CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

33.60
-2.50
(-6.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,631,1841,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513717,387988,584916,650786,186521,149346,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,631,1841,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513717,387988,499916,650786,186521,149346,738
4. Giá vốn hàng bán1,382,7381,290,1691,124,339982,133912,712796,991735,638677,842675,945589,691666,486580,377842,464732,314622,557396,952257,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)248,446239,246230,731203,592177,080154,570151,774154,919145,227160,147178,027137,009146,035184,336163,629124,19789,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,50617,5388,29410,03416,55117,25026,07220,63922,60012,45514,56723,52412,93716,89712,6905,1375,400
7. Chi phí tài chính5041,0261,2361,5322,1672,4612,1404,2177,73713,23910,76115,59120,22816,9525,3702,437897
-Trong đó: Chi phí lãi vay5041,0261,2361,5322,1672,4612,1404,2177,4399,74710,11412,86417,5377,8882,7871,066876
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh21,92111,68816,20415,4582,49311,5385,7283,3344,936517-1,772373
9. Chi phí bán hàng30,59135,17733,12025,20410,8929,5749,59410,6216,2189,5345,8074,4362,7482,2291,3921,441364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp73,60070,17467,75661,76161,05350,52545,95743,87140,60938,13343,07033,25636,31039,10827,17019,00712,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,178162,094153,117140,587122,011120,797120,155116,849113,263111,696138,683110,585104,623143,460140,615106,82281,180
12. Thu nhập khác72,13515237209293,5846272512,2231,95331,5552,3362,1372,4183,3881,851
13. Chi phí khác169108512214121222,864251043652,11328,2335521,6611,0421,7521,757
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1622,027-37-1983088077196021481,858-1603,3221,7844761,3761,63794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)177,016164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523113,907106,407143,936141,991108,45981,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,78829,70028,23426,91821,84121,70721,38720,83919,08923,29527,66226,17225,55636,23633,49319,06820,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại223-632246-246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,78829,70028,23426,91821,84121,70721,38720,83919,08923,29527,66226,17225,77935,60433,73918,82220,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)146,228134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,86287,73580,627108,332108,25289,63760,300
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát168259288141,0302,6962,54512,19416,72412,0753,3411,383
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)146,060134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,16585,19068,43391,60896,17686,29658,917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn663,244474,242369,227388,359395,830501,153425,719389,772314,438238,657292,536351,453319,425363,505309,830243,104128,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,51971,07191,14331,21157,616145,770131,210151,46552,31367,87370,107110,71990,08175,28589,12294,10058,947
1. Tiền13,51920,07123,84312,34719,78522,5302,81016,0653,9138,87312,1076,7198,08136,16438,12229,1008,947
2. Các khoản tương đương tiền42,00051,00067,30018,86437,831123,240128,400135,40048,40059,00058,000104,00082,00039,12151,00065,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn145,102138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,00026,00074,00065,000
1. Chứng khoán kinh doanh26,00074,00065,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn145,102138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn444,458248,270174,603228,175157,525213,496212,316175,467252,436162,429182,360153,024127,926222,108184,863132,05461,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng428,124231,658142,669217,911141,876173,646204,461144,983239,509147,598154,678126,061117,649210,327120,771117,45354,185
2. Trả trước cho người bán2,4002,02295834384629,0645,77830,02797015110,4767,5217,1526,32259,79812,7372,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,84715,39931,37310,31615,19810,9232,21459412,07614,78517,29819,4953,1785,4674,3011,8655,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-912-809-396-396-396-137-137-137-118-105-92-53-53-8-8
IV. Tổng hàng tồn kho13,09612,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,8896,72928,47036,14926,77710,5743,263
1. Hàng tồn kho13,09612,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,8896,72928,47036,14926,77710,5743,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0683,1842,1323,8612,7773,3019091711,10498,1806,9827,94829,9639,0686,3764,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1262,1152,1322,0402,7302,7499599321,1344,1208,91377798324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9431,0691,820475529091711,0104,7493,4202,00917,2064,6701,1222,480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2102,05711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2893721,8193,8443,6214,2701,966
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn447,392466,241447,683498,888553,170563,720549,055460,595520,389610,438601,984443,678487,432539,756302,337204,228163,995
I. Các khoản phải thu dài hạn17,99119,9912,33521,97421,97419,84617,33013,33010,71910,719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,99119,9912,33521,97421,97419,84617,33013,33010,71910,719
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định247,427273,824283,596316,133351,102354,060334,524267,096312,500345,581449,671274,903320,122397,461144,919128,099128,852
1. Tài sản cố định hữu hình225,303250,955260,132291,964326,195325,007308,051240,010284,590345,460449,671274,894313,806397,412142,471124,881124,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,3666,2872,4483,2013,954
3. Tài sản cố định vô hình22,12322,86923,46424,16924,90625,68726,47427,08627,9101209294817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4082,9569,1212,5192,1031,61232,4279,84952227,9791,25847,11721752451,9113,5372,265
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4082,9569,1212,5192,1031,61232,4279,84952227,979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn146,341138,745141,743139,539143,961157,316135,599135,599155,599155,599118,00582,35992,87590,05481,09345,17115,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh119,861112,266115,264113,059109,481122,836101,120101,120121,120121,12084,37850,48543,60237,2647,8942,021
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,47926,47926,47926,47934,47934,47934,47934,47934,47934,47935,47934,47952,37957,19973,19943,15015,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,852-2,605-3,107-4,410
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,22530,72310,88818,72434,03130,88629,17334,72141,04870,56033,05039,29874,21951,71724,41427,42217,377
1. Chi phí trả trước dài hạn32,22530,72310,88818,72434,03130,88629,17334,72141,04870,56030,77638,99873,63649,30522,99424,97215,843
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại632246
3. Tài sản dài hạn khác2,2753005821,7801,4202,2041,534
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,110,636940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520795,131806,858903,262612,167447,332292,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả459,983341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691294,398398,404439,223236,817144,95667,370
I. Nợ ngắn hạn422,040288,612200,784246,927243,612214,616204,349159,036191,808240,432232,488177,880222,140232,161186,691121,55160,097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,2507,2507,2507,2507,25010,0396,7017,99835,17859,83968,77556,36259,13532,84313,7864,0001,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn272,139166,17097,598166,688170,324141,576126,755100,97997,863125,69692,28568,80792,286114,40970,97254,07819,670
4. Người mua trả tiền trước5073334548036541516536058533895019725740118,2137,11052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,30213,21911,85411,7149,95611,5488,6064,6579,7009,07422,78321,46321,31038,80932,21520,47816,200
6. Phải trả người lao động34,73726,60924,69024,36317,34516,37215,12515,02914,67822,74626,59620,95816,51420,34320,19619,1118,950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,40023,16319,8354,0605331,96810,41460014755310,2993,7619842,690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1821,182655
11. Phải trả ngắn hạn khác31,14934,03327,50726,01926,63727,09226,97124,44329,28018,17715,2223,94525,0565,34315,0827,7914,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,55617,83712,0046,35411,2014,4248,4304,9164,5244,5625,2776,0027,0309,71312,4657,9996,612
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,94353,00960,54061,32968,02974,18585,62650,74157,11375,337109,203116,518176,264207,06250,12723,4057,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,13243,94844,22937,76837,21837,94837,75827,65018,00018,0002,0001,4209709701,434
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,8129,06116,31123,56130,81133,82144,27120,77339,11357,337107,203116,518174,844204,99248,38221,5027,083
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,100775469189
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,4153,5972,318
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu650,653598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829500,733408,454464,038375,350302,376224,754
I. Vốn chủ sở hữu650,653598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829500,733408,454464,038375,350302,376224,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu301,584301,584301,584301,584301,584301,584209,439209,439209,439209,439209,439209,439209,439209,439186,999170,000170,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,7128,00125,00025,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5121,5121,5121,5121,5121,512
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái40-13-14
8. Quỹ đầu tư phát triển198,962158,032117,87880,49547,04536,569118,515108,56698,91589,49155,57844,48535,62329,38521,92311,6386,951
9. Quỹ dự phòng tài chính30,11725,51221,37218,25314,5239,3804,956
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,46694,55391,331152,383243,322393,479336,133301,873256,839213,683198,037163,959101,069135,857102,54975,3427,291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,41622,46722,56922,30523,18422,21638,94636,62520,23950,35341,36811,03010,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,110,636940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520795,131806,858903,262612,167447,332292,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |