TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,747 | 67,781 | 58,130 | 42,965 | 45,314 | 41,791 | 53,905 | 57,564 | 82,063 | 76,516 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,461 | 2,957 | 3,389 | 6,136 | 1,824 | 595 | 373 | 417 | 1,331 | 4,238 |
1. Tiền | 6,461 | 2,957 | 3,389 | 6,136 | 1,824 | 595 | 373 | 417 | 1,331 | 4,238 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,629 | 47,493 | 41,376 | 27,165 | 32,887 | 30,615 | 43,132 | 45,686 | 61,031 | 50,345 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,810 | 46,755 | 40,767 | 26,511 | 31,688 | 30,790 | 43,310 | 44,935 | 62,013 | 50,173 |
2. Trả trước cho người bán | 387 | | | 40 | | 24 | 13 | 30 | 200 | 865 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,432 | 1,058 | 930 | 934 | 1,520 | 121 | 129 | 1,041 | 699 | 1,187 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -320 | -1,881 | -1,881 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,947 | 17,246 | 13,030 | 9,568 | 10,502 | 10,567 | 10,353 | 11,427 | 19,583 | 20,950 |
1. Hàng tồn kho | 11,947 | 17,246 | 13,030 | 9,568 | 10,502 | 10,567 | 10,353 | 11,427 | 19,583 | 20,950 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 710 | 87 | 334 | 96 | 101 | 14 | 48 | 35 | 118 | 984 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 62 | 87 | 128 | 96 | 101 | 4 | 38 | 23 | 65 | 984 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 648 | | 206 | | | 10 | 10 | 12 | 54 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,266 | 9,295 | 11,263 | 5,359 | 3,128 | 2,552 | 3,640 | 5,233 | 8,328 | 12,883 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | 7 | 7 | 25 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 7 | 7 | 25 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,248 | 9,282 | 11,256 | 5,325 | 3,130 | 2,552 | 3,634 | 5,132 | 8,130 | 12,524 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,248 | 9,282 | 11,256 | 5,325 | 3,130 | 2,552 | 3,634 | 5,132 | 8,130 | 12,524 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 1 | 1 | 34 | -5 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 1 | 1 | 34 | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18 | 13 | 6 | | 4 | | 5 | 94 | 191 | 334 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18 | 13 | 6 | | 4 | | 5 | 94 | 191 | 334 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 79,013 | 77,077 | 69,392 | 48,323 | 48,442 | 44,344 | 57,545 | 62,798 | 90,391 | 89,399 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 58,873 | 57,469 | 50,408 | 28,286 | 29,880 | 26,428 | 38,885 | 47,209 | 76,026 | 76,755 |
I. Nợ ngắn hạn | 58,873 | 56,017 | 47,145 | 28,286 | 29,871 | 26,342 | 38,883 | 47,197 | 75,862 | 76,743 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,222 | 9,623 | 10,944 | | 2,880 | 4,881 | 4,587 | 8,028 | 23,698 | 14,031 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 31,356 | 37,342 | 27,400 | 19,265 | 20,607 | 17,274 | 25,647 | 25,982 | 33,277 | 49,590 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | 1 | | 408 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,022 | 322 | 1,102 | 604 | 1,091 | 827 | 1,150 | 726 | 947 | 790 |
6. Phải trả người lao động | 11,598 | 4,372 | 4,166 | 5,442 | 3,583 | 1,352 | 4,376 | 5,368 | 7,345 | 6,626 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 48 | 46 | 40 | 53 | 88 | 30 | 34 | 41 | 44 | 12 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | 47 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | 10 | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 131 | 204 | 83 | 10 | 76 | 76 | | 76 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,050 | 3,883 | 2,470 | 2,625 | 1,457 | 1,156 | 1,334 | 4,633 | 8,369 | 3,667 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 446 | 226 | 939 | 287 | 88 | 745 | 1,745 | 2,342 | 2,181 | 1,571 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 1,452 | 3,264 | | 10 | 86 | 2 | 12 | 164 | 12 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | 2 | 2 | 2 | 2 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 1,441 | 3,169 | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | 11 | 95 | | 10 | 86 | | 10 | 162 | 10 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 20,140 | 19,608 | 18,984 | 20,037 | 18,562 | 17,916 | 18,660 | 15,589 | 14,365 | 12,644 |
I. Vốn chủ sở hữu | 20,140 | 19,608 | 18,984 | 20,037 | 18,562 | 17,916 | 18,660 | 15,589 | 14,365 | 12,644 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 6,000 | 6,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | 4,745 | 3,459 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | 2,399 | 1,706 | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,813 | 4,813 | 4,628 | 1,785 | 2,478 | 4,032 | 3,089 | 3,089 | 3,620 | 3,185 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,827 | 2,294 | 1,856 | 3,353 | 1,877 | 1,384 | 3,071 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 79,013 | 77,077 | 69,392 | 48,323 | 48,442 | 44,344 | 57,545 | 62,798 | 90,391 | 89,399 |