CTCP Tô Châu (tcj)

4
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,22652,34692,095163,73886,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1331,4451,392
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,09350,90190,703163,73886,314
4. Giá vốn hàng bán7,69663,18496,170146,63179,607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,398-12,283-5,46717,1086,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính8610147125163
7. Chi phí tài chính4231105125332
-Trong đó: Chi phí lãi vay332
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5705352,5132,7362,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6315,7738,84711,4509,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,759-18,613-16,7862,922-5,104
12. Thu nhập khác3,89510933453,3133,264
13. Chi phí khác8114,445691,979
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,084-4,33526553,3131,284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)326-22,948-16,52156,235-3,820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)705
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)326-22,948-16,52155,530-3,820
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)326-22,948-16,52155,530-3,820

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,87119,01142,73050,11546,24834,51543,94943,355111,309216,329250,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4366331,50515,2937,53810,7694,7025,7763,191482403
1. Tiền4366331,50515,2937,53810,7694,7025,7763,191482403
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,40117,14430,58330,29036,01120,43032,30825,74316,63538,93032,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,15516,22229,52529,37034,49821,73233,63927,40219,12638,91530,091
2. Trả trước cho người bán390503711862,5773553182152,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3502,2772,1182,17237610848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,493-1,405-1,431-1,438-1,440-1,410-1,414-1,712-2,673
IV. Tổng hàng tồn kho3965979,9793,9052,0882,4205,5169,81786,076170,417210,840
1. Hàng tồn kho3965979,9793,9052,0882,4205,5169,81787,417173,781214,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,340-3,364-4,151
V. Tài sản ngắn hạn khác6396376646276118961,4222,0195,4086,5007,015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17512241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6226376136058501,3801,9655,1896,2506,823
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước605664254111396
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác108212187
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,08624,73827,02731,38328,70237,07250,12461,34892,810109,038104,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,64217,15020,43422,89521,48630,64143,16656,08286,959102,04995,434
1. Tài sản cố định hữu hình6,95412,46215,74618,20716,79825,95338,47851,39482,27197,36193,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,6884,6884,6884,6884,6884,6884,6884,6884,6884,6882,148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1362,040
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1362,040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4447,5886,5938,4887,0806,4316,9585,2665,8516,9897,008
1. Chi phí trả trước dài hạn5,4447,5886,5938,4887,0806,4316,9585,2665,8256,9736,984
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác261624
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN26,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120325,367355,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả60,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942317,316287,410
I. Nợ ngắn hạn60,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942317,316283,246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,755119,976161,687
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,95016,80417,42712,30413,67312,11423,92442,69689,35595,85028,980
4. Người mua trả tiền trước641,0915503411,495166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39997974772615081741
6. Phải trả người lao động4363,3458,81613,1876,1242,4296,1082,0744,0784,1487,947
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4366,5454,0232,0112,0851,2581,0624581,261491342
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4978071,2351,2351,2351,235
11. Phải trả ngắn hạn khác39,84141,09841,26939,36092,49992,16392,27092,07894,12795,33484,106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1818181818181818181817
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,164
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,8228,05268,025
I. Vốn chủ sở hữu-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,8228,05268,025
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần640640640640640640640640640640640
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển841841841841841841841841504504504
9. Quỹ dự phòng tài chính337337337
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-135,308-127,131-104,182-87,662-143,192-139,372-132,532-135,336-133,303-93,429-33,456
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN26,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120325,367355,435
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |