CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

46.20
-0.05
(-0.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,7312,580,4302,564,2572,288,4762,203,8481,895,6951,131,7941,027,5731,067,2831,036,451859,430774,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,1113,3602,0827498532,4346212,1632,8359,0199,8394,9759,0742,9565,7004,28910,0065,0831,5743,391
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,324,8254,337,3893,535,4163,469,7173,644,2003,662,0113,209,0713,070,6042,791,8952,571,4102,554,4172,283,5012,194,7741,892,7391,126,0931,023,2841,057,2771,031,368857,856770,881
4. Giá vốn hàng bán2,826,1403,627,1393,021,9142,849,5343,065,4822,983,2402,706,1892,651,5102,365,4722,195,1532,208,8832,116,0621,837,4101,504,051908,315872,814878,043892,407776,342689,029
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)498,685710,250513,502620,183578,718678,771502,881419,094426,423376,257345,534167,439357,364388,688217,778150,471179,234138,96181,51481,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính82,089105,95460,61347,76534,62231,91026,02026,09624,13113,41512,82412,51929,53167,58674,92828,28115,7145,3853,268540
7. Chi phí tài chính113,367130,31351,34748,05762,09989,47171,45267,62286,88346,66966,15966,898138,268113,292163,005106,32646,76736,44735,11336,704
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,84931,04019,22527,74349,40551,90347,84737,65927,38326,96544,36657,85667,55372,00350,36168,72936,34430,58831,08234,387
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9877,9937,2236,2024,0371,102-4,7602,5725,4943,0023,5094,4776,0211,496815
9. Chi phí bán hàng146,908177,758184,397143,976133,662143,797112,22696,77385,89468,63065,36056,49249,49457,99024,60625,82827,10823,11712,83013,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp136,936169,804169,902141,948152,923230,043147,569143,688121,189102,16898,86386,57890,06670,46855,95154,35748,93243,03833,75026,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)184,550346,322175,692340,169268,692248,473192,894139,681162,082175,207131,486-25,533115,088216,02049,959-7,76072,14041,7443,0885,299
12. Thu nhập khác5,0044,6283,2673,2436,65475,59577,9983,4046,6539,9674,6225,7692,84913,38616,99819,01215,94715,0812,1315,006
13. Chi phí khác7346454601571,31363835,7409,8091,7773,4711,6376651,7566,2224,42213,67729,0783988,618
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,2703,9832,8073,0865,34174,95742,257-6,4044,8766,4962,9855,1042,84911,63110,77614,5902,270-13,9971,733-3,612
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958181,703134,470-20,428117,937227,65160,7356,83074,41027,7474,8211,687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57,20469,92127,44968,09147,59278,05644,49624,17413,26313,6408,7042,62733,69312,8312,2862502,3901,350472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,189-6867,391-1,0649,593-15,062-1,960-5,936-44-2981,948-1,5432,357-4,504493-493-91
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55,01569,23534,84167,02757,18662,99442,53518,23813,21913,34210,651-1,5434,98429,18813,3241,7931592,3901,350472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739168,361123,819-18,885112,953198,46247,4115,03674,25125,3573,4711,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,8971,7251,1419851,1211,304850748209-403011,274875-1,1262,1992,1381,143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530168,400123,518-20,159112,078199,58845,2132,89973,10925,3573,4711,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,130,7542,166,7362,351,2601,783,9011,624,4611,893,1461,606,5271,310,0681,171,380994,563960,142952,6141,018,043923,288657,498511,570521,009358,235277,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền434,896422,225270,469287,922225,134216,257130,48496,37788,198140,749118,09790,63994,525139,338135,54467,25946,76336,38632,935
1. Tiền49,156179,72563,96972,92249,13453,55760,78432,67737,49894,04975,19766,43957,297138,338135,54467,25946,76336,38632,935
2. Các khoản tương đương tiền385,740242,500206,500215,000176,000162,70069,70063,70050,70046,70042,90024,20037,2281,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,5004,5001,6001,0694,30422,29753,21027,056
1. Chứng khoán kinh doanh6,3503,4502,0002,0004,0766,62026,42954,18827,056
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,850-1,850-2,000-2,000-3,007-2,316-4,132-977
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn329,026254,730287,857199,512258,791279,887475,028369,199200,231186,692194,228215,953174,784174,992247,628206,828167,846114,22690,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng377,596345,357373,421283,649339,857331,902434,092345,705157,254135,468156,265146,249132,393120,532133,11174,59489,62292,17266,331
2. Trả trước cho người bán6,6587,5966,6465,8062,27918,37618,26921,86238,71640,18925,46655,50223,86647,52122,19763,74064,75519,15717,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,850
6. Phải thu ngắn hạn khác15,8939,25411,9087,5855,96112,97925,2334,1996,82613,41614,51815,38319,7347,96293,09569,27014,2452,8986,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,121-109,327-105,968-99,378-91,156-85,220-4,416-4,416-4,416-2,382-2,022-1,182-1,209-1,023-776-776-776
IV. Tổng hàng tồn kho1,027,9301,255,0531,463,7321,006,920892,7081,138,024805,790728,759780,567624,547612,733610,214690,125526,018238,591159,857234,541166,967146,591
1. Hàng tồn kho1,052,5841,282,7121,489,3891,031,105916,4141,158,631824,267739,598786,523646,309626,038610,927703,026528,004238,591159,857234,541173,355157,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,654-27,659-25,657-24,185-23,706-20,607-18,478-10,838-5,957-21,762-13,305-714-12,901-1,987-6,388-10,563
V. Tài sản ngắn hạn khác26,09131,12043,02222,41922,43856,41344,10186,23297,88538,07533,48435,80958,60981,87131,43155,32918,64813,5997,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2945,63411,1936,8445,5354,0066,3557,88613,4386,1463,5721,0591441011681022913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,79725,48628,92215,57516,90352,40737,67478,34684,44727,74826,56916,99740,91778,22129,8179,19113,72610,868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,90772215,88516,292177,397
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1803,3431,8681,2573,5501,59845,3284,6762,718
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,148,6101,310,3311,255,1311,192,5221,298,3441,354,1801,428,8551,510,3261,337,8771,065,5551,029,1491,013,1821,035,301990,5591,048,045796,290585,706387,238360,531
I. Các khoản phải thu dài hạn4402,70522917955535352,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4402,70522917955535352,233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định960,9211,037,018927,717986,3141,090,5781,107,1121,184,9411,178,372870,879718,871685,169664,472693,305728,183877,985560,171401,453352,855340,918
1. Tài sản cố định hữu hình755,577736,557644,912660,766650,313686,697677,044770,003678,830553,159575,129568,481613,455642,732704,920383,864268,465223,442253,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,909121,041101,376142,248254,295231,878283,614199,34696,42368,85812,01512,9274,8925,4076,7659,83611,2717,109
3. Tài sản cố định vô hình180,436179,420181,429183,299185,971188,537224,283209,02395,62696,85498,02683,06479,84980,558167,658169,541123,152118,14280,020
III. Bất động sản đầu tư2,3832,4532,5232,5934,6274,7494,8716,491116,309118,479118,712118,945118,94730,401
- Nguyên giá2,8082,8082,8082,8084,8814,8814,8817,897117,557121,281121,281121,281121,06832,330
- Giá trị hao mòn lũy kế-424-355-285-215-253-132-10-1,406-1,247-2,801-2,569-2,336-2,121-1,929
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,98247,507137,98812,61315,71838,99411,86633,33959,08020,91611,63313,3109,77619,28870,821165,392116,0019,6102,501
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,508
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,19437,719128,2002,8255,93029,2062,07823,83159,080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,80385,70486,35577,68170,05966,677101,395142,150139,781134,937132,910130,923117,274111,48277,22047,51210,12624,760
1. Đầu tư vào công ty con16,785
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,33580,90774,55768,82964,62061,93996,657138,069136,538132,085130,223128,324115,720110,4192,9642,1493,0124,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9444,9445,8275,8275,8275,8275,8275,8275,3525,3525,3525,3524,4692,82175,75345,3647,1143,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,475-146-741-428-388-1,088-1,088-1,747-2,109-2,500-2,666-2,753-2,915-1,757-1,497
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7123,453
VI. Tổng tài sản dài hạn khác139,080134,944100,320113,143117,356136,642125,777149,940151,79372,35180,72585,53386,19290,3548,1557,37155,8931317,113
1. Chi phí trả trước dài hạn124,580125,13291,19496,626101,903111,596115,796141,918149,70870,27577,60580,46882,69185,1275,7613,92235,3011317,113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,5009,8129,12616,51715,45325,0469,9818,0212,0852,0411,7433,6902,1474,50449391
3. Tài sản dài hạn khác351,3781,3741,3547232,3942,95620,500
VII. Lợi thế thương mại9,80710,85113,86415,844
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,1181,989,2921,965,7962,053,3441,913,8471,705,5431,307,8601,106,715745,473638,202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,5651,246,6051,247,0521,336,4291,325,1751,230,4831,146,714939,991801,470566,261473,256
I. Nợ ngắn hạn1,173,4151,311,8861,757,4181,256,9331,331,3561,701,0881,626,4711,468,0191,231,315986,291945,791991,390891,724859,352705,316638,172586,423459,058349,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn632,445818,422909,848705,518732,8641,007,708968,876893,514817,864646,903660,922667,596598,967417,673510,217389,246445,423323,383225,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn265,311176,425553,869259,667187,131299,910292,081238,889211,708128,809135,967173,063150,409237,47978,559108,06246,20936,38928,486
4. Người mua trả tiền trước46,79059,20868,99739,81331,788176,616159,982138,59362,18793,81285,02169,58665,190133,01018,65519,08726,38119,36425,592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,28614,3745,0544,9307,87324,17511,14412,3812,7173,5606,70578369825,10512,9301,75456037,61037,999
6. Phải trả người lao động80,196149,648108,194136,936140,18893,239102,32290,22653,64959,79446,26834,32928,51124,14223,1966,1698,97421,03525,428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8306,3775,5178,6176,9884,35212,70011,33831,96510,7666,7913,8104,8343,8901,095275863,517131
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,18720,63221,08116,841160,81016,06414,27722,1569,33232,0363,53534,33437,48216,23257,604103,73946,94913,7745,858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101,36966,80084,85884,61163,71479,02365,09160,92141,89210,6115827,8895,6331,8213,0599,83911,8413,987
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn95,813186,324140,43880,755166,182269,840337,292436,803382,250260,314301,262345,039433,451371,132441,398301,819215,047107,203124,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn470
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,97417,95318,75217,95018,22419,03819,04519,80919,82517,87617,87617,87617,87637,50252,50252,50237,502
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn48,044140,90093,22737,597123,333222,136293,549391,549340,204221,826264,375310,175394,400318,062388,876249,292177,536107,107124,242
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,499
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm21,15715,54921251096
10. Dự phòng phải trả dài hạn27,29627,47028,45925,20824,62528,66624,69824,97422,22120,61219,01116,98818
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513742,239629,368728,169683,363558,830367,869305,244179,212164,946
I. Vốn chủ sở hữu2,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513742,239629,368728,169683,363558,830367,869305,244179,212164,946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu926,977820,471713,608620,683580,169542,301516,538492,000492,000492,000492,000447,375447,375434,382434,382241,839189,825160,000161,046
2. Thặng dư vốn cổ phần22,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72044,09445,03245,03245,03259,94514,912
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-9,942
8. Quỹ đầu tư phát triển293,004342,677427,709396,291338,890259,454198,273171,151117,41614,4632,11124,4237,612-5,66413,55221,2925,342
9. Quỹ dự phòng tài chính52,43340,08142,10730,89917,62421,50319,2134,327
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu75,58375,37675,22666,84755,92142,84933,15327,43827,43827,43815,08615,0869,482278
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối687,690713,995466,390529,710425,325406,489299,079200,906235,510204,060169,80155,872188,593193,52323,322-45472,09419,2123,900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,1039,5588,8218,4228,1828,5257,7967,2976,5496,3416,3806,3515,1164,40636,64231,97424,684
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,1181,989,2921,965,7962,053,3441,913,8471,705,5431,307,8601,106,715745,473638,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |