CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

32.05
-2.40
(-6.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,810,9043,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,7312,580,4302,564,2572,288,4762,203,8481,895,6951,131,7941,027,5731,067,2831,036,451859,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4533,1113,3602,0827498532,4346212,1632,8359,0199,8394,9759,0742,9565,7004,28910,0065,0831,574
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,810,4513,324,8254,337,3893,535,4163,469,7173,644,2003,662,0113,209,0713,070,6042,791,8952,571,4102,554,4172,283,5012,194,7741,892,7391,126,0931,023,2841,057,2771,031,368857,856
4. Giá vốn hàng bán3,193,7882,826,1403,627,1393,021,9142,849,5343,065,4822,983,2402,706,1892,651,5102,365,4722,195,1532,208,8832,116,0621,837,4101,504,051908,315872,814878,043892,407776,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)616,663498,685710,250513,502620,183578,718678,771502,881419,094426,423376,257345,534167,439357,364388,688217,778150,471179,234138,96181,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,51482,089105,95460,61347,76534,62231,91026,02026,09624,13113,41512,82412,51929,53167,58674,92828,28115,7145,3853,268
7. Chi phí tài chính64,667113,367130,31351,34748,05762,09989,47171,45267,62286,88346,66966,15966,898138,268113,292163,005106,32646,76736,44735,113
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,88437,84931,04019,22527,74349,40551,90347,84737,65927,38326,96544,36657,85667,55372,00350,36168,72936,34430,58831,082
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9877,9937,2236,2024,0371,102-4,7602,5725,4943,0023,5094,4776,0211,496815
9. Chi phí bán hàng154,258146,908177,758184,397143,976133,662143,797112,22696,77385,89468,63065,36056,49249,49457,99024,60625,82827,10823,11712,830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,831136,936169,804169,902141,948152,923230,043147,569143,688121,189102,16898,86386,57890,06670,46855,95154,35748,93243,03833,750
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)339,420184,550346,322175,692340,169268,692248,473192,894139,681162,082175,207131,486-25,533115,088216,02049,959-7,76072,14041,7443,088
12. Thu nhập khác18,0355,0044,6283,2673,2436,65475,59577,9983,4046,6539,9674,6225,7692,84913,38616,99819,01215,94715,0812,131
13. Chi phí khác7,0277346454601571,31363835,7409,8091,7773,4711,6376651,7566,2224,42213,67729,078398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,0084,2703,9832,8073,0865,34174,95742,257-6,4044,8766,4962,9855,1042,84911,63110,77614,5902,270-13,9971,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)350,428188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958181,703134,470-20,428117,937227,65160,7356,83074,41027,7474,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành70,38457,20469,92127,44968,09147,59278,05644,49624,17413,26313,6408,7042,62733,69312,8312,2862502,3901,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,976-2,189-6867,391-1,0649,593-15,062-1,960-5,936-44-2981,948-1,5432,357-4,504493-493-91
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)72,35955,01569,23534,84167,02757,18662,99442,53518,23813,21913,34210,651-1,5434,98429,18813,3241,7931592,3901,350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)278,069133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739168,361123,819-18,885112,953198,46247,4115,03674,25125,3573,471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,0051,8971,7251,1419851,1211,304850748209-403011,274875-1,1262,1992,1381,143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)276,064131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530168,400123,518-20,159112,078199,58845,2132,89973,10925,3573,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,690,0372,130,7542,166,7362,351,2601,783,9011,624,4611,893,1461,606,5271,310,0681,171,380994,563960,142952,6141,018,043923,288657,498511,570521,009358,235277,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền563,280434,896422,225270,469287,922225,134216,257130,48496,37788,198140,749118,09790,63994,525139,338135,54467,25946,76336,38632,935
1. Tiền111,02749,156179,72563,96972,92249,13453,55760,78432,67737,49894,04975,19766,43957,297138,338135,54467,25946,76336,38632,935
2. Các khoản tương đương tiền452,253385,740242,500206,500215,000176,000162,70069,70063,70050,70046,70042,90024,20037,2281,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn533,141312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,5004,5001,6001,0694,30422,29753,21027,056
1. Chứng khoán kinh doanh6,3503,4502,0002,0004,0766,62026,42954,18827,056
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,850-1,850-2,000-2,000-3,007-2,316-4,132-977
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn533,141312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn555,647329,026254,730287,857199,512258,791279,887475,028369,199200,231186,692194,228215,953174,784174,992247,628206,828167,846114,22690,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng548,901377,596345,357373,421283,649339,857331,902434,092345,705157,254135,468156,265146,249132,393120,532133,11174,59489,62292,17266,331
2. Trả trước cho người bán72,2006,6587,5966,6465,8062,27918,37618,26921,86238,71640,18925,46655,50223,86647,52122,19763,74064,75519,15717,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,8501,8501,8501,8501,8501,8501,8501,850
6. Phải thu ngắn hạn khác10,15015,8939,25411,9087,5855,96112,97925,2334,1996,82613,41614,51815,38319,7347,96293,09569,27014,2452,8986,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,604-71,121-109,327-105,968-99,378-91,156-85,220-4,416-4,416-4,416-2,382-2,022-1,182-1,209-1,023-776-776-776
IV. Tổng hàng tồn kho1,002,7371,027,9301,255,0531,463,7321,006,920892,7081,138,024805,790728,759780,567624,547612,733610,214690,125526,018238,591159,857234,541166,967146,591
1. Hàng tồn kho1,031,3881,052,5841,282,7121,489,3891,031,105916,4141,158,631824,267739,598786,523646,309626,038610,927703,026528,004238,591159,857234,541173,355157,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28,650-24,654-27,659-25,657-24,185-23,706-20,607-18,478-10,838-5,957-21,762-13,305-714-12,901-1,987-6,388-10,563
V. Tài sản ngắn hạn khác35,23126,09131,12043,02222,41922,43856,41344,10186,23297,88538,07533,48435,80958,60981,87131,43155,32918,64813,5997,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2923,2945,63411,1936,8445,5354,0066,3557,88613,4386,1463,5721,0591441011681022913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30,93922,79725,48628,92215,57516,90352,40737,67478,34684,44727,74826,56916,99740,91778,22129,8179,19113,72610,868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,90772215,88516,292177,397
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1803,3431,8681,2573,5501,59845,3284,6762,718
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,205,4971,148,6101,310,3311,255,1311,192,5221,298,3441,354,1801,428,8551,510,3261,337,8771,065,5551,029,1491,013,1821,035,301990,5591,048,045796,290585,706387,238360,531
I. Các khoản phải thu dài hạn3614402,70522917955535352,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3614402,70522917955535352,233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,024,775960,9211,037,018927,717986,3141,090,5781,107,1121,184,9411,178,372870,879718,871685,169664,472693,305728,183877,985560,171401,453352,855340,918
1. Tài sản cố định hữu hình845,462755,577736,557644,912660,766650,313686,697677,044770,003678,830553,159575,129568,481613,455642,732704,920383,864268,465223,442253,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,909121,041101,376142,248254,295231,878283,614199,34696,42368,85812,01512,9274,8925,4076,7659,83611,2717,109
3. Tài sản cố định vô hình179,313180,436179,420181,429183,299185,971188,537224,283209,02395,62696,85498,02683,06479,84980,558167,658169,541123,152118,14280,020
III. Bất động sản đầu tư2,3132,3832,4532,5232,5934,6274,7494,8716,491116,309118,479118,712118,945118,94730,401
- Nguyên giá2,8082,8082,8082,8082,8084,8814,8814,8817,897117,557121,281121,281121,281121,06832,330
- Giá trị hao mòn lũy kế-494-424-355-285-215-253-132-10-1,406-1,247-2,801-2,569-2,336-2,121-1,929
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,94940,98247,507137,98812,61315,71838,99411,86633,33959,08020,91611,63313,3109,77619,28870,821165,392116,0019,6102,501
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn13,8799,7889,7889,7889,7889,7889,7889,7889,508
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang52,07031,19437,719128,2002,8255,93029,2062,07823,83159,080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8054,80385,70486,35577,68170,05966,677101,395142,150139,781134,937132,910130,923117,274111,48277,22047,51210,12624,760
1. Đầu tư vào công ty con16,785
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,3358,33580,90774,55768,82964,62061,93996,657138,069136,538132,085130,223128,324115,720110,4192,9642,1493,0124,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9444,9444,9445,8275,8275,8275,8275,8275,8275,3525,3525,3525,3524,4692,82175,75345,3647,1143,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,474-8,475-146-741-428-388-1,088-1,088-1,747-2,109-2,500-2,666-2,753-2,915-1,757-1,497
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7123,453
VI. Tổng tài sản dài hạn khác107,294139,080134,944100,320113,143117,356136,642125,777149,940151,79372,35180,72585,53386,19290,3548,1557,37155,8931317,113
1. Chi phí trả trước dài hạn94,769124,580125,13291,19496,626101,903111,596115,796141,918149,70870,27577,60580,46882,69185,1275,7613,92235,3011317,113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,52514,5009,8129,12616,51715,45325,0469,9818,0212,0852,0411,7433,6902,1474,50449391
3. Tài sản dài hạn khác351,3781,3741,3547232,3942,95620,500
VII. Lợi thế thương mại9,80710,85113,86415,844
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,895,5343,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,1181,989,2921,965,7962,053,3441,913,8471,705,5431,307,8601,106,715745,473638,202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,623,7951,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,5651,246,6051,247,0521,336,4291,325,1751,230,4831,146,714939,991801,470566,261473,256
I. Nợ ngắn hạn1,518,2791,173,4151,311,8861,757,4181,256,9331,331,3561,701,0881,626,4711,468,0191,231,315986,291945,791991,390891,724859,352705,316638,172586,423459,058349,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn711,645632,445818,422909,848705,518732,8641,007,708968,876893,514817,864646,903660,922667,596598,967417,673510,217389,246445,423323,383225,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn478,546265,311176,425553,869259,667187,131299,910292,081238,889211,708128,809135,967173,063150,409237,47978,559108,06246,20936,38928,486
4. Người mua trả tiền trước48,64746,79059,20868,99739,81331,788176,616159,982138,59362,18793,81285,02169,58665,190133,01018,65519,08726,38119,36425,592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,92618,28614,3745,0544,9307,87324,17511,14412,3812,7173,5606,70578369825,10512,9301,75456037,61037,999
6. Phải trả người lao động119,77180,196149,648108,194136,936140,18893,239102,32290,22653,64959,79446,26834,32928,51124,14223,1966,1698,97421,03525,428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,8146,8306,3775,5178,6176,9884,35212,70011,33831,96510,7666,7913,8104,8343,8901,095275863,517131
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,70522,18720,63221,08116,841160,81016,06414,27722,1569,33232,0363,53534,33437,48216,23257,604103,73946,94913,7745,858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi105,225101,36966,80084,85884,61163,71479,02365,09160,92141,89210,6115827,8895,6331,8213,0599,83911,8413,987
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn105,51595,813186,324140,43880,755166,182269,840337,292436,803382,250260,314301,262345,039433,451371,132441,398301,819215,047107,203124,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn470
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác16,73517,97417,95318,75217,95018,22419,03819,04519,80919,82517,87617,87617,87617,87637,50252,50252,50237,502
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,60848,044140,90093,22737,597123,333222,136293,549391,549340,204221,826264,375310,175394,400318,062388,876249,292177,536107,107124,242
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,4992,499
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm21,15715,54921251096
10. Dự phòng phải trả dài hạn26,67327,29627,47028,45925,20824,62528,66624,69824,97422,22120,61219,01116,98818
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,271,7402,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513742,239629,368728,169683,363558,830367,869305,244179,212164,946
I. Vốn chủ sở hữu2,271,7402,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513742,239629,368728,169683,363558,830367,869305,244179,212164,946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,019,555926,977820,471713,608620,683580,169542,301516,538492,000492,000492,000492,000447,375447,375434,382434,382241,839189,825160,000161,046
2. Thặng dư vốn cổ phần22,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72022,72044,09445,03245,03245,03259,94514,912
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940-5,940
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-9,942
8. Quỹ đầu tư phát triển227,483293,004342,677427,709396,291338,890259,454198,273171,151117,41614,4632,11124,4237,612-5,66413,55221,2925,342
9. Quỹ dự phòng tài chính52,43340,08142,10730,89917,62421,50319,2134,327
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu75,80875,58375,37675,22666,84755,92142,84933,15327,43827,43827,43815,08615,0869,482278
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối921,481687,690713,995466,390529,710425,325406,489299,079200,906235,510204,060169,80155,872188,593193,52323,322-45472,09419,2123,900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,63410,1039,5588,8218,4228,1828,5257,7967,2976,5496,3416,3806,3515,1164,40636,64231,97424,684
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,895,5343,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,1181,989,2921,965,7962,053,3441,913,8471,705,5431,307,8601,106,715745,473638,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |