CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.50
0.01
(0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh225,390400,923392,434615,779306,713249,318183,648515,804276,414257,278255,856584,927353,847331,753187,506265,856174,298155,679206,761256,615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)225,390400,923392,434615,779306,713249,318183,648515,804276,414257,278255,856584,927353,847331,753187,506265,856174,298155,679206,761256,615
4. Giá vốn hàng bán213,065382,604375,288596,922288,569232,785167,605499,406257,715238,982239,487554,662338,534319,887175,950250,006159,893147,633200,376242,721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,32518,31917,14718,85718,14316,53316,04316,39818,69918,29616,37030,26515,31211,86611,55615,85014,4058,0466,38513,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,25431,271354071,12712,7121228861871186464
7. Chi phí tài chính5,9907,8066,5477,4967,4327,5046,5326,8097,8826,2153,4633,4463,0273,2122,9203,1872,9653,3573,2682,771
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9907,8065,3313,4633,4463,0273,2122,9203,1872,9653,3573,2682,771
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,64414,5198,4898,1887,6747,6377,74910,7087,7407,6797,3656,8876,0884,9264,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,537-7,6709,5522,2201,6198,1848,5918,2908,4518241,1986361,4538858455,3306755727285,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,8414,9181,0511,9249091,3849272,4262,3676,2954,07218,4371269151128393,879-1,108-2,5311,435
12. Thu nhập khác3,360
13. Chi phí khác1,4422,8098551147981,5551153164815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,918-2,809-855-114-798-1,555-1-153-16-48-15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)772,1091,0511,0699081,2719272,4261,5684,7404,07218,4371257621128393,864-1,156-2,5311,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,20958725211,793672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,20958725211,793672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)778991,0514829067509272,4261,5682,9474,07218,437125901128393,864-1,156-2,5311,420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)778991,0514829067509272,4261,5682,9474,07218,437125901128393,864-1,156-2,5311,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn425,315444,421451,202394,686477,514366,674372,661382,486286,056288,039283,502344,811214,680227,683164,248188,182163,379182,236298,510274,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,74242,5218,96812,5867,99210,8488,21910,72519,39721,3494,81010,9785,01241,1212,4745,3364,8471,8252,9109,296
1. Tiền48,74242,5218,96812,5867,99210,8488,21910,72519,39721,3494,81010,9785,01241,1212,4745,3364,8471,8252,9109,296
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,27338,27342,88642,88642,32642,32641,22434,92133,80344,61361,53731,74531,74531,74531,74530,00030,00030,00030,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,81028,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-785-785-785
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,27338,27342,88642,88642,32642,32641,22435,70634,58834,58833,53631,74531,74531,74531,74530,00030,00030,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn193,144164,564199,894107,847163,967162,009183,759187,405106,507138,399176,914265,342132,721110,59187,673123,21189,253118,025192,089187,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,870108,621133,77093,44853,75924,6552,559102,62044,10936,82948,910196,63540,25547,34026,97958,27023,51629,09698,653151,080
2. Trả trước cho người bán103,95454,63848,81412,44697,745136,001178,17882,62333,70182,08290,39666,47846,78940,55443,45837,80119,59953,9927,02735,964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,306
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,32117,3101,95312,4621,3533,0222,16328,69819,48937,6082,22945,67722,69717,23627,14046,13934,93786,409202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho143,636197,863193,647221,414215,721148,159135,855143,498120,92980,32139,29934,58939,09737,18234,41521,84333,38427,47469,50845,940
1. Hàng tồn kho143,636197,863193,647221,414215,721148,159135,855143,498120,92980,32139,29934,58939,09737,18234,41521,84333,38427,47469,50845,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5211,2005,8079,95447,5093,3323,6055,9365,4193,3579422,1586,1057,0447,9417,7925,8954,9124,0032,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7013920935,679200819304253657688114150480
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4511,0615,5979,95311,8303,1333,6055,9365,4193,3499232,1276,0636,9917,8767,7165,8074,7983,8521,721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn361,350242,734251,167259,599172,452180,589186,200193,738201,292209,724217,389225,067232,745240,423248,222255,757221,636210,719157,574162,438
I. Các khoản phải thu dài hạn60606060606060606060606060606060560560560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác60606060606060606060606060606060560560560
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,98213,22313,46413,70513,94614,18712,55612,73212,98314,11414,47714,84015,20315,56716,05116,2718,4568,7765,3395,654
1. Tài sản cố định hữu hình11,46111,59211,04011,17111,30211,43311,56411,69511,93812,11412,36912,62312,80312,98313,29713,6955,6965,8322,3322,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4391,5492,3422,4522,5622,6729109569641,9182,0272,1352,3192,5032,6722,4952,6782,8623,0083,154
3. Tài sản cố định vô hình828282828282828282828282828282828282
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn52,2323,9303,930
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52,2323,9303,930
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,00060,00060,00060,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00060,00060,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,076169,452177,643185,835158,447166,342173,644180,946188,248195,550202,852210,167217,482224,797232,112239,426213,121201,384147,745152,294
1. Chi phí trả trước dài hạn236,076169,452177,643185,835158,447166,342173,644180,946188,248195,550202,852210,167217,482224,797232,112239,426213,121201,384147,745152,294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN786,665687,156702,369654,285649,967547,263558,861576,224487,347497,763500,892569,879447,425468,106412,470443,939385,016392,955456,084437,121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả546,780447,349463,461416,428421,815320,017332,365350,904264,453276,438282,514352,524248,507269,313213,767244,897186,813198,616260,589239,649
I. Nợ ngắn hạn403,033405,140419,741371,899375,219273,331326,109344,595257,489269,332235,358344,422212,115212,073169,610181,240161,722196,652258,414237,262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn321,163342,906290,659286,807263,649260,236283,446261,596228,366223,236183,672183,698175,726171,826159,182164,690155,720160,720161,084146,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,43457,163126,50481,697109,4508,9955,93179,96726,11140,90739,573160,20735,00439,7339,09716,4345,86435,63791,30390,270
4. Người mua trả tiền trước24,72832,6188008,2271,0921,16121215,354170
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9522,3321,1171,1081,0173,0122,9261,8301,8184,3563,78619319319368556177
6. Phải trả người lao động12012413013412511012611810612110010310010010210610711010795
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,224822846846798821156581221221154
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn132132264264132
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5041,2584801,198
11. Phải trả ngắn hạn khác1321328511321321010101010
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn143,74842,20943,72044,52946,59646,6866,2566,3096,9647,10547,1568,10336,39257,24044,15763,65725,0911,9642,1762,387
1. Phải trả người bán dài hạn2,0462,0462,0462,0462,0462,0462,0462,04629,90450,54137,02656,31517,538
2. Chi phí phải trả dài hạn719
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác719719
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn103,02941,4903,7203,8104,5504,6404,2104,2634,9185,05945,1106,0576,4886,6997,1317,3427,5531,9642,1762,387
7. Trái phiếu chuyển đổi40,00040,00040,00040,00040,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu239,885239,807238,908237,857228,152227,245226,496225,320222,894221,325218,378217,354198,918198,793198,703199,042198,203194,339195,495197,472
I. Vốn chủ sở hữu239,885239,807238,908237,857228,152227,245226,496225,320222,894221,325218,378217,354198,918198,793198,703199,042198,203194,339195,495197,472
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu193,692193,692193,692193,692184,468184,468184,468167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700167,700
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,19346,11645,21644,16643,68342,77742,02857,62055,19453,62550,67849,65431,21831,09331,00331,34230,50326,63927,79529,772
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN786,665687,156702,369654,285649,967547,263558,861576,224487,347497,763500,892569,879447,425468,106412,470443,939385,016392,955456,084437,121
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |