Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (tbr)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,54213,38321,60018,17229,73762,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,54213,38321,60018,17229,73762,771
4. Giá vốn hàng bán2,6254,9159,1616,99813,33943,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9178,46812,43911,17316,39819,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3146,3323,9375,3617,80110,968
7. Chi phí tài chính-23,5533401,4862,420
-Trong đó: Chi phí lãi vay243401,4862,420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6731113546149692,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,41011,02220,41812,60214,64516,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7023,666-4,3962,9787,0999,604
12. Thu nhập khác7722418,1176741,183775
13. Chi phí khác5332964787341,6351,304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)238-557,639-60-453-529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9403,6113,2432,9186,6479,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0197306954649302,167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại498390191345
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0197797785541,1202,512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9212,8322,4642,3645,5266,564
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9212,8322,4642,3645,5266,564

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,824106,782110,904125,296146,640160,748171,509230,653189,391193,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1387,1495,89533,01556,31045,06639,63181,85920,83450,274
1. Tiền2,1383,6491,8594,7038,47512,0665,97913,0598,8341,471
2. Các khoản tương đương tiền3,5004,03628,31247,83533,00033,65268,80012,00048,803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,30069,40771,15835,27315,00025,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn62,30069,40771,15835,27315,00025,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,37520,32020,58135,24947,36453,66368,26545,44516,15210,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,3092,3191,9286,4138,94512,47211,53518,1043,1024,648
2. Trả trước cho người bán211264397471,4919043,573314260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn24,53524,53524,53524,53534,53534,53554,5359,5354,465
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0913,0613,6954,2893,9235,2501,43714,2338,2725,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,771-9,621-9,621-85-85-85-146
IV. Tổng hàng tồn kho20,9369,90513,19021,66627,61036,75863,028103,188152,404122,659
1. Hàng tồn kho20,9369,90513,19021,66627,61036,75863,028103,188152,404122,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác748094356261584161236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn686793
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13356260206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6158416130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn87,22868,87369,98970,22676,67588,644107,25399,18147,37759,206
I. Các khoản phải thu dài hạn54,14356,04756,34655,71361,10975,20493,89489,7609901,174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2363,1353,4342,8018,19720,59241,12637,0199851,169
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác52,90752,91252,91252,91252,91254,61252,76752,74255
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,6962,0492,0682,4022,736466609732833999
1. Tài sản cố định hữu hình1,5591,8902,0682,4022,736466609732833999
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình137159
III. Bất động sản đầu tư2,8342,9083,4923,8544,1514,2994,4993,3023,5472,606
- Nguyên giá8,8998,5928,8808,8808,8098,5928,4446,9446,9447,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,064-5,684-5,388-5,026-4,658-4,293-3,945-3,642-3,397-4,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8703,9144,0643,9143,9143,7983,5422,4912,491
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,8703,9143,914
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1503,9143,9143,7983,5422,4912,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,2503,6723,6723,6723,6723,6723,67267235,93450,673
1. Đầu tư vào công ty con51,111
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,93025,93025,93025,93025,93025,93025,93025,93055,322
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,680-25,258-25,258-25,258-25,258-25,258-25,258-25,258-19,388-438
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4362843466701,0921,2051,0382,2233,5823,753
1. Chi phí trả trước dài hạn305153167408740662150118170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1301301792623525438882,1063,4123,753
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761329,834236,768253,085
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,0188,60810,78523,23442,02461,45575,445140,63644,89165,284
I. Nợ ngắn hạn8,0535,5085,6569,84226,58337,40644,035106,20442,88942,520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,1809,1809,1809,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4472301041,3371,2132,5001,6283,1163,2174,690
4. Người mua trả tiền trước8131,33449,23112,09611
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9724901985181069,1204,5889,1871,8741,922
6. Phải trả người lao động330259535566063508107911,715
7. Chi phí phải trả ngắn hạn84778189110132176595549410303
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3955732146
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6741,5591,4542,42010,86210,46122,60829,90719,45928,393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn288
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,4563,1453,6814,4314,5134,5043,7524,2235,0435,486
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9653,1005,12813,39215,44124,04831,41034,4322,00222,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9652,3652,2452,2412,2912,4911,8261,7641,5842,154
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,30011,48020,66029,840
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7352,88411,15110,85010,0778,9242,82841720,609
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,034167,047170,108172,288181,291187,937203,317189,198191,878187,801
I. Vốn chủ sở hữu166,034167,047170,108172,288181,291187,937203,317189,198191,878187,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,60080,60080,60080,60080,60080,60080,60080,60080,60080,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển65,96665,96665,96665,96665,96665,96665,96665,96665,96665,966
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,46820,48023,54225,72234,72541,37056,75142,63145,31141,235
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761329,834236,768253,085
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |