CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

22.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,7884,8383,3234,0394,6414,9234,6387,2814,3964,1724,0025,4954,9734,1413,4745,8175,5225,0964,0627,141
4. Giá vốn hàng bán3,8283,8162,1773,0853,8073,9213,8756,3513,1433,0083,0674,7654,0152,8152,5434,5604,5714,1834,0166,136
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9611,0221,1469538341,0027639311,2541,1649357309581,3269321,258952913451,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính11069
7. Chi phí tài chính133659100236
-Trong đó: Chi phí lãi vay59100236
9. Chi phí bán hàng11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0119558719851,0688519421,0649951,0608848311,0831,1288211,3651,1821,3201,2681,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5067275-31-233151-179-13325910351-101-126185110-144-230-465-1,313-401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289-384
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289-350
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289-350

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,37916,25615,08614,51917,29716,41717,37019,46018,98917,69817,28418,32319,33718,96019,02119,63323,16423,59423,98234,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1152,7591,7992204881,885161581792,40691383,686171373075377706,108
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,1426,5826,0276,5587,6315,0257,4087,4637,2182,7303,9074,3241,1114,0943,9594,5496,4625,3454,5767,690
IV. Tổng hàng tồn kho6,1226,9157,2317,7129,0709,3309,80111,41611,62012,41913,23013,96014,46614,70114,92615,05416,51018,02918,38718,467
V. Tài sản ngắn hạn khác29291071797214356175148117183249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,2908,3539,1699,5178,4438,7447,6046,4106,7796,9067,7296,6156,5116,8347,3687,6468,2408,8109,51710,340
I. Các khoản phải thu dài hạn1,125
II. Tài sản cố định1,0081,1331,4501,8902,3332,8653,2243,6744,0764,5965,0715,5626,0616,5927,0907,5198,0218,7389,4559,165
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,2597,2077,7027,6056,0365,7814,2162,5852,5071,9451,2937813231542609918019111,119
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23121622759816415119636523927212789172840535256
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,49944,804
A. Nợ phải trả4,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,80922,265
I. Nợ ngắn hạn4,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,80922,265
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,40020,45120,39020,11620,14720,38120,22120,37520,45920,17820,07620,02820,13020,24520,04219,91820,02820,24020,69022,540
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,49944,804
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |