CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

17.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,8544,7884,8383,3234,0394,6414,9234,6387,2814,3964,1724,0025,4954,9734,1413,4745,8175,5225,0964,062
4. Giá vốn hàng bán4,1513,8283,8162,1773,0853,8073,9213,8756,3513,1433,0083,0674,7654,0152,8152,5434,5604,5714,1834,016
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7049611,0221,1469538341,0027639311,2541,1649357309581,3269321,25895291345
6. Doanh thu hoạt động tài chính110
7. Chi phí tài chính11133659100
-Trong đó: Chi phí lãi vay1159100
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9021,0119558719851,0688519421,0649951,0608848311,0831,1288211,3651,1821,3201,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-209-5067275-31-233151-179-13325910351-101-126185110-144-230-465-1,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-182-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-182-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-182-5061274-31-234160-154-8428110248-101-115202127-110-213-449-1,289

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,17016,37916,25615,08614,51917,29716,41717,37019,46018,98917,69817,28418,32319,33718,96019,02119,63323,16423,59423,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7071152,7591,7992204881,885161581792,40691383,68617137307537770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,80810,1426,5826,0276,5587,6315,0257,4087,4637,2182,7303,9074,3241,1114,0943,9594,5496,4625,3454,576
IV. Tổng hàng tồn kho5,6556,1226,9157,2317,7129,0709,3309,80111,41611,62012,41913,23013,96014,46614,70114,92615,05416,51018,02918,387
V. Tài sản ngắn hạn khác29291071797214356175148117183249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1268,2908,3539,1699,5178,4438,7447,6046,4106,7796,9067,7296,6156,5116,8347,3687,6468,2408,8109,517
I. Các khoản phải thu dài hạn1,125
II. Tài sản cố định9001,0081,1331,4501,8902,3332,8653,2243,6744,0764,5965,0715,5626,0616,5927,0907,5198,0218,7389,455
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,2077,2597,2077,7027,6056,0365,7814,2162,5852,5071,9451,293781323154260991801911
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19231216227598164151196365239272127891728405352
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,29624,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,499
A. Nợ phải trả4,0784,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,809
I. Nợ ngắn hạn4,0784,2684,1593,8653,9195,5924,7804,7525,4955,3104,4264,9374,9095,7195,5496,3477,36211,37712,16312,809
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,21820,40020,45120,39020,11620,14720,38120,22120,37520,45920,17820,07620,02820,13020,24520,04219,91820,02820,24020,690
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,29624,66824,60924,25524,03525,74025,16124,97325,87025,76824,60425,01324,93725,84925,79426,39027,28031,40432,40433,499
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |