CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre (tbt)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,2745,208
4. Giá vốn hàng bán26,9984,232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,276976
6. Doanh thu hoạt động tài chính2535
7. Chi phí tài chính260157
-Trong đó: Chi phí lãi vay260157
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,159972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)882-117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)167157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)167157
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)167157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn209,966231,123277,334230,645247,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1791,8031,035571,721
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn519
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,56463,53490,95269,91047,451
IV. Tổng hàng tồn kho160,174165,701185,246156,310189,917
V. Tài sản ngắn hạn khác530841024,3678,759
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,79323,27327,33231,48271,118
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,13821,45325,45229,51856,841
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7807807807804,823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8751,0411,1011,1846,020
VII. Lợi thế thương mại3,434
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,759254,396304,666262,126318,967
A. Nợ phải trả288,881297,258299,865249,375302,958
I. Nợ ngắn hạn287,340296,856299,464238,392286,794
II. Nợ dài hạn1,54040140110,98316,163
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,009
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,759254,396304,666262,126318,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |