Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (tbr)

6.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,824106,782110,904125,296146,640160,748171,509208,978230,653189,391193,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1387,1495,89533,01556,31045,06639,63142,44181,85920,83450,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,30069,40771,15835,27315,00025,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,37520,32020,58135,24947,36453,66368,265127,57545,44516,15210,712
IV. Tổng hàng tồn kho20,9369,90513,19021,66627,61036,75863,02838,547103,188152,404122,659
V. Tài sản ngắn hạn khác748094356261584415161236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn87,22868,87369,98970,22676,67588,644107,25363,29599,18147,37759,206
I. Các khoản phải thu dài hạn54,14356,04756,34655,71361,10975,20493,89452,77789,7609901,174
II. Tài sản cố định1,6962,0492,0682,4022,736466609641732833999
III. Bất động sản đầu tư2,8342,9083,4923,8544,1514,2994,4994,5833,3023,5472,606
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8703,9144,0643,9143,9143,7983,5422,4912,4912,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,2503,6723,6723,6723,6723,6723,67269867235,93450,673
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4362843466701,0921,2051,0382,1062,2233,5823,753
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761272,273329,834236,768253,085
A. Nợ phải trả10,0188,60810,78523,23442,02461,45575,44583,677140,63644,89165,284
I. Nợ ngắn hạn8,0535,5085,6569,84226,58337,40644,03546,903106,20442,88942,520
II. Nợ dài hạn1,9653,1005,12813,39215,44124,04831,41036,77534,4322,00222,764
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,034167,047170,108172,288181,291187,937203,317188,596189,198191,878187,801
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761272,273329,834236,768253,085
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |