Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,788 | 4,838 | 3,323 | 4,039 | 4,641 | 4,923 | 4,638 | 7,281 | 4,396 | 4,172 | 4,002 | 5,495 | 4,973 | 4,141 | 3,474 | 5,817 | 5,522 | 5,096 | 4,062 | 7,141 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,788 | 4,838 | 3,323 | 4,039 | 4,641 | 4,923 | 4,638 | 7,281 | 4,396 | 4,172 | 4,002 | 5,495 | 4,973 | 4,141 | 3,474 | 5,817 | 5,522 | 5,096 | 4,062 | 7,141 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,828 | 3,816 | 2,177 | 3,085 | 3,807 | 3,921 | 3,875 | 6,351 | 3,143 | 3,008 | 3,067 | 4,765 | 4,015 | 2,815 | 2,543 | 4,560 | 4,571 | 4,183 | 4,016 | 6,136 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 961 | 1,022 | 1,146 | 953 | 834 | 1,002 | 763 | 931 | 1,254 | 1,164 | 935 | 730 | 958 | 1,326 | 932 | 1,258 | 952 | 913 | 45 | 1,005 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 10 | 69 | |||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 13 | 36 | 59 | 100 | 236 | |||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 59 | 100 | 236 | |||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 11 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,011 | 955 | 871 | 985 | 1,068 | 851 | 942 | 1,064 | 995 | 1,060 | 884 | 831 | 1,083 | 1,128 | 821 | 1,365 | 1,182 | 1,320 | 1,268 | 1,228 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -50 | 67 | 275 | -31 | -233 | 151 | -179 | -133 | 259 | 103 | 51 | -101 | -126 | 185 | 110 | -144 | -230 | -465 | -1,313 | -401 |
12. Thu nhập khác | 10 | 30 | 50 | 12 | 18 | 18 | 33 | 18 | 18 | 32 | 18 | |||||||||
13. Chi phí khác | 7 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | -22 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 7 | 1 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -7 | -1 | -1 | 9 | 25 | 49 | 22 | -2 | -3 | -1 | 10 | 18 | 16 | 33 | 17 | 16 | 24 | 17 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -50 | 61 | 274 | -31 | -234 | 160 | -154 | -84 | 281 | 102 | 48 | -101 | -115 | 202 | 127 | -110 | -213 | -449 | -1,289 | -384 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -34 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -34 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -50 | 61 | 274 | -31 | -234 | 160 | -154 | -84 | 281 | 102 | 48 | -101 | -115 | 202 | 127 | -110 | -213 | -449 | -1,289 | -350 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -50 | 61 | 274 | -31 | -234 | 160 | -154 | -84 | 281 | 102 | 48 | -101 | -115 | 202 | 127 | -110 | -213 | -449 | -1,289 | -350 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,379 | 16,256 | 15,086 | 14,519 | 17,297 | 16,417 | 17,370 | 19,460 | 18,989 | 17,698 | 17,284 | 18,323 | 19,337 | 18,960 | 19,021 | 19,633 | 23,164 | 23,594 | 23,982 | 34,465 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 115 | 2,759 | 1,799 | 220 | 488 | 1,885 | 161 | 581 | 79 | 2,406 | 91 | 38 | 3,686 | 17 | 137 | 30 | 75 | 37 | 770 | 6,108 |
1. Tiền | 115 | 2,759 | 1,799 | 220 | 488 | 1,885 | 161 | 581 | 79 | 2,406 | 91 | 38 | 3,686 | 17 | 137 | 30 | 75 | 37 | 770 | 6,108 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,200 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,200 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,142 | 6,582 | 6,027 | 6,558 | 7,631 | 5,025 | 7,408 | 7,463 | 7,218 | 2,730 | 3,907 | 4,324 | 1,111 | 4,094 | 3,959 | 4,549 | 6,462 | 5,345 | 4,576 | 7,690 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,725 | 3,950 | 3,500 | 3,886 | 6,573 | 4,017 | 4,731 | 4,669 | 4,232 | 621 | 3,904 | 4,214 | 1,018 | 4,281 | 4,042 | 4,763 | 6,622 | 5,532 | 2,541 | 5,300 |
2. Trả trước cho người bán | 69 | 55 | 93 | 119 | 72 | 45 | 1,440 | 1,217 | 917 | 271 | 21 | 13 | 94 | 22 | 23 | 22 | 22 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 134 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,669 | 2,898 | 2,756 | 2,874 | 1,309 | 1,284 | 1,558 | 1,898 | 2,390 | 2,159 | 303 | 431 | 414 | 121 | 144 | 86 | 138 | -321 | 2,335 | 2,690 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | -321 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,122 | 6,915 | 7,231 | 7,712 | 9,070 | 9,330 | 9,801 | 11,416 | 11,620 | 12,419 | 13,230 | 13,960 | 14,466 | 14,701 | 14,926 | 15,054 | 16,510 | 18,029 | 18,387 | 18,467 |
1. Hàng tồn kho | 6,122 | 6,915 | 7,231 | 7,712 | 9,070 | 9,330 | 9,801 | 11,416 | 11,620 | 12,419 | 13,230 | 13,960 | 14,466 | 14,701 | 14,926 | 15,054 | 16,510 | 18,029 | 18,387 | 18,467 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 29 | 29 | 107 | 179 | 72 | 143 | 56 | 1 | 75 | 148 | 117 | 183 | 249 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 107 | 179 | 72 | 143 | 56 | 1 | 75 | 148 | 117 | 183 | 249 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 29 | 29 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,290 | 8,353 | 9,169 | 9,517 | 8,443 | 8,744 | 7,604 | 6,410 | 6,779 | 6,906 | 7,729 | 6,615 | 6,511 | 6,834 | 7,368 | 7,646 | 8,240 | 8,810 | 9,517 | 10,340 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,125 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,125 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,008 | 1,133 | 1,450 | 1,890 | 2,333 | 2,865 | 3,224 | 3,674 | 4,076 | 4,596 | 5,071 | 5,562 | 6,061 | 6,592 | 7,090 | 7,519 | 8,021 | 8,738 | 9,455 | 9,165 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,008 | 1,133 | 1,450 | 1,890 | 2,333 | 2,865 | 3,224 | 3,674 | 4,076 | 4,596 | 5,071 | 5,562 | 6,061 | 6,592 | 7,090 | 7,519 | 8,021 | 8,738 | 9,455 | 9,165 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,259 | 7,207 | 7,702 | 7,605 | 6,036 | 5,781 | 4,216 | 2,585 | 2,507 | 1,945 | 1,293 | 781 | 323 | 154 | 260 | 99 | 180 | 19 | 11 | 1,119 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,259 | 7,207 | 7,702 | 7,605 | 6,036 | 5,781 | 4,216 | 2,585 | 2,507 | 1,945 | 1,293 | 781 | 323 | 154 | 260 | 99 | 180 | 19 | 11 | 1,119 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23 | 12 | 16 | 22 | 75 | 98 | 164 | 151 | 196 | 365 | 239 | 272 | 127 | 89 | 17 | 28 | 40 | 53 | 52 | 56 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23 | 12 | 16 | 22 | 75 | 98 | 164 | 151 | 196 | 365 | 239 | 272 | 127 | 89 | 17 | 28 | 40 | 53 | 52 | 56 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 24,668 | 24,609 | 24,255 | 24,035 | 25,740 | 25,161 | 24,973 | 25,870 | 25,768 | 24,604 | 25,013 | 24,937 | 25,849 | 25,794 | 26,390 | 27,280 | 31,404 | 32,404 | 33,499 | 44,804 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,268 | 4,159 | 3,865 | 3,919 | 5,592 | 4,780 | 4,752 | 5,495 | 5,310 | 4,426 | 4,937 | 4,909 | 5,719 | 5,549 | 6,347 | 7,362 | 11,377 | 12,163 | 12,809 | 22,265 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,268 | 4,159 | 3,865 | 3,919 | 5,592 | 4,780 | 4,752 | 5,495 | 5,310 | 4,426 | 4,937 | 4,909 | 5,719 | 5,549 | 6,347 | 7,362 | 11,377 | 12,163 | 12,809 | 22,265 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 390 | 1,552 | 2,852 | 3,992 | 3,542 | 3,333 | 11,697 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,817 | 2,043 | 1,825 | 1,798 | 2,254 | 2,174 | 2,386 | 2,950 | 1,798 | 1,869 | 2,120 | 2,209 | 1,894 | 2,065 | 2,048 | 1,960 | 3,589 | 5,680 | 5,711 | 8,360 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 634 | 256 | 199 | 170 | 844 | 639 | 338 | 302 | 885 | 573 | 360 | 600 | 1,111 | 861 | 260 | 315 | 1,096 | 755 | 463 | 24 |
6. Phải trả người lao động | 501 | 537 | 397 | 651 | 1,154 | 525 | 664 | 880 | 1,166 | 577 | 1,082 | 684 | 1,243 | 697 | 1,037 | 742 | 1,065 | 548 | 1,492 | 651 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 44 | 44 | 44 | 44 | 71 | 22 | 40 | 20 | 20 | 76 | 116 | 75 | 75 | 103 | 115 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 521 | 501 | 579 | 431 | 515 | 601 | 475 | 465 | 535 | 530 | 519 | 510 | 570 | 612 | 471 | 461 | 639 | 624 | 767 | 466 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 795 | 821 | 821 | 826 | 826 | 842 | 846 | 853 | 855 | 855 | 855 | 867 | 882 | 903 | 903 | 916 | 920 | 940 | 940 | 952 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,400 | 20,451 | 20,390 | 20,116 | 20,147 | 20,381 | 20,221 | 20,375 | 20,459 | 20,178 | 20,076 | 20,028 | 20,130 | 20,245 | 20,042 | 19,918 | 20,028 | 20,240 | 20,690 | 22,540 |
I. Vốn chủ sở hữu | 20,400 | 20,451 | 20,390 | 20,116 | 20,147 | 20,381 | 20,221 | 20,375 | 20,459 | 20,178 | 20,076 | 20,028 | 20,130 | 20,245 | 20,042 | 19,918 | 20,028 | 20,240 | 20,690 | 22,540 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 | 15,103 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 | 1,126 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 | 3,486 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 686 | 736 | 676 | 401 | 433 | 667 | 507 | 661 | 744 | 464 | 362 | 314 | 415 | 530 | 328 | 203 | 313 | 526 | 975 | 2,825 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 24,668 | 24,609 | 24,255 | 24,035 | 25,740 | 25,161 | 24,973 | 25,870 | 25,768 | 24,604 | 25,013 | 24,937 | 25,849 | 25,794 | 26,390 | 27,280 | 31,404 | 32,404 | 33,499 | 44,804 |