CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,782
4. Giá vốn hàng bán1,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)814
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,728
7. Chi phí tài chính30
-Trong đó: Chi phí lãi vay30
9. Chi phí bán hàng633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,026
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,026
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,026

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn411,209746,156212,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,67818,541197,998
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn407,514723,72310,727
IV. Tổng hàng tồn kho188188
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0183,7043,622
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,030,2301,042,932714,053
I. Các khoản phải thu dài hạn906,690906,690700,000
II. Tài sản cố định842608654
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,698134,59512,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0391,134
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,441,4391,789,088926,588
A. Nợ phải trả248,3091,255,3391,307,865
I. Nợ ngắn hạn248,237203,702407,813
II. Nợ dài hạn721,051,637900,052
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,193,131533,750-381,277
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,441,4391,789,088926,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |