TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 9,871 | 19,011 | 42,730 | 50,115 | 46,248 | 34,515 | 43,949 | 43,355 | 111,309 | 216,329 | 250,953 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 436 | 633 | 1,505 | 15,293 | 7,538 | 10,769 | 4,702 | 5,776 | 3,191 | 482 | 403 |
1. Tiền | 436 | 633 | 1,505 | 15,293 | 7,538 | 10,769 | 4,702 | 5,776 | 3,191 | 482 | 403 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,401 | 17,144 | 30,583 | 30,290 | 36,011 | 20,430 | 32,308 | 25,743 | 16,635 | 38,930 | 32,694 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,155 | 16,222 | 29,525 | 29,370 | 34,498 | 21,732 | 33,639 | 27,402 | 19,126 | 38,915 | 30,091 |
2. Trả trước cho người bán | 390 | 50 | 371 | 186 | 2,577 | | 35 | 53 | 182 | 15 | 2,603 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 350 | 2,277 | 2,118 | 2,172 | 376 | 108 | 48 | | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,493 | -1,405 | -1,431 | -1,438 | -1,440 | -1,410 | -1,414 | -1,712 | -2,673 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 396 | 597 | 9,979 | 3,905 | 2,088 | 2,420 | 5,516 | 9,817 | 86,076 | 170,417 | 210,840 |
1. Hàng tồn kho | 396 | 597 | 9,979 | 3,905 | 2,088 | 2,420 | 5,516 | 9,817 | 87,417 | 173,781 | 214,991 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | -1,340 | -3,364 | -4,151 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 639 | 637 | 664 | 627 | 611 | 896 | 1,422 | 2,019 | 5,408 | 6,500 | 7,015 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17 | | 51 | 22 | | 41 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 622 | 637 | 613 | | 605 | 850 | 1,380 | 1,965 | 5,189 | 6,250 | 6,823 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 605 | 6 | 6 | 42 | 54 | 111 | 39 | 6 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 108 | 212 | 187 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 17,086 | 24,738 | 27,027 | 31,383 | 28,702 | 37,072 | 50,124 | 61,348 | 92,810 | 109,038 | 104,482 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 11,642 | 17,150 | 20,434 | 22,895 | 21,486 | 30,641 | 43,166 | 56,082 | 86,959 | 102,049 | 95,434 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,954 | 12,462 | 15,746 | 18,207 | 16,798 | 25,953 | 38,478 | 51,394 | 82,271 | 97,361 | 93,287 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 4,688 | 2,148 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 136 | | | | | | 2,040 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 136 | | | | | | 2,040 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,444 | 7,588 | 6,593 | 8,488 | 7,080 | 6,431 | 6,958 | 5,266 | 5,851 | 6,989 | 7,008 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,444 | 7,588 | 6,593 | 8,488 | 7,080 | 6,431 | 6,958 | 5,266 | 5,825 | 6,973 | 6,984 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 26 | 16 | 24 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 26,957 | 43,749 | 69,757 | 81,497 | 74,950 | 71,587 | 94,073 | 104,703 | 204,120 | 325,367 | 355,435 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 60,784 | 69,399 | 72,458 | 67,678 | 116,661 | 109,478 | 125,124 | 138,559 | 235,942 | 317,316 | 287,410 |
I. Nợ ngắn hạn | 60,784 | 69,399 | 72,458 | 67,678 | 116,661 | 109,478 | 125,124 | 138,559 | 235,942 | 317,316 | 283,246 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | 46,755 | 119,976 | 161,687 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,950 | 16,804 | 17,427 | 12,304 | 13,673 | 12,114 | 23,924 | 42,696 | 89,355 | 95,850 | 28,980 |
4. Người mua trả tiền trước | 64 | 1,091 | | | 550 | | | | 341 | 1,495 | 166 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 39 | | 99 | 797 | 477 | 261 | 508 | 1 | 7 | 4 | 1 |
6. Phải trả người lao động | 436 | 3,345 | 8,816 | 13,187 | 6,124 | 2,429 | 6,108 | 2,074 | 4,078 | 4,148 | 7,947 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,436 | 6,545 | 4,023 | 2,011 | 2,085 | 1,258 | 1,062 | 458 | 1,261 | 491 | 342 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 497 | 807 | | 1,235 | 1,235 | 1,235 | 1,235 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,841 | 41,098 | 41,269 | 39,360 | 92,499 | 92,163 | 92,270 | 92,078 | 94,127 | 95,334 | 84,106 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 17 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | | 4,164 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | 4,164 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -33,827 | -25,650 | -2,701 | 13,819 | -41,711 | -37,891 | -31,051 | -33,855 | -31,822 | 8,052 | 68,025 |
I. Vốn chủ sở hữu | -33,827 | -25,650 | -2,701 | 13,819 | -41,711 | -37,891 | -31,051 | -33,855 | -31,822 | 8,052 | 68,025 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 841 | 504 | 504 | 504 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | 337 | 337 | 337 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -135,308 | -127,131 | -104,182 | -87,662 | -143,192 | -139,372 | -132,532 | -135,336 | -133,303 | -93,429 | -33,456 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 26,957 | 43,749 | 69,757 | 81,497 | 74,950 | 71,587 | 94,073 | 104,703 | 204,120 | 325,367 | 355,435 |