CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.45
0.19
(5.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,027244,486172,321206,510228,635247,067213,680292,487294,726315,920207,074277,589179,663278,171208,826268,517231,599228,315202,219302,442
4. Giá vốn hàng bán224,892222,893160,279190,356200,159208,610179,096243,772253,007265,924173,482216,540147,621223,302173,533219,073189,239180,548172,270216,014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,63420,6258,99415,12627,57737,79533,43546,32739,51648,32030,97257,79530,60752,37332,85946,92239,78345,41326,68682,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2162,3452,21724,1513,0636721,6007,0472,4532,0005404292,5567011701701975002,980574
7. Chi phí tài chính9,7307,5936,5102,58211,0826,8626,36211,1818,4397,3184,5974,3084,8074,2755,1595,8615,8678,2607,3255,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2245,3784,2444,8475,5335,5834,3333,4002,7012,8382,7622,8402,8702,8454,0224,8555,0715,4855,8385,998
9. Chi phí bán hàng19,39917,31213,20418,53223,88823,88422,48827,65827,51525,32821,19230,81517,72122,74423,84026,27723,83022,77024,98126,174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,5527,7429,54113,00511,01412,06610,32512,61811,86812,59912,11312,26912,12015,77114,87817,31516,77217,28218,57620,637
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-22,832-9,678-18,0445,158-15,343-4,346-4,1411,918-5,8535,075-6,38910,832-1,48610,284-10,848-2,361-6,490-2,398-21,21630,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,009-7,899-17,8156,708-15,052-4,335-3,6073,403-555,750-5,1688,069-76711,864-10,539-2,064-6,299-2,371-20,14245,229
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,009-7,899-17,8156,708-15,052-4,335-3,607801-555,750-5,1688,069-76711,864-10,539-2,064-6,299-2,371-20,14245,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,009-7,899-17,8156,708-14,767-4,033-3,4021,0401425,996-4,9888,124-64312,170-10,285-1,787-5,898-1,709-19,95243,969

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn677,416700,254658,673666,798673,373703,833692,160681,112681,765673,299674,646714,794703,424603,013582,505639,230626,394618,696613,797698,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,72817,95828,08764,93734,44237,22934,82953,33425,91830,52837,72346,84836,66339,89938,46493,19685,82773,42089,19297,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,984
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,304201,977157,034155,513188,947187,711194,163168,283188,133182,412161,110177,299152,704142,282124,209146,787120,922125,485113,998126,863
IV. Tổng hàng tồn kho448,387449,391442,880420,178408,413445,258432,528425,116423,094414,399430,468447,705475,769381,020388,378377,589398,231393,280386,556432,153
V. Tài sản ngắn hạn khác33,99630,92830,67226,16941,57233,63530,64034,37944,62045,96045,34442,94338,28839,81231,45421,65921,41426,51124,05020,796
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn328,768275,751258,406260,939296,365294,295262,342262,859267,930272,903260,275259,660264,728262,906270,598279,851279,291291,792306,030318,605
I. Các khoản phải thu dài hạn31,45216,98314,56620,14725,01723,45615,22810,30010,38917,20317,08617,09417,05614,45415,84232,07217,49717,31916,53115,454
II. Tài sản cố định231,238238,195242,649236,091265,224237,065244,315248,018224,520228,323229,071235,174239,762245,202244,955246,557260,539272,860287,434302,166
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,60320,2928404,2785,62931,9698863,53031,74925,52812,8326,2005,9871,8187,912466466466
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4752803514234951,8041,9141,0111,2721,8501,2861,1921,9231,4331,8911,2221,2551,1471,600520
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,006,183976,005917,078927,737969,738998,128954,502943,971949,695946,202934,921974,454968,152865,919853,104919,081905,685910,487919,8271,017,023
A. Nợ phải trả625,983575,796508,970509,924525,272538,610490,566474,415479,036475,478469,609506,346508,113404,662403,710460,109461,245459,748466,717541,487
I. Nợ ngắn hạn624,823575,015508,189509,756523,082537,279485,747468,897472,820468,564461,997497,758498,827394,955393,640454,061459,915442,178449,150503,138
II. Nợ dài hạn1,1597817811682,1911,3314,8205,5186,2166,9147,6128,5889,2869,70710,0706,0481,33117,57117,56738,349
B. Nguồn vốn chủ sở hữu380,201400,209408,108417,813444,466459,518463,935469,556470,660470,724465,312468,108460,039461,258449,394458,972444,440450,739453,110475,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,006,183976,005917,078927,737969,738998,128954,502943,971949,695946,202934,921974,454968,152865,919853,104919,081905,685910,487919,8271,017,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |