CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

35
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513717,387988,584916,650786,186521,149346,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513717,387988,499916,650786,186521,149346,738
4. Giá vốn hàng bán1,290,1691,124,339982,133912,712796,991735,638677,842675,945589,691666,486580,377842,464732,314622,557396,952257,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)239,246230,731203,592177,080154,570151,774154,919145,227160,147178,027137,009146,035184,336163,629124,19789,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,5388,29410,03416,55117,25026,07220,63922,60012,45514,56723,52412,93716,89712,6905,1375,400
7. Chi phí tài chính1,0261,2361,5322,1672,4612,1404,2177,73713,23910,76115,59120,22816,9525,3702,437897
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0261,2361,5322,1672,4612,1404,2177,4399,74710,11412,86417,5377,8882,7871,066876
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11,68816,20415,4582,49311,5385,7283,3344,936517-1,772373
9. Chi phí bán hàng35,17733,12025,20410,8929,5749,59410,6216,2189,5345,8074,4362,7482,2291,3921,441364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,17467,75661,76161,05350,52545,95743,87140,60938,13343,07033,25636,31039,10827,17019,00712,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,094153,117140,587122,011120,797120,155116,849113,263111,696138,683110,585104,623143,460140,615106,82281,180
12. Thu nhập khác2,13515237209293,5846272512,2231,95331,5552,3362,1372,4183,3881,851
13. Chi phí khác108512214121222,864251043652,11328,2335521,6611,0421,7521,757
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,027-37-1983088077196021481,858-1603,3221,7844761,3761,63794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523113,907106,407143,936141,991108,45981,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,70028,23426,91821,84121,70721,38720,83919,08923,29527,66226,17225,55636,23633,49319,06820,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại223-632246-246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,70028,23426,91821,84121,70721,38720,83919,08923,29527,66226,17225,77935,60433,73918,82220,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,86287,73580,627108,332108,25289,63760,300
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát259288141,0302,6962,54512,19416,72412,0753,3411,383
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,16585,19068,43391,60896,17686,29658,917

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn474,242369,227388,359395,830501,153425,719389,772314,438238,657292,536351,453319,425363,505309,830243,104128,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền71,07191,14331,21157,616145,770131,210151,46552,31367,87370,107110,71990,08175,28589,12294,10058,947
1. Tiền20,07123,84312,34719,78522,5302,81016,0653,9138,87312,1076,7198,08136,16438,12229,1008,947
2. Các khoản tương đương tiền51,00067,30018,86437,831123,240128,400135,40048,40059,00058,000104,00082,00039,12151,00065,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,00026,00074,00065,000
1. Chứng khoán kinh doanh26,00074,00065,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn248,270174,603228,175157,525213,496212,316175,467252,436162,429182,360153,024127,926222,108184,863132,05461,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng231,658142,669217,911141,876173,646204,461144,983239,509147,598154,678126,061117,649210,327120,771117,45354,185
2. Trả trước cho người bán2,02295834384629,0645,77830,02797015110,4767,5217,1526,32259,79812,7372,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,39931,37310,31615,19810,9232,21459412,07614,78517,29819,4953,1785,4674,3011,8655,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-809-396-396-396-137-137-137-118-105-92-53-53-8-8
IV. Tổng hàng tồn kho12,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,8896,72928,47036,14926,77710,5743,263
1. Hàng tồn kho12,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,8896,72928,47036,14926,77710,5743,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1842,1323,8612,7773,3019091711,10498,1806,9827,94829,9639,0686,3764,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1152,1322,0402,7302,7499599321,1344,1208,91377798324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0691,820475529091711,0104,7493,4202,00917,2064,6701,1222,480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2102,05711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2893721,8193,8443,6214,2701,966
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn466,241447,683498,888553,170563,720549,055460,595520,389610,438601,984443,678487,432539,756302,337204,228163,995
I. Các khoản phải thu dài hạn19,9912,33521,97421,97419,84617,33013,33010,71910,719
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,9912,33521,97421,97419,84617,33013,33010,71910,719
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định273,824283,596316,133351,102354,060334,524267,096312,500345,581449,671274,903320,122397,461144,919128,099128,852
1. Tài sản cố định hữu hình250,955260,132291,964326,195325,007308,051240,010284,590345,460449,671274,894313,806397,412142,471124,881124,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,3666,2872,4483,2013,954
3. Tài sản cố định vô hình22,86923,46424,16924,90625,68726,47427,08627,9101209294817
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9569,1212,5192,1031,61232,4279,84952227,9791,25847,11721752451,9113,5372,265
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9569,1212,5192,1031,61232,4279,84952227,979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn138,745141,743139,539143,961157,316135,599135,599155,599155,599118,00582,35992,87590,05481,09345,17115,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh112,266115,264113,059109,481122,836101,120101,120121,120121,12084,37850,48543,60237,2647,8942,021
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,47926,47926,47934,47934,47934,47934,47934,47934,47935,47934,47952,37957,19973,19943,15015,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,852-2,605-3,107-4,410
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,72310,88818,72434,03130,88629,17334,72141,04870,56033,05039,29874,21951,71724,41427,42217,377
1. Chi phí trả trước dài hạn30,72310,88818,72434,03130,88629,17334,72141,04870,56030,77638,99873,63649,30522,99424,97215,843
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại632246
3. Tài sản dài hạn khác2,2753005821,7801,4202,2041,534
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520795,131806,858903,262612,167447,332292,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691294,398398,404439,223236,817144,95667,370
I. Nợ ngắn hạn288,612200,784246,927243,612214,616204,349159,036191,808240,432232,488177,880222,140232,161186,691121,55160,097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,2507,2507,2507,25010,0396,7017,99835,17859,83968,77556,36259,13532,84313,7864,0001,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn166,17097,598166,688170,324141,576126,755100,97997,863125,69692,28568,80792,286114,40970,97254,07819,670
4. Người mua trả tiền trước3334548036541516536058533895019725740118,2137,11052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,21911,85411,7149,95611,5488,6064,6579,7009,07422,78321,46321,31038,80932,21520,47816,200
6. Phải trả người lao động26,60924,69024,36317,34516,37215,12515,02914,67822,74626,59620,95816,51420,34320,19619,1118,950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,16319,8354,0605331,96810,41460014755310,2993,7619842,690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1821,182655
11. Phải trả ngắn hạn khác34,03327,50726,01926,63727,09226,97124,44329,28018,17715,2223,94525,0565,34315,0827,7914,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,83712,0046,35411,2014,4248,4304,9164,5244,5625,2776,0027,0309,71312,4657,9996,612
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,00960,54061,32968,02974,18585,62650,74157,11375,337109,203116,518176,264207,06250,12723,4057,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43,94844,22937,76837,21837,94837,75827,65018,00018,0002,0001,4209709701,434
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,06116,31123,56130,81133,82144,27120,77339,11357,337107,203116,518174,844204,99248,38221,5027,083
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,100775469189
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,4153,5972,318
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829500,733408,454464,038375,350302,376224,754
I. Vốn chủ sở hữu598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829500,733408,454464,038375,350302,376224,754
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu301,584301,584301,584301,584301,584209,439209,439209,439209,439209,439209,439209,439209,439186,999170,000170,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,7128,00125,00025,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5121,5121,5121,5121,512
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái40-13-14
8. Quỹ đầu tư phát triển158,032117,87880,49547,04536,569118,515108,56698,91589,49155,57844,48535,62329,38521,92311,6386,951
9. Quỹ dự phòng tài chính30,11725,51221,37218,25314,5239,3804,956
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,55391,331152,383243,322393,479336,133301,873256,839213,683198,037163,959101,069135,857102,54975,3427,291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,46722,56922,30523,18422,21638,94636,62520,23950,35341,36811,03010,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520795,131806,858903,262612,167447,332292,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |