CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

10.30
-0.05
(-0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,361118,520119,226240,014142,202139,992103,731193,1021,506,051663,627137,444833,598237,726399,800214,036676,825387,919388,753275,7871,048,362
4. Giá vốn hàng bán67,98582,71189,21556,51983,56099,93182,610153,8381,293,134528,827105,584511,353169,331257,847130,813368,649215,403238,980142,917621,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,74032,98529,99774,07950,71934,09921,40329,404212,199133,58431,185321,59353,818140,25473,199278,099141,744135,22579,697314,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính6124,866812,40871,705152532397271124261918252002,74642193
7. Chi phí tài chính27,58056,19027,34065,45428,97864,67631,79255,27126,76758,079106,95255,13124,03050,67124,78142,18933,65645,73037,79782,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,58056,19027,34065,45428,97864,67631,79255,27126,76758,079106,95253,81223,32850,67124,78142,18933,65645,73037,79782,181
9. Chi phí bán hàng10,91113,90413,03314,72512,29914,52013,58937,88117,56217,64017,34026,36511,73018,82716,00133,40617,73017,92917,27732,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,65114,04512,57133,86811,98014,11013,97110,85513,12410,58212,91028,86913,69121,17511,85926,41011,70724,54212,43517,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,65974,242-22,475-27,590-2,129-56,773-36,925-73,934155,29150,472-102,719214,0004,22255,41920,677176,19378,95149,95812,459182,680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,09674,754-24,053-36,733-6,614-281,370-39,554-94,989150,344137,204-108,243121,9871,36034,79012,227164,73769,47515,81213,650182,364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,04174,186-24,053-36,989-6,989-281,383-40,314-104,394120,383132,455-108,87084,82956326,9889,804117,53455,77711,50210,850142,807
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,42773,381-23,398-36,870-7,019-281,440-40,366-105,704118,822131,370-109,53382,8691,13125,6109,046113,95354,9479,34510,028141,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn948,903877,642753,599898,9821,202,5961,220,6471,446,4541,437,5252,125,3023,142,9942,929,1232,526,5932,324,9172,554,7132,729,7502,730,2802,862,8463,010,2134,033,9124,192,538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,80221,38324,20614,07013,92934,4928,508196,000189,191653,854630,25965,29520,68773,82676,21028,23822,99769,35125,07559,574
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,500158,500158,500155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn480,340398,480286,460438,202562,973583,944877,441834,3761,517,217884,308539,992633,017269,850294,023337,347422,271399,950444,988508,298624,860
IV. Tổng hàng tồn kho415,172406,945390,657398,373424,414398,087398,946404,372415,7031,600,9841,748,6661,826,3112,028,2702,183,6642,309,3482,277,1812,435,8592,491,9083,493,7853,505,686
V. Tài sản ngắn hạn khác40,58850,83552,27644,83842,78045,6246,5592,7773,1903,84810,2061,9716,1093,2006,8462,5904,0413,9666,7542,419
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,565,8242,628,4372,790,2132,727,7402,608,1532,615,8902,386,0162,400,2312,473,0952,476,8552,706,7292,712,3512,890,0762,913,0482,923,1092,945,2683,004,1413,015,8512,097,1602,095,907
I. Các khoản phải thu dài hạn221,246284,755444,873488,698446,878449,933545,358551,582226,052227,611234,520237,485274,761286,257289,554290,306324,400329,634345,032356,916
II. Tài sản cố định113,037123,441128,149133,767138,686144,682144,118149,101151,793158,808170,790177,785184,041191,380194,038186,068192,799181,352188,139193,048
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,135,1962,123,2472,123,5262,011,7811,929,0211,927,8381,604,9131,610,5102,002,0201,997,5612,212,4462,211,2622,347,3722,350,8812,362,7922,397,6082,413,5422,431,3221,490,2171,482,937
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,67674,62175,02874,73874,76874,36673,63772,27076,09876,40573,61271,96869,31969,48963,67058,83258,75958,65858,47051,591
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,66922,37318,63618,75518,79919,07117,98816,76817,13216,46915,36013,85214,58315,04113,05612,45514,64114,88515,30211,416
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,514,7273,506,0793,543,8123,626,7223,810,7493,836,5373,832,4703,837,7564,598,3975,619,8495,635,8525,238,9455,214,9935,467,7625,652,8595,675,5485,866,9876,026,0646,131,0716,288,445
A. Nợ phải trả2,621,4862,666,8792,777,3732,799,1812,946,2182,964,5882,651,6442,611,2463,197,4934,338,4794,465,5873,961,0584,021,9344,175,2664,356,3824,395,4184,572,8774,787,7314,880,6795,037,747
I. Nợ ngắn hạn1,928,4571,974,8822,085,9432,108,3402,255,7992,275,7441,951,9391,913,5462,503,5883,646,4333,657,4353,147,9463,134,3383,289,2453,398,2843,375,1304,224,3464,439,2364,461,9684,260,785
II. Nợ dài hạn693,029691,997691,430690,841690,419688,844699,705697,700693,905692,046808,152813,112887,596886,021958,0981,020,288348,531348,495418,711776,962
B. Nguồn vốn chủ sở hữu893,241839,200766,439827,541864,531871,9501,180,8261,226,5101,400,9041,281,3711,170,2651,277,8871,193,0581,292,4961,296,4761,280,1301,294,1101,238,3331,250,3921,250,698
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,514,7273,506,0793,543,8123,626,7223,810,7493,836,5373,832,4703,837,7564,598,3975,619,8495,635,8525,238,9455,214,9935,467,7625,652,8595,675,5485,866,9876,026,0646,131,0716,288,445
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |