CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

34.95
-0.05
(-0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh405,014448,045313,781440,992355,727374,603357,361311,484328,184398,236297,526310,257273,246327,795274,428291,010286,614265,136247,029253,901
4. Giá vốn hàng bán355,882363,435277,146378,212298,189314,846299,310248,010277,542324,711252,394255,821231,751266,931228,583229,978246,616227,649207,359216,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,13284,61136,63462,78057,53859,75758,05163,47450,64273,52545,13254,43541,49560,86445,84661,03239,99837,48739,67137,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính8527,1061,0474,5082,2969,8481,2482,2269824,6004581,5154,3493,1291,3514,3651,8958,4051,77814,288
7. Chi phí tài chính103142141195225310296307291331308335239438382515458651543583
-Trong đó: Chi phí lãi vay103142141195225310296307291331308335377438382513458651543583
9. Chi phí bán hàng8,0897,9906,09210,3097,9298,7098,23010,5468,5287,8546,19210,2232,8626,9435,0854,6281,6381,5083,4013,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,31520,39514,48518,03417,65517,02816,68817,29917,72416,47616,25716,41113,79416,22615,62115,30115,69014,86314,78312,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,51061,23023,66340,36438,94354,73137,48840,49232,27355,83828,09633,24835,59242,77827,73744,10824,12127,01623,35127,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,51061,15523,66340,92038,94356,28937,45140,47432,27255,84228,07433,20035,55542,73727,63143,86624,02227,00524,01228,407
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,76749,27219,82333,64131,92548,16930,19633,11526,20645,70623,53026,08530,20734,70721,92636,63419,18421,61819,24322,636
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,74749,21619,88832,99431,56648,09231,10530,73627,75844,92924,84626,06131,02734,42221,77936,00718,67021,56518,86322,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn585,401548,777485,840479,986525,110480,172471,539335,178421,207497,288397,894390,736457,582497,967437,000396,654478,245489,476509,210498,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,30672,34846,72071,871103,57781,753105,34690,95455,86472,99351,66116,21117,51959,59448,14557,52183,16385,39885,316146,369
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,800129,800140,800138,000138,800131,800104,00092,00092,00092,00077,000133,000133,900165,400149,000172,400202,400201,800201,612130,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn380,138328,017278,570254,014271,472258,402248,437140,744265,246324,392258,761230,295297,410263,798232,730158,404187,388196,285210,000210,452
IV. Tổng hàng tồn kho12,07712,09115,71612,9177,7475,6899,9329,3484,5784,6715,5167,1134,7413,6474,2285,5133,3963,6979,1798,086
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0796,5204,0333,1843,5142,5283,8252,1323,5193,2324,9564,1184,0125,5292,8962,8161,8982,2953,1033,361
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,888462,499464,038462,560450,480456,135443,817464,205469,850485,873492,772498,678518,831530,458541,473550,438568,194592,456601,605557,794
I. Các khoản phải thu dài hạn24,10324,10319,99716,99616,99610,6512,61621,90221,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97422,19822,19820,07719,846
II. Tài sản cố định252,189257,977265,443273,824268,927267,119275,235283,596291,163299,781307,362316,133324,101332,839341,821351,103359,216374,983389,634354,064
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3773,4673,3772,9563,38110,2669,4019,1212,8472,5192,5192,5192,3912,1032,1032,1033,8482,0031,6121,612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn143,633143,486145,446138,059149,792156,320145,146138,698141,412147,175144,802139,328148,551147,982145,589140,788144,368152,124153,978151,391
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,58633,46629,77530,72311,38411,77911,41910,88812,45414,42316,11518,72421,81425,56029,98534,47038,56541,14936,30430,881
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,8151,056,561
A. Nợ phải trả428,622425,674336,907344,426405,456381,520335,186246,585359,972471,852293,277310,031416,677494,768323,990312,567443,985494,446319,931286,636
I. Nợ ngắn hạn379,238376,290283,897291,133348,526324,605274,394191,831301,593408,148231,431248,702352,274430,365255,961244,539365,542423,009244,328212,452
II. Nợ dài hạn49,38449,38453,00953,29356,93056,91560,79354,75458,37963,70461,84661,32964,40464,40468,02968,02978,44271,43775,60474,185
B. Nguồn vốn chủ sở hữu611,666585,602612,971598,120570,134554,787580,170552,798531,085511,308597,389579,383559,735533,656654,483634,524602,455587,487790,883769,925
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,8151,056,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |