Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh285,831294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,2121,620,2821,085,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5115361,20434352,3981,9552761,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)285,826294,895302,887372,683367,935392,586394,668447,095473,1471,087,2571,620,0061,084,478
4. Giá vốn hàng bán222,120256,648246,476322,603309,151326,409334,723403,223387,715962,1261,275,787937,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,70638,24756,41250,07958,78466,17759,94543,87285,432125,131344,219146,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,7324778639171,0651,6001,6272,75924,68832,13821,89317,437
7. Chi phí tài chính13,50515,07313,79413,55812,72816,00515,68117,22012,84433,71135,27636,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,49615,04913,76712,96512,58015,79414,07612,95513,88618,72934,85530,360
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10039187-163240588748434806-5211,457
9. Chi phí bán hàng2,5942,6873,3233,3214,4334,4104,9923,8345,9058,99212,8519,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,18239,57240,47831,68446,015124,794182,72762,78263,13795,649107,20887,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,157-18,508-2812,620-3,490-77,193-141,241-36,45828,66619,723210,25632,645
12. Thu nhập khác1,4734,7392,9493,9082,3873,2942,3937,20527,11654,8206,13012,399
13. Chi phí khác15,0957,0425,5367,7198,43712,3557,3988,32919,59829,90452,31922,284
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,622-2,303-2,587-3,811-6,051-9,061-5,006-1,1247,51724,916-46,189-9,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,534-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639164,06822,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4242,3377278309321,6101,3802637,40813,60465,0139,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2205,76610,1071,517
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4242,3377278309321,6101,3802637,62819,37075,12010,650
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,110-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,26988,94812,110
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,058-9,105249-372-856-67-600-589-625-6,230-35,2202,678
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,168-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499124,1689,432

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn610,061687,744709,431761,273720,663778,347896,0971,003,8591,038,6501,580,5101,717,7001,757,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,73016,51112,70428,18122,82823,54329,82358,67332,91652,31468,283100,851
1. Tiền10,18614,06212,70428,18121,07821,31218,99246,89226,41648,15256,92193,833
2. Các khoản tương đương tiền2,5432,4491,7502,23110,83111,7816,5004,16211,3627,018
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3384,5565,9454,4314,7491,5401,05613,11831,39531,233
1. Chứng khoán kinh doanh1,05631,39531,233
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3384,5565,9454,4314,7491,54013,118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,464252,211259,452269,318273,383292,503402,682491,783559,882692,391757,222654,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng225,753239,453245,361249,588251,662269,538311,294308,055355,923530,243677,124398,699
2. Trả trước cho người bán23,24420,32716,97418,44430,35825,25723,34921,20729,45613,77447,611117,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn420450450500500500500500500
6. Phải thu ngắn hạn khác168,408195,678198,627202,467197,396204,948205,684180,164195,263178,290101,554195,009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-179,361-203,698-201,961-201,681-206,533-207,740-138,145-18,142-21,261-29,914-69,066-56,453
IV. Tổng hàng tồn kho345,117408,014424,770450,615412,600451,601449,731444,439434,399815,259734,513832,582
1. Hàng tồn kho345,653408,550425,305451,150412,600451,601449,731444,545435,196815,476735,364833,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-535-535-535-535-106-797-217-850-826
V. Tài sản ngắn hạn khác13,75011,00810,1688,6045,9086,2699,1127,42410,3987,429126,286138,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1593312501001631903173374492,872445286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,0478,1097,0005,9373,1983,1575,5324,0063,5754,3821,5531,097
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5442,5672,9182,5662,5472,9213,2643,0806,3731756581,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác123,630136,127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn267,357224,922206,522210,743222,659231,477243,424259,678280,130352,100611,332788,070
I. Các khoản phải thu dài hạn7791,1701,0181,10478918,60410,389154,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7791,1701,0181,10478918,60410,389154,671
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định226,333156,193160,682167,887177,112189,092197,377212,887223,892267,252511,304540,338
1. Tài sản cố định hữu hình203,385133,197137,636144,793153,789165,540173,592188,915197,797238,689214,509185,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,94722,99623,04523,09423,32323,55123,78623,97226,09528,563296,795354,502
III. Bất động sản đầu tư5015015316507709151,1241,3321,541
- Nguyên giá1,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,744
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,243-1,243-1,213-1,093-974-829-620-411-202
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,49630,1447,4323,6418,9165,1295,0431,47510,19821,86820,72411,288
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn7722,7932,7932,7938,0384,79510,037
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang72427,3524,6398498783355,0431,47510,19811,83120,72411,288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,26533,25933,31533,39533,46533,62834,14535,08832,87932,48345,81453,922
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,69712,69712,77412,85512,96113,12413,60613,39121,41920,90221,89122,412
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,70321,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69811,46014,09324,02931,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,135-1,135-1,157-1,157-1,194-1,194-1,158-2,511-106-106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,9843,6543,5454,0652,3962,7144,7296,8058,50917,86823,10027,818
1. Chi phí trả trước dài hạn12,9843,6543,5454,0652,3962,7144,7296,8058,50916,15322,76021,615
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2202206,037
3. Tài sản dài hạn khác1,495121166
VII. Lợi thế thương mại1,0062,0133,0194,02534
TỔNG CỘNG TÀI SẢN877,418912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,0312,545,906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả915,0641,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,1962,310,4072,438,920
I. Nợ ngắn hạn860,711990,435986,8831,038,604992,6831,046,4081,085,7781,063,2801,061,7231,514,2782,030,9631,689,004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn104,454179,438183,758192,427160,635176,737193,500192,523169,996277,350313,593304,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn109,817137,383110,409133,764119,539124,589124,147146,931158,920335,336411,675320,841
4. Người mua trả tiền trước171,583165,906170,807176,682162,521178,289202,357202,315184,286120,743115,172275,950
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước98,381104,828114,553127,456139,218146,464153,529149,681165,176243,924302,180164,293
6. Phải trả người lao động10,55211,1249,84513,91714,97815,58022,38114,75616,69834,93560,37264,530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181,922196,083200,242200,088209,602210,957202,783199,413182,706217,272182,46289,481
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,5181,6312,5171,9852,2191,1285807991,0416,205
11. Phải trả ngắn hạn khác172,798193,123193,796191,338182,780191,468185,325155,698177,594274,348641,995468,729
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5405395755858068127997994,9004,4913,7801,510
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi145379381363386384376364407-326-266-471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn54,35319,7773,3984,0147,7609,96912,29511,34013,034242,918279,444749,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,13612,08661414141413010,63812,537118,102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,8495,9801,4801,9684,6336,6738,6697,7147,555109,678127,268395,440
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3683683683683733733735,76610,9814,039
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3421,4891,6362,7132,8813,2123,5975,478116,836128,153232,335
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-37,646-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,41518,624106,986
I. Vốn chủ sở hữu-40,522-100,422-77,204-73,478-59,998-49,43038,572186,040241,147172,53415,688101,319
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500101,321101,649121,218
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-19-19
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-6,603-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239109,0932,6222,622
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2568,3108,2447,9507,8097,6597,4467,3197,0378,6246,8246,599
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8931,894
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu150150150150150150150150535149181
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-286,084-353,839-339,694-335,786-323,213-313,558-224,987-101,530-47,089-118,981-174,037-123,207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6464646464646464646,9736464
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp2,94610,94610,94610,94610,94610,9469,9459,9459,94525,42425,4241,903
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,3992,68511,82411,93612,98514,04814,69331,59232,54039,56451,11990,045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8812,9375,667
1. Nguồn kinh phí2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8812,9375,524
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định143
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN877,418912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,0312,545,906
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |