Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,43774,03253,27943,083147,00035,47442,56490,254108,85068,14054,80795,786147,83585,15544,119133,30391,945138,33685,193129,354
4. Giá vốn hàng bán95,89853,97739,99032,254128,51425,65329,69180,98386,29257,47542,80983,037134,85169,54334,184115,11374,015116,03971,050106,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,53820,05013,28810,82918,4879,82112,8749,27122,55810,66711,99812,74712,98415,6099,92418,17517,93022,27714,12823,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính-15317,8601,9656020615417017732318376217-2,437357444416140450-229
7. Chi phí tài chính3,0013,8593,1603,4845,0193,6095,0412,4475,0153,4622,3542,7816,4642,9221,9893,4484,6684,6022,9924,490
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6263,8543,1596,8584,3013,5494,8982,4385,5472,6532,4542,6804,7582,6251,9794,1003,9604,5252,9523,533
9. Chi phí bán hàng9845765374979616335875062,207-3849165571,0801,1145541,8729471,6145751,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-11,9429,8588,0339,23410,6488,29410,0578,17017,6546,0528,5739,1592,30211,3668,75114,03417,01416,32810,5424,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,34323,6173,524-2,3272,065-2,561-2,641-1,674-1,9951,721231468701242-1,296-735-4,5381367012,517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,79113,1952,103-2,5541,334-3,671-2,398-2,021-1,779-469-52885280-876-1,843-3,294-5,222-2,723-9038,449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,53713,1222,020-2,5691,315-3,740-2,412-2,042-1,863-505-56645-133-475-2,445-3,515-5,260-3,049-1,1957,149
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,51812,7042,713-1,7671,511-2,451-920-2,094-1,422-1,310-623-80132-650-2,507-3,214-5,098-2,856-1,0196,945

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn610,061722,816735,612683,172707,972718,299690,352694,581700,071695,898704,157723,486774,178734,829730,050721,987743,005742,611824,013827,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,73017,84915,65215,40916,46516,37613,0819,55312,68214,64713,44920,22728,23114,64518,49824,69924,76125,42129,48128,083
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3822,3383,2682,2982,2984,4595,9693,9453,9453,8527,6524040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn238,464231,571247,956221,533262,352232,764231,074245,227246,909240,039243,670267,261281,179268,621261,160275,561273,930268,237351,757355,936
IV. Tổng hàng tồn kho345,117462,614458,246430,293418,274455,533434,113422,774427,154424,784430,006421,024451,677435,394434,940412,220431,229432,058433,603434,663
V. Tài sản ngắn hạn khác13,75010,78113,75715,93710,88113,62712,08414,64510,98713,16014,73512,6768,63210,20111,5095,5639,2349,2439,1338,417
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn267,357262,413220,682237,365226,822201,506203,954205,372206,602204,553206,278208,722211,834219,447219,658221,986224,976227,030224,308227,253
I. Các khoản phải thu dài hạn7797791,0181,0751,0181,0181,0181,0181,0181,1041,1041,1041,104
II. Tài sản cố định226,333224,733153,306154,854156,225155,106158,827158,842160,670162,513164,160166,058169,049172,903174,279177,112179,308182,424185,685189,092
III. Bất động sản đầu tư501501501501501501501501531561591621650710740770800830862915
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4961,61630,21944,30231,9717,5876,6937,9537,4124,8683,9553,6923,6418,9478,9106,9157,5457,502886335
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,26525,20332,51133,25933,31533,31533,31533,31533,39533,39533,39533,68933,46533,46533,46533,62833,62833,62834,14534,145
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,9849,5813,1273,3743,7913,9793,6003,7443,5763,2153,0733,5583,9252,3182,2642,4692,6032,6462,7302,767
VII. Lợi thế thương mại1,0921,092
TỔNG CỘNG TÀI SẢN877,418985,229956,293920,536934,794919,805894,306899,953906,673900,451910,436932,208986,012954,276949,708943,973967,981969,6401,048,3221,054,392
A. Nợ phải trả915,0641,078,2701,054,4561,018,8231,016,3181,004,575973,158976,323980,294972,205981,6681,005,8471,046,2021,013,1651,009,0521,002,2541,022,5521,019,0571,023,4621,027,884
I. Nợ ngắn hạn860,7111,012,6861,018,817984,090997,883989,861961,228972,318977,498969,403977,2981,004,1331,042,7111,005,9451,003,219988,0131,007,6121,011,7001,014,3621,019,846
II. Nợ dài hạn54,35365,58435,63934,73318,43514,71311,9304,0042,7962,8024,3701,7153,4917,2205,83314,24114,9407,3589,1008,038
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-37,646-93,041-98,162-98,287-81,524-84,770-78,851-76,369-73,622-71,754-71,232-73,640-60,190-58,889-59,344-58,282-54,571-49,41724,86026,508
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN877,418985,229956,293920,536934,794919,805894,306899,953906,673900,451910,436932,208986,012954,276949,708943,973967,981969,6401,048,3221,054,392
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |