TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 655,221 | 552,568 | 655,557 | 885,964 | 540,413 | 497,380 | 567,802 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,233 | 14,073 | 9,960 | 4,935 | 12,470 | 6,053 | 77,407 |
1. Tiền | 13,233 | 14,073 | 9,960 | 4,935 | 12,470 | 6,053 | 77,407 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,462 | 33,019 | 123,250 | 120,516 | 80,580 | | 500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 6,631 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | 6,131 | -6,131 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,462 | 33,019 | 123,250 | 120,516 | 80,580 | -6,131 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 105,426 | 124,149 | 171,174 | 120,534 | 125,480 | 148,167 | 163,789 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 106,802 | 118,476 | 138,068 | 101,762 | 109,092 | 110,595 | 121,287 |
2. Trả trước cho người bán | 7,563 | 10,910 | 31,688 | 9,317 | 19,622 | 24,571 | 31,462 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 90 | 90 | 105 | 12,920 | | 1,800 | 1,800 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,588 | 13,120 | 18,515 | 12,379 | 14,050 | 33,050 | 26,642 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,618 | -18,446 | -17,203 | -15,844 | -17,283 | -21,849 | -17,400 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 496,723 | 347,631 | 345,606 | 635,363 | 315,820 | 338,246 | 320,835 |
1. Hàng tồn kho | 500,472 | 348,674 | 346,666 | 636,468 | 316,334 | 338,776 | 321,368 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,749 | -1,043 | -1,060 | -1,105 | -514 | -530 | -533 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 32,377 | 33,695 | 5,567 | 4,616 | 6,063 | 4,914 | 5,271 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,531 | 2,739 | 2,990 | 4,486 | 3,957 | 3,522 | 4,204 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 26,248 | 30,938 | 1,937 | | 1,224 | 861 | 969 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,598 | 17 | 640 | 129 | 882 | 530 | 98 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,050,530 | 1,063,635 | 581,306 | 300,979 | 392,766 | 346,294 | 270,978 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 678 | | | 478 | 473 | 473 | 473 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 678 | | | 478 | 473 | 473 | 473 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 886,821 | 196,389 | 154,164 | 165,174 | 175,328 | 206,621 | 110,821 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 886,771 | 196,289 | 154,014 | 164,974 | 175,078 | 206,321 | 110,471 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 50 | 100 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 |
III. Bất động sản đầu tư | 79,105 | 82,418 | 71,830 | 36,911 | 22,798 | 23,998 | |
- Nguyên giá | 100,240 | 99,118 | 84,252 | 45,856 | 29,998 | 29,998 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -21,135 | -16,700 | -12,423 | -8,946 | -7,199 | -6,000 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 53,405 | 770,002 | 338,878 | 92,495 | 187,821 | 108,360 | 157,296 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | 166,114 | 82,897 | 70,694 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 53,405 | 770,002 | 338,878 | 92,495 | 21,707 | 25,463 | 86,602 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,000 | 1,500 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,500 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,521 | 13,326 | 14,434 | 3,921 | 4,346 | 4,842 | 2,388 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 29,521 | 13,326 | 14,434 | 3,921 | 4,346 | 4,842 | 2,388 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,705,751 | 1,616,203 | 1,236,863 | 1,186,942 | 933,179 | 843,674 | 838,780 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 937,776 | 844,940 | 507,966 | 507,072 | 475,886 | 444,949 | 476,272 |
I. Nợ ngắn hạn | 511,558 | 629,437 | 439,159 | 444,557 | 374,098 | 378,996 | 420,137 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 312,118 | 267,253 | 171,115 | 144,211 | 201,997 | 118,658 | 158,788 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 81,709 | 251,749 | 141,840 | 93,038 | 84,544 | 98,065 | 95,343 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,906 | 3,763 | 27,455 | 124,807 | 17,964 | 95,496 | 92,775 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,261 | 23,957 | 19,665 | 15,189 | 18,455 | 13,455 | 5,007 |
6. Phải trả người lao động | 11,723 | 15,630 | 14,429 | 10,281 | 12,838 | 13,888 | 22,265 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,937 | 2,559 | 4,994 | 2,088 | 2,491 | 109 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 648 | 1,488 | 2,675 | 2,931 | 590 | 1,725 | 11,701 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 80,387 | 60,442 | 54,023 | 48,701 | 32,248 | 34,805 | 32,752 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,317 | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,552 | 2,596 | 2,962 | 3,311 | 2,971 | 2,795 | 1,506 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 426,218 | 215,503 | 68,807 | 62,515 | 101,788 | 65,952 | 56,136 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,689 | 2,585 | 690 | 763 | 78,934 | 47,752 | 31,286 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 376,420 | 159,043 | 23,362 | 28,926 | | | 6,650 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 47,109 | 53,874 | 44,755 | 32,826 | 22,854 | 18,200 | 18,200 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 767,975 | 771,264 | 728,897 | 679,871 | 457,293 | 398,725 | 362,507 |
I. Vốn chủ sở hữu | 761,256 | 771,440 | 726,397 | 679,871 | 457,293 | 398,725 | 362,507 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 70,191 | 70,191 | 70,191 | 70,191 | 40,354 | 40,354 | 40,404 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 235,822 | 235,822 | 235,822 | 235,822 | 176,885 | 151,027 | 114,416 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 155,244 | 165,427 | 120,384 | 73,858 | 90,054 | 57,344 | 57,688 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 6,718 | -176 | 2,500 | | | | |
1. Nguồn kinh phí | 4,596 | -176 | 2,500 | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 2,122 | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,705,751 | 1,616,203 | 1,236,863 | 1,186,942 | 933,179 | 843,674 | 838,780 |