CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.45
0.19
(5.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,4921,941,4181,680,2211,452,3221,209,670932,2641,087,3581,149,661680,437629,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7378,8859,62010,71718,37319,95221,49724,56436,45547,26529,49328,30130,24317,94110,52711,2694,2804,3426,618
3. Doanh thu thuần (1)-(2)892,1551,098,009934,630919,9331,101,2761,349,2941,357,8671,535,3542,063,5142,258,2271,911,9261,651,9201,422,0781,191,729921,7381,076,0891,145,380676,095623,019463,338
4. Giá vốn hàng bán774,647938,182764,733761,700911,8341,211,0481,186,0111,209,2861,649,0241,916,4591,679,0031,386,5291,084,813901,570757,912837,521876,404490,193432,082354,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)117,508159,828169,896158,233189,442138,246171,856326,068414,489341,768232,923265,391337,266290,159163,826238,567268,976185,903190,937108,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,26412,0313,8583,8475,7387,9583,43212,63021,3474,2705,9479,38222,36415,10413,77734,09114,6844,292921
7. Chi phí tài chính31,49131,53518,55127,28632,16538,60926,57737,88780,68554,32747,26941,55755,85142,43144,73179,98441,81620,01414,886
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,29611,70112,57721,24927,86527,98921,37622,73430,43332,34032,06132,81715,63818,10925,17728,27231,10015,1149,498
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng88,311101,68995,12097,859115,509129,892129,835159,868192,657197,815169,213152,540141,906135,54528,36431,87131,51524,24117,35913,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,57547,52252,14969,91085,87099,03397,548114,214124,371100,46687,17180,15266,56453,85499,832125,040126,54880,31592,41744,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,604-8,8887,934-32,974-38,363-121,330-78,67226,72838,123-6,570-64,78252595,30873,4344,67635,76383,78165,62567,19750,327
12. Thu nhập khác5,16613,6344,2692,68646,6284,5807,44610,4684,9058,9477,5405,0174,0591,4961,5933,9369946812,941
13. Chi phí khác2,7821,1601,656431100895417391,005454680516109951889171771161,133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,38412,4742,6132,25546,5284,4916,9059,7293,9008,4936,8604,5013,9495457043,7649175651,808-10,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923-57,9225,02599,25873,9795,38039,52784,69866,19069,00540,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1652,6026,836748263901,49918,20111,5511,2292,6296,3529,92910,3516,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1652,6026,836748263901,49918,20111,5511,2292,6296,3529,92910,3516,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897-58,3123,52781,05762,4284,15036,89878,34656,26258,65434,078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-862-735-1,53030-2,631-2,574-77-99541123444
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996-58,8533,40480,61362,4284,15036,89878,34656,26258,65434,078

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn664,161680,777717,646638,642694,842934,524868,496794,310959,750951,663903,541810,600733,333628,781642,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,93753,33446,84693,19597,621146,584192,841127,788202,751179,006179,225173,278187,271115,15650,478
1. Tiền64,93753,33446,84693,19597,621145,373192,841127,788202,751179,006179,225131,278187,271115,15650,478
2. Các khoản tương đương tiền1,21042,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,95211,57311,0008,89238,68064,065
1. Chứng khoán kinh doanh8,89238,68064,065
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,95211,57311,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,513168,283180,069146,787123,652197,356174,349162,599193,587224,825207,571172,991169,100160,476189,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng146,821129,872139,850108,88997,333164,493147,444133,431150,658193,735178,439142,800150,163153,279165,183
2. Trả trước cho người bán7,0847,78512,29113,6063,9949,2677,1826,43520,82911,50710,26412,4402,6653,98020,070
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,05531,07328,37628,13229,53929,79226,53826,50425,84121,20821,52718,21416,6835,0805,612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-447-447-447-3,839-7,214-6,196-6,815-3,772-3,742-1,626-2,660-463-412-1,863-1,852
IV. Tổng hàng tồn kho417,705424,781447,809377,000432,417546,953472,151463,794511,671455,492459,718429,428290,802264,586258,718
1. Hàng tồn kho423,099427,148449,284379,493433,914548,771474,041465,448513,395457,208461,152430,487291,277265,061259,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,394-2,367-1,475-2,493-1,497-1,818-1,890-1,654-1,724-1,716-1,434-1,059-476-476-476
V. Tài sản ngắn hạn khác26,00534,37942,92221,65920,19932,05929,15529,12951,74192,34157,02734,90477,26949,88380,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,77919,55532,5639,08910,31521,98417,83522,12921,70635,75225,7122,9426,87313,23018,638
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,95914,8236,6668,8786,5176,3838,4214,94026,15450,97325,88928,60957,63427,73948,724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2683,6923,6923,3673,6922,8992,0603,8814,5834,5722,5721,9372,9412,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,03385578110,8255,97410,080
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,939262,859259,684279,851319,744368,169448,219491,981590,918684,388739,415835,109846,137481,967527,387
I. Các khoản phải thu dài hạn20,14710,30017,09732,07215,45413,7815,9643,3338,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,14710,30017,09732,07215,45413,7815,9643,3338,310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định236,091248,018235,195246,557302,163318,497397,574477,476558,141635,168717,984772,575408,201453,771487,578
1. Tài sản cố định hữu hình236,091248,018234,977245,749300,767316,512395,125474,467554,572631,099717,984772,575408,201453,771487,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2198071,3961,9852,4493,0093,5694,069
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,2783,5306,20046635,37230,7893,4689,12322,17111,74048,707428,3616,55130,006
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,2783,5306,20046635,37230,7893,4689,123
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,00010,2111,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,2111,105
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4231,0111,1921,2221,6615182,8927,70415,34427,0499,69113,8279,57511,4358,698
1. Chi phí trả trước dài hạn4231,0111,1921,2221,6615182,8927,70415,34411,4718,59810,9498,43610,721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác15,5781,0932,8781,1397148,698
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,0521,642,9561,645,7101,579,4701,110,7481,169,993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,7771,035,988963,475875,819474,310578,105
I. Nợ ngắn hạn499,008468,897498,540453,316501,693783,844727,078612,693883,278957,833917,196786,940667,126439,889468,317
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn322,914260,112262,981303,965344,941526,788463,704339,670563,687587,172565,370499,858384,373264,726301,771
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn137,617153,695128,945103,107115,310212,720209,186207,963254,077278,820296,638233,125199,476131,414137,529
4. Người mua trả tiền trước22,56619,71763,05523,87614,73117,35419,27217,85716,33044,6096,89717,18523,2537,0934,447
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước126047771722,00480328041076262661152960319748
6. Phải trả người lao động8,93515,62714,76416,25316,20816,73417,37516,48718,56118,42018,23416,43623,62719,4269,394
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,74518,23721,3185,1277,6718,56216,30026,79627,14327,32328,04018,28131,60315,66614,105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2209066,6998158288829603,5082,7188621,4071,5274,1921,3661,023
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1685,5188,3106,04839,64146,6681686,85817,89772,944118,791176,535208,69334,421109,788
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1681,3311,3311,3311,3301681681681681689,2656,3643,9422,87694
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,1876,9804,71738,31146,5006,69017,72972,776109,527170,171204,68331,508109,607
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm683786
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275606,968682,235703,651636,438591,888
I. Vốn chủ sở hữu425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275606,968682,235703,651636,438591,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328454,328445,421445,421445,421432,449407,974384,882370,080
2. Thặng dư vốn cổ phần86,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,52186,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-77-77-77-77-77-77-77-77-67-67-67-56-42-30-18
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,1992,434375
8. Quỹ đầu tư phát triển21,77724,19726,88531,63037,21241,34645,81345,81350,90363,00163,00163,00146,87934,39333,563
9. Quỹ dự phòng tài chính5023,8527,5854,3033,5578,391
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu18,44617,78717,00312,2586,3215,9701,95312,41712,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-155,072-147,688-149,195-160,477-131,288-139,422-25,21544,57133,170-8,097-10,09374,942142,256124,68092,977
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,15335,01534,94520,23523,51526,14623,16520,94217,99418,33317,79213,562
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,0521,642,9561,645,7101,579,4701,110,7481,169,993
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |