CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11
-0.20
(-1.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,3672,004,1141,853,6491,809,455625,522545,879524,111336,267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,387283,07912,47026,953128,569393,804138,02580,95435,89753,067213,347385,588137,19522,68013,0152,2082,306
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,170,572300,7242,487,8161,658,2071,596,4661,562,6431,696,0021,354,3001,449,6781,561,5891,746,0201,618,5271,716,4551,786,776612,507543,671521,805336,267
4. Giá vốn hàng bán565,302197,3482,081,3411,064,821964,8181,003,1081,228,417928,9421,042,1671,150,3931,408,3841,249,0221,380,7021,475,818516,042446,878427,883285,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)605,270103,376406,475593,386631,648559,535467,585425,358407,511411,196337,637369,504335,753310,95896,46596,79493,92250,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính128,65556,3349221873,0122,0261,1378,4663,2749,6325,4254,98215,45121,52971,9778,32213,0084,865
7. Chi phí tài chính163,549190,899247,070154,613159,372233,104132,982142,629129,127141,87962,18150,87443,40823,44612,7884,3355,0971,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay163,549190,899247,070154,610159,372229,264133,495145,743124,809141,21260,83640,72935,84521,36910,6814,1375,0961,421
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9981,8637,4117,9675,3277,1309235945955801034713371,351
9. Chi phí bán hàng72,30556,00390,43972,92386,42592,24296,55376,17770,05381,57087,92492,70975,34053,52534,40114,42347,1988,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,52975,22147,42675,58476,24356,81551,90847,33252,51853,18956,23260,91856,80941,51424,30516,6539,4114,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)437,545-160,55029,874298,419317,947186,530188,202168,281159,682144,771136,828170,455175,983215,35296,94869,70445,22341,290
12. Thu nhập khác6,915233100,9243,7519,89526,2229,6647,19610,58410,38829,49327,83935,62743,16427,28326,25428,8792,259
13. Chi phí khác5,635241,08645,703127,70563,78113,26229,4602,4033,5145,67016,3773,7229004,3481,1103,33337524
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,280-240,85355,221-123,954-53,88612,960-19,7974,7937,0704,71813,11624,11734,72738,81626,17322,92128,5042,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944194,572210,710254,169123,12192,62573,72743,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,7531,40050,14449,74660,90745,92442,26936,93236,66140,04835,66850,22452,46361,36430,66019,49027,19211,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7228336949-278517-5541,8104071,558-1,646-1,6951,279-3532,893-6,325533
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,7531,39350,37350,08261,85545,64642,78636,37838,47140,45537,22648,57850,76862,64330,30722,38320,86712,191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718145,994159,942191,52692,81570,24252,86031,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,514204,6193,6097,3915,4625,9575,9616,2881,742-3,9251,041-4652,139
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643144,953160,407189,38792,81570,24252,86031,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,980,574798,9451,495,2832,527,8672,724,7494,150,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,50614,07041,00065,29528,23859,574
1. Tiền14,50614,07041,00065,29528,23859,074
2. Các khoản tương đương tiền500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,500155,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,500155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,558,649326,322890,938632,799422,066600,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng771,064307,972877,016667,484422,988506,001
2. Trả trước cho người bán655,19814,36730,9583,97620,99099,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác191,43261,55131,54718,23615,8199,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-59,045-57,568-48,582-56,897-37,731-13,901
IV. Tổng hàng tồn kho397,116398,593404,4331,826,3112,270,2513,487,425
1. Hàng tồn kho397,116398,593405,3771,835,9992,290,6283,505,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-944-9,689-20,377-18,251
V. Tài sản ngắn hạn khác10,30356,4603,9123,4624,1943,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,1811,9432,1791,6362,1501,884
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12253,1595974193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3581,1351,8262,0031,262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,424,3502,811,5222,344,1542,711,9292,950,8552,093,643
I. Các khoản phải thu dài hạn198,800446,499495,082237,485290,306349,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng44,31159,573159,666226,068261,801324,804
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác154,489386,926335,41611,41628,50425,031
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định108,774133,767149,101177,794186,068193,048
1. Tài sản cố định hữu hình57,24269,65684,938105,114122,660125,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình51,53264,11164,16472,68063,40867,899
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,021,0742,137,9211,610,5102,211,2622,397,6081,481,103
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,005,9472,124,7251,599,5762,199,1332,368,5891,456,760
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,12613,19510,93412,12929,01924,343
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn72,62974,56772,70571,53663,56958,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh41,82943,76741,90540,73632,76927,442
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,80030,80030,80030,80030,80030,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,07418,76716,75613,85213,30411,416
1. Chi phí trả trước dài hạn22,39118,08516,08012,94912,0659,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6826826769041,2402,189
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
I. Nợ ngắn hạn2,500,1292,130,1161,920,4863,149,3263,432,3214,589,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn896,015889,8001,016,370904,832713,0421,097,689
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn633,913601,440589,9781,474,3131,658,1311,751,251
4. Người mua trả tiền trước334,372153,83594,883307,536578,051768,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,66131,30946,10986,30274,91078,167
6. Phải trả người lao động8,98911,51010,1528,0429,3189,257
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62,30064,67475,467177,668149,564297,904
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác520,212358,47963,876164,947233,562573,863
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,327
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,66719,06923,65125,68515,74211,441
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn694,655689,855697,490810,385956,611415,102
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22016910,0679,19294,74396,457
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn694,435689,686687,423801,193861,867317,479
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,165
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542
I. Vốn chủ sở hữu1,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8411,8411,8411,8411,8411,841
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,7777,7777,7777,7777,7777,777
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển122,706122,499124,944101,49975,57544,231
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối50,750-367,17156,045139,664169,794156,719
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,06525,55130,85429,30431,68428,973
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |