Chỉ tiêu | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 29,274 | 5,208 |
4. Giá vốn hàng bán | 26,998 | 4,232 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,276 | 976 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 25 | 35 |
7. Chi phí tài chính | 260 | 157 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 260 | 157 |
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,159 | 972 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 882 | -117 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 167 | 157 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 167 | 157 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 167 | 157 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 209,966 | 231,123 | 277,334 | 230,645 | 247,849 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 179 | 1,803 | 1,035 | 57 | 1,721 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 519 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 48,564 | 63,534 | 90,952 | 69,910 | 47,451 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 160,174 | 165,701 | 185,246 | 156,310 | 189,917 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 530 | 84 | 102 | 4,367 | 8,759 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,793 | 23,273 | 27,332 | 31,482 | 71,118 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
II. Tài sản cố định | 1,138 | 21,453 | 25,452 | 29,518 | 56,841 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 780 | 780 | 780 | 780 | 4,823 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 875 | 1,041 | 1,101 | 1,184 | 6,020 |
VII. Lợi thế thương mại | 3,434 | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 212,759 | 254,396 | 304,666 | 262,126 | 318,967 |
A. Nợ phải trả | 288,881 | 297,258 | 299,865 | 249,375 | 302,958 |
I. Nợ ngắn hạn | 287,340 | 296,856 | 299,464 | 238,392 | 286,794 |
II. Nợ dài hạn | 1,540 | 401 | 401 | 10,983 | 16,163 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -76,122 | -42,861 | 4,801 | 12,751 | 16,009 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 212,759 | 254,396 | 304,666 | 262,126 | 318,967 |