CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

34.90
-0.10
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh405,014448,045313,781440,992355,727374,603357,361311,484328,184398,236297,526310,257273,246327,795274,428291,010286,614265,136247,029253,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)405,014448,045313,781440,992355,727374,603357,361311,484328,184398,236297,526310,257273,246327,795274,428291,010286,614265,136247,029253,901
4. Giá vốn hàng bán355,882363,435277,146378,212298,189314,846299,310248,010277,542324,711252,394255,821231,751266,931228,583229,978246,616227,649207,359216,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,13284,61136,63462,78057,53859,75758,05163,47450,64273,52545,13254,43541,49560,86445,84661,03239,99837,48739,67137,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính8527,1061,0474,5082,2969,8481,2482,2269824,6004581,5154,3493,1291,3514,3651,8958,4051,77814,288
7. Chi phí tài chính103142141195225310296307291331308335239438382515458651543583
-Trong đó: Chi phí lãi vay103142141195225310296307291331308335377438382513458651543583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12,033-1,9606,7011,6154,91911,1733,4032,9447,1922,3735,2644,2666,6442,3931,629-84614-1,855630-7,607
9. Chi phí bán hàng8,0897,9906,09210,3097,9298,7098,23010,5468,5287,8546,19210,2232,8626,9435,0854,6281,6381,5083,4013,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,31520,39514,48518,03417,65517,02816,68817,29917,72416,47616,25716,41113,79416,22615,62115,30115,69014,86314,78312,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,51061,23023,66340,36438,94354,73137,48840,49232,27355,83828,09633,24835,59242,77827,73744,10824,12127,01623,35127,909
12. Thu nhập khác5761,5594654171129812671579
13. Chi phí khác7520137221127525442107271107231081
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-755561,558-37-18-15-22-48-37-41-106-242-99-11660498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,51061,15523,66340,92038,94356,28937,45140,47432,27255,84228,07433,20035,55542,73727,63143,86624,02227,00524,01228,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,74311,8843,8417,2797,0188,1207,2557,3596,06610,1364,5447,1155,3478,0315,7057,2314,8385,3874,7695,771
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,74311,8843,8417,2797,0188,1207,2557,3596,06610,1364,5447,1155,3478,0315,7057,2314,8385,3874,7695,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,76749,27219,82333,64131,92548,16930,19633,11526,20645,70623,53026,08530,20734,70721,92636,63419,18421,61819,24322,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2156-6564735977-9092,380-1,552777-1,31624-81928414762751353380
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,74749,21619,88832,99431,56648,09231,10530,73627,75844,92924,84626,06131,02734,42221,77936,00718,67021,56518,86322,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn585,401548,777485,840479,986525,110480,172471,539335,178421,207497,288397,894390,736457,582497,967437,000396,654478,245489,476509,210498,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,30672,34846,72071,871103,57781,753105,34690,95455,86472,99351,66116,21117,51959,59448,14557,52183,16385,39885,316146,369
1. Tiền14,30614,34820,72020,07127,57713,75341,54623,65410,48013,11512,79012,34713,6619,24310,40119,78514,74316,37817,01623,129
2. Các khoản tương đương tiền33,00058,00026,00051,80076,00068,00063,80067,30045,38559,87738,8713,8643,85850,35137,74437,73668,42069,02068,300123,240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,800129,800140,800138,000138,800131,800104,00092,00092,00092,00077,000133,000133,900165,400149,000172,400202,400201,800201,612130,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn141,800129,800140,800138,000138,800131,800104,00092,00092,00092,00077,000133,000133,900165,400149,000172,400202,400201,800201,612130,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn380,138328,017278,570254,014271,472258,402248,437140,744265,246324,392258,761230,295297,410263,798232,730158,404187,388196,285210,000210,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng363,760310,016258,510231,061226,688219,376210,807123,151233,587307,726247,794217,911283,665251,052219,049141,876167,602175,0161,510175,126
2. Trả trước cho người bán7461,3322482,1021,8331,5257959583,3072705393431,2851,2028572,0743,110856201,61226,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,44017,47820,62121,24743,34737,89637,23017,03128,74716,79210,82512,43612,85611,93913,22014,84916,81320,5507,0158,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-809-809-809-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-396-137-137-137-137
IV. Tổng hàng tồn kho12,07712,09115,71612,9177,7475,6899,9329,3484,5784,6715,5167,1134,7413,6474,2285,5133,3963,6979,1798,086
1. Hàng tồn kho12,07712,09115,71612,9177,7475,6899,9329,3484,5784,6715,5167,1134,7413,6474,2285,5133,3963,6979,1798,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0796,5204,0333,1843,5142,5283,8252,1323,5193,2324,9564,1184,0125,5292,8962,8161,8982,2953,1033,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0742,3003,8392,1153,5142,5053,7562,1323,5192,7363,8261,9543,7665,5182,8762,7691,8982,2032,3322,754
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ54,2101,0694964531,8204793741552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10193236967834424611213054
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,888462,499464,038462,560450,480456,135443,817464,205469,850485,873492,772498,678518,831530,458541,473550,438568,194592,456601,605557,794
I. Các khoản phải thu dài hạn24,10324,10319,99716,99616,99610,6512,61621,90221,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97422,19822,19820,07719,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,10324,10319,99716,99616,99610,6512,61621,90221,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97421,97422,19822,19820,07719,846
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định252,189257,977265,443273,824268,927267,119275,235283,596291,163299,781307,362316,133324,101332,839341,821351,103359,216374,983389,634354,064
1. Tài sản cố định hữu hình229,879235,481242,761250,955245,992244,008251,948260,132267,523275,965283,369291,964299,755308,317317,110326,197331,253346,656360,944325,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,8623,0303,1983,366
3. Tài sản cố định vô hình22,31022,49622,68322,86922,93423,11123,28723,46423,64023,81623,99324,16924,34624,52224,71124,90625,10225,29725,49225,687
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3773,4673,3772,9563,38110,2669,4019,1212,8472,5192,5192,5192,3912,1032,1032,1033,8482,0031,6121,612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3773,4673,3772,9563,38110,2669,4019,1212,8472,5192,5192,5192,3912,1032,1032,1033,8482,0031,6121,612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn143,633143,486145,446138,059149,792156,320145,146138,698141,412147,175144,802139,328148,551147,982145,589140,788144,368152,124153,978151,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh117,153117,006118,966111,580123,313129,840118,667112,218114,933120,695118,323112,848122,071113,502111,110106,308109,889117,644119,499116,912
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47926,47934,47934,47934,47934,47934,47934,47934,479
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,58633,46629,77530,72311,38411,77911,41910,88812,45414,42316,11518,72421,81425,56029,98534,47038,56541,14936,30430,881
1. Chi phí trả trước dài hạn31,58633,46629,77530,72311,38411,77911,41910,88812,45414,42316,11518,72421,81425,56029,98534,47038,56541,14936,30430,881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,8151,056,561
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả428,622425,674336,907344,426405,456381,520335,186246,585359,972471,852293,277310,031416,677494,768323,990312,567443,985494,446319,931286,636
I. Nợ ngắn hạn379,238376,290283,897291,133348,526324,605274,394191,831301,593408,148231,431248,702352,274430,365255,961244,539365,542423,009244,328212,452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,4377,2505,3158,1988,12810,039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn141,976183,991206,262166,170156,625161,037172,70097,598175,785165,806161,992166,688187,280176,637180,627170,324165,233163,225151,124140,376
4. Người mua trả tiền trước1,2301,0111,114333282365123451142179824806925348801,59394675316415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,12817,1595,64013,19225,64919,96613,06911,25327,06816,4445,20311,35811,61323,7028,40910,22419,19218,3788,32611,807
6. Phải trả người lao động29,00125,7686,95226,60923,95821,00511,04824,69019,02716,2287,98124,3399,2116,5236,41317,34515,59213,3617,01716,378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn131,33339,34010,22323,16320,0959,42024,23747321,09037,49212,1124,01612,65621,64920,71753328,20425,60235,4941,898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,5302,5302,5302,5302,5302,5302,5305,0601,1821,1821,1821,182
11. Phải trả ngắn hạn khác24,00891,23337,31636,57899,48693,77535,64038,51840,679159,21930,11028,177112,474180,91727,07826,611116,437182,50530,00525,930
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28661,25321,362
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,59510,5388,42217,83914,46411,7879,61012,0049,8635,4925,0836,39510,3798,0935,53210,65912,18810,4801,3734,426
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn49,38449,38453,00953,29356,93056,91560,79354,75458,37963,70461,84661,32964,40464,40468,02968,02978,44271,43775,60474,185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43,94843,94843,94844,23244,24444,22944,48138,44338,44343,76837,76837,76837,21837,21837,21837,21838,31837,65537,94837,948
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,4375,4379,0619,06112,68612,68616,31116,31119,93619,93623,56123,56127,18627,18630,81130,81138,39931,95735,53633,821
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả517
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7261,8242,1202,415
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu611,666585,602612,971598,120570,134554,787580,170552,798531,085511,308597,389579,383559,735533,656654,483634,524602,455587,487790,883769,925
I. Vốn chủ sở hữu611,666585,602612,971598,120570,134554,787580,170552,798531,085511,308597,389579,383559,735533,656654,483634,524602,455587,487790,883769,925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584301,584
2. Thặng dư vốn cổ phần20,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,71220,712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,5121,510
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển186,949177,592162,009158,002145,762137,524126,385117,790109,44498,73986,78180,24569,85662,47049,06047,01343,79741,13138,78936,549
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,64161,744104,75293,81978,81571,716108,22888,63077,61966,994165,810152,871144,157123,785258,290240,447211,734199,920405,709387,286
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,26822,45822,40222,49021,74921,73821,66022,56920,21421,76620,98922,45821,91423,59323,32323,25623,11522,62722,57722,284
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,040,2881,011,276949,878942,546975,590936,307915,356799,383891,057983,160890,666889,414976,4131,028,425978,472947,0921,046,4391,081,9321,110,8151,056,561
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |