Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

3.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,03253,27943,083147,00035,47442,56490,254108,85068,14054,80795,786147,83585,15544,119133,30391,945138,33685,193129,35494,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5-11312152116
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,02753,27943,083147,00035,47442,56490,254108,85068,14254,80795,784147,83585,15244,107133,28891,945138,31585,177129,35494,965
4. Giá vốn hàng bán53,97739,99032,254128,51425,65329,69180,98386,29257,47542,80983,037134,85169,54334,184115,11374,015116,03971,050106,31380,981
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,05013,28810,82918,4879,82112,8749,27122,55810,66711,99812,74712,98415,6099,92418,17517,93022,27714,12823,04113,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,8601,9656020615417017732318376217-2,437357444416140450-229308
7. Chi phí tài chính3,8593,1603,4845,0193,6095,0412,4475,0153,4622,3542,7816,4642,9221,9893,4484,6684,6022,9924,4903,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8543,1596,8584,3013,5494,8982,4385,5472,6532,4542,6804,7582,6251,9794,1003,9604,5252,9523,5333,781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5765374979616335875062,207-3849165571,0801,1145541,8729471,6145751,603885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8588,0339,23410,6488,29410,0578,17017,6546,0528,5739,1592,30211,3668,75114,03417,01416,32810,5424,20213,628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,6173,524-2,3272,065-2,561-2,641-1,674-1,9951,721231468701242-1,296-735-4,5381367012,517-4,054
12. Thu nhập khác2124471811,3352,2656973361,53922363495-2,526701,050199877910599137109
13. Chi phí khác10,6341,8684082,0663,3754546831,3232,2111,121878-2,1051,1881,5982,7591,5613,7681,5724,2052,381
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10,422-1,421-227-731-1,110242-347216-2,190-758-383-421-1,117-547-2,559-684-2,858-973-4,068-2,272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,1952,103-2,5541,334-3,671-2,398-2,021-1,779-469-52885280-876-1,843-3,294-5,222-2,723-9038,449-6,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7382152069142184363840414-401602221383272921,301335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7382152069142184363840414-401602221383272921,301335
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,1222,020-2,5691,315-3,740-2,412-2,042-1,863-505-56645-133-475-2,445-3,515-5,260-3,049-1,1957,149-6,661
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát417-692-802-196-1,288-1,49253-44180558125-26517662-301-162-193-176204204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,7042,713-1,7671,511-2,451-920-2,094-1,422-1,310-623-80132-650-2,507-3,214-5,098-2,856-1,0196,945-6,865

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn722,816735,612683,172707,972718,299690,352694,581700,071695,898704,157723,486774,178734,829730,050721,987743,005742,611824,013827,139859,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,84915,65215,40916,46516,37613,0819,55312,68214,64713,44920,22728,23114,64518,49824,69924,76125,42129,48128,08332,521
1. Tiền15,34211,36012,96014,01613,92710,7009,55312,68214,64713,44920,22728,23114,64518,40022,69322,76125,42119,39421,46120,781
2. Các khoản tương đương tiền2,5074,2922,4492,4492,4492,382982,0052,00010,0876,62211,740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3822,3383,2682,2982,2984,4595,9693,9453,9453,8527,65240406,340
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3822,3383,2682,2982,2984,4595,9693,9453,9453,8527,65240406,340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn231,571247,956221,533262,352232,764231,074245,227246,909240,039243,670267,261281,179268,621261,160275,561273,930268,237351,757355,936355,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng241,752234,651223,044260,513218,568225,768243,453245,359229,234233,618249,061252,448233,229230,534250,685235,657233,511249,506265,824261,014
2. Trả trước cho người bán22,63821,01623,83221,30926,71118,31216,66116,75918,52517,09819,99118,76538,12830,64828,82534,57335,04729,17127,42724,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,685
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450450450450450450450450500500500500500500500500500500500500
6. Phải thu ngắn hạn khác169,708195,065177,906179,391188,997188,505186,624186,136189,988192,348202,373202,295201,794206,011202,010210,940206,919207,532197,552207,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-202,976-203,227-203,698-199,311-201,961-201,961-201,961-201,795-199,894-199,894-204,664-192,830-205,030-206,533-206,459-207,740-207,740-134,953-135,367-137,240
IV. Tổng hàng tồn kho462,614458,246430,293418,274455,533434,113422,774427,154424,784430,006421,024451,677435,394434,940412,220431,229432,058433,603434,663450,884
1. Hàng tồn kho463,150458,782430,828418,810456,068434,648423,310427,689425,320430,542421,560451,677435,394434,940412,220431,229432,058433,603434,663450,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-535-535-535-535-535-535-535-535-535-535-535
V. Tài sản ngắn hạn khác10,78113,75715,93710,88113,62712,08414,64510,98713,16014,73512,6768,63210,20111,5095,5639,2349,2439,1338,41713,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3741,9133,7241932,5482,1214,6792193,7774,5092,7561073,9474,2671632,8003,3652,6792195,755
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,8539,2799,6348,1098,4497,3127,2057,7866,7187,6616,7555,9593,7204,7072,7143,8793,3063,9185,6295,665
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5542,5642,5792,5782,6292,6512,7612,9832,6652,5653,1652,5662,5342,5352,6862,5552,5722,5362,5682,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,413220,682237,365226,822201,506203,954205,372206,602204,553206,278208,722211,834219,447219,658221,986224,976227,030224,308227,253244,142
I. Các khoản phải thu dài hạn7791,0181,0751,0181,0181,0181,0181,0181,1041,1041,1041,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7791,0181,0751,0181,0181,0181,0181,0181,1041,1041,1041,104
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định224,733153,306154,854156,225155,106158,827158,842160,670162,513164,160166,058169,049172,903174,279177,112179,308182,424185,685189,092189,642
1. Tài sản cố định hữu hình201,773130,334131,870133,229132,097135,806135,809137,624139,455141,090142,976145,954149,694151,013153,789155,928158,987162,191165,540165,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,96022,97222,98422,99623,00923,02123,03323,04523,05823,07023,08223,09423,20923,26623,32323,38023,43723,49423,55123,665
III. Bất động sản đầu tư5015015015015015015015315615916216507107407708008308629151,019
- Nguyên giá1,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,744
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,243-1,243-1,243-1,243-1,243-1,243-1,243-1,213-1,183-1,153-1,123-1,093-1,034-1,004-974-944-914-882-829-725
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,61630,21944,30231,9717,5876,6937,9537,4124,8683,9553,6923,6418,9478,9106,9157,5457,50288633515,148
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn7722,5992,7932,7932,7932,7932,7932,7932,7932,7932,7932,7938,0388,0385,9875,9876,1369,690
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84427,62041,50929,1794,7943,9015,1604,6192,0761,1629008499098729281,5581,3668863355,458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,20332,51133,25933,31533,31533,31533,31533,39533,39533,39533,68933,46533,46533,46533,62833,62833,62834,14534,14534,145
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,69712,69712,69712,77412,77412,77412,77412,85512,85512,85513,14812,96112,96112,96113,12413,12413,12413,60613,60613,606
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,64120,94921,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69821,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,135-1,135-1,135-1,157-1,157-1,157-1,157-1,157-1,157-1,157-1,157-1,194-1,194-1,194-1,194-1,194-1,194-1,158-1,158-1,158
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5813,1273,3743,7913,9793,6003,7443,5763,2153,0733,5583,9252,3182,2642,4692,6032,6462,7302,7673,684
1. Chi phí trả trước dài hạn9,5813,1273,3743,7913,9793,6003,7443,5763,2153,0733,5583,9252,3182,2642,4692,6032,6462,7302,7673,684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,0921,092503
TỔNG CỘNG TÀI SẢN985,229956,293920,536934,794919,805894,306899,953906,673900,451910,436932,208986,012954,276949,708943,973967,981969,6401,048,3221,054,3921,103,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,078,2701,054,4561,018,8231,016,3181,004,575973,158976,323980,294972,205981,6681,005,8471,046,2021,013,1651,009,0521,002,2541,022,5521,019,0571,023,4621,027,8841,062,535
I. Nợ ngắn hạn1,012,6861,018,817984,090997,883989,861961,228972,318977,498969,403977,2981,004,1331,042,7111,005,9451,003,219988,0131,007,6121,011,7001,014,3621,019,8461,052,766
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn170,866191,309185,654173,799181,484177,044179,409184,330177,747177,056182,389192,272162,945171,615160,296156,906152,173167,568176,737174,960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,895143,552127,448167,224117,224107,467123,138110,120104,589124,222126,627134,339129,697116,904118,091110,561123,283111,145123,518122,446
4. Người mua trả tiền trước178,437172,225180,976167,253188,444170,202159,654169,995166,098158,423162,506175,875163,412166,533162,673176,262181,295171,630180,535191,336
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước109,679100,639104,730104,129114,040117,403119,101117,098120,785127,487130,303127,414139,943140,559138,580145,694144,401152,205148,192152,327
6. Phải trả người lao động10,9109,3127,46811,4268,4596,0785,0869,9489,9778,5906,98214,07312,0698,72914,98512,32210,4818,30415,05412,632
7. Chi phí phải trả ngắn hạn240,633194,913195,478196,162198,470198,222198,068200,200202,556199,049201,667203,204209,026208,986209,362213,135207,772210,458187,505203,514
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn682
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,4914,0003,1892,9733,0866,6305,9803,0763,1322,0452,5672,7137783,2434,0032,8513,0173,2412,5095,087
11. Phải trả ngắn hạn khác178,869201,211178,235173,999177,716177,237180,941181,775183,557179,476190,168191,873186,936185,527187,955188,690188,143188,858184,784189,304
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn520527534539558565571575579583584585800806806806810812812794
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi386448379379379379369381383365338363338318386386325140199366
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn65,58435,63934,73318,43514,71311,9304,0042,7962,8024,3701,7153,4917,2205,83314,24114,9407,3589,1008,0389,769
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,06812,27112,08012,08611,99410,0822,15661616161414141418,30641411,52141
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn53,91621,73120,9805,9801,4801,4801,4801,4801,4801,4801,2802,1683,6054,4954,6336,2606,3986,5095,1938,393
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả368368368368368368368368368368373373373373373373373373373
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,2311,2681,3058718878922,4609083,2009249295452,550950961
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-93,041-98,162-98,287-81,524-84,770-78,851-76,369-73,622-71,754-71,232-73,640-60,190-58,889-59,344-58,282-54,571-49,41724,86026,50840,698
I. Vốn chủ sở hữu-95,917-101,039-101,163-84,401-87,646-81,728-79,246-76,498-74,630-74,109-76,516-63,066-61,766-62,221-61,158-57,447-52,29421,98323,63237,821
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3648,3648,2488,2488,3108,3108,2448,2448,2748,2137,9508,0687,8257,9507,9507,9507,6597,6597,6597,464
9. Quỹ dự phòng tài chính10,94610,94610,946
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu150150150150150150150150150150150150150150150150150150150150
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-340,278-352,982-353,682-343,999-347,440-342,810-341,539-339,285-338,143-336,510-339,331-325,213-324,478-326,703-324,921-321,511-316,228-242,712-241,576-225,273
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6464646464646464646464646464646464646464
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp2,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,94610,9469,945
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5761,1581,8508,9299,06310,35111,62812,12212,81811,76812,44411,65712,46514,11113,39213,69313,85514,61615,12814,211
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,877
1. Nguồn kinh phí2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,877
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,8772,8772,877
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN985,229956,293920,536934,794919,805894,306899,953906,673900,451910,436932,208986,012954,276949,708943,973967,981969,6401,048,3221,054,3921,103,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |