121,0731,0983,831
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,37530,75425,7515,5744,254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37,51540,84112,1283,0004,3667,95911,8137489813,43065
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn582,477703,097788,438841,337764,284718,363746,634694,375741,470700,925755,636834,591846,727659,942602,844517,419274,517221,370
I. Các khoản phải thu dài hạn160,877156,191124,48077,07670,39863,91457,61551,49544,323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác160,877156,191124,48077,07670,39863,91457,61551,49544,323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định389,530472,862549,790633,926522,251334,137390,198384,010488,599495,473652,971686,110784,149626,803568,734461,028244,450195,369
1. Tài sản cố định hữu hình388,952472,456549,180633,112521,234334,110390,117383,874488,410495,229652,971686,110784,149626,803568,734461,028244,450195,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5784066108141,0162781136190244
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,84036,5809,56615515515513,66339289,70839,0523,37414,03237,30716,53411,344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,84036,5809,566155155155
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,54012,42510,98815,15917,66921,79921,79922,95929,38020,00710,9566,7585,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,79921,79921,79921,79921,79921,79921,79922,95929,38020,00710,9566,7585,758
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-15,259-9,374-10,811-6,640-4,130
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,23037,464104,602130,179171,480313,618286,396247,881193,388174,12080,47436,974567385728,1286,7758,899
1. Chi phí trả trước dài hạn19,23037,464104,60298,063127,628313,618286,396247,881193,388129,79645,0155,948567385728,1286,7758,899
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32,116
3. Tài sản dài hạn khác43,85244,32335,45931,026
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,260,6191,469,4781,326,9411,383,4371,522,1921,337,2091,061,013931,4411,031,9331,036,8191,127,8661,335,5041,357,097982,082829,640831,774457,465324,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả836,8531,105,282931,578988,1321,120,419972,920723,134607,520718,633737,133828,8931,034,2401,075,530753,301644,490673,711344,760244,565
I. Nợ ngắn hạn498,769742,675524,956558,932774,729775,242504,476468,503607,756555,040540,085630,275613,876412,908339,720450,906221,829191,275
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,281206,088207,746287,048281,606234,411207,961227,963244,142126,71277,070153,121123,02833,24183,571156,05017,06736,415
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn235,366338,463201,345182,616271,144399,575243,656181,202155,383199,077251,189296,727261,036126,791101,360147,34057,07255,781
4. Người mua trả tiền trước48,3003415489319,1122243,8886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,62574,74137,8065,234141,44464,0502,3115,91671,32995,22942,95421,81643,33838,69223,0268,2201723,786
6. Phải trả người lao động121,62692,67957,11959,79953,60165,27637,18238,37951,94077,49277,02174,44790,467105,66350,26062,67056,41238,452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8186331,6781,4201,2621,2418191,3871,403475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,11538,42029,27124,09162,12925,99535,98820,47247,711
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,4445,7935,4445,3654,8889283,7761,1888,3339,98316,78713,61326,41612,98611,65516,0529,0682,024
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,064944
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,60824,27813,81817,44920,7845,6978,77012,46925,98137,95736,61141,26445,45133,31324,74224,56617,6787,101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn338,085362,607406,622429,200345,690197,678218,657139,016110,877182,092288,808403,965461,654340,393304,770222,805122,93153,290
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác338,085
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn362,607405,395426,250339,379187,953218,657139,016110,877182,092288,808403,965451,510332,463299,532219,578121,46053,290
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm10,1447,4625,2383,2271,471
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,2272,9506,3129,725
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ468
B. Nguồn vốn chủ sở hữu423,765364,196395,363395,305401,773364,289337,879323,922313,299299,687298,972301,263281,568228,781185,151158,063112,70580,000
I. Vốn chủ sở hữu423,765364,196395,363395,305401,773364,289324,740316,113297,095294,331288,711285,478261,203208,651176,514153,563112,70580,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391294,391160,000160,000160,000160,000160,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-66-66-66-66-66-66-66-6612,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,6636,6636,6636,663150150150126,904117,59468,19468,19437,26367,80222,7822,036
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14
8. Quỹ đầu tư phát triển20,03320,0336,3966,5136,5136,51310,19115,09858,87955,64663,94160,85073,29761,03830,370
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7041,6381,6381,638
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu421361300
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối102,74543,17687,97994,317100,78563,30123,75219,084
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác13,1397,80916,2045,35610,26115,78520,36420,1308,6374,500
1. Nguồn kinh phí3502,2004,500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định13,1397,80916,2045,3569,91115,78520,36420,1306,437
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,260,6191,469,4781,326,9411,383,4371,522,1921,337,2091,061,013931,4411,031,9331,036,8191,127,8661,335,5041,357,097982,082829,640831,774457,465324,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |