CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

13.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh353,149333,182320,044307,191263,776238,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)353,149333,182320,044307,191263,776238,352
4. Giá vốn hàng bán324,138303,302294,728284,169235,689215,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,01129,88025,31623,02228,08722,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính554543
7. Chi phí tài chính1,3651,9031,7261,3431,1671,312
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3651,9031,7261,3431,1671,312
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,46412,84910,1928,71910,81810,041
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,36111,59010,83410,83412,0688,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8263,5422,5682,1314,0392,190
12. Thu nhập khác824433838730378
13. Chi phí khác2413216
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)822033735530363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8343,7622,9052,4864,0682,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành812935611630716675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)812935611630716675
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0222,8272,2941,8563,3531,877
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0222,8272,2941,8563,3531,877

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,06372,74767,78158,13042,96545,31441,79153,90557,56482,06376,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0286,4612,9573,3896,1361,8245953734171,3314,238
1. Tiền1,0286,4612,9573,3896,1361,8245953734171,3314,238
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,14753,62947,49341,37627,16532,88730,61543,13245,68661,03150,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,95851,81046,75540,76726,51131,68830,79043,31044,93562,01350,173
2. Trả trước cho người bán75738740241330200865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4321,4321,0589309341,5201211291,0416991,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-320-320-320-320-320-320-320-1,881-1,881
IV. Tổng hàng tồn kho6,77311,94717,24613,0309,56810,50210,56710,35311,42719,58320,950
1. Hàng tồn kho6,77311,94717,24613,0309,56810,50210,56710,35311,42719,58320,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1157108733496101144835118984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1156287128961014382365984
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước64820610101254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,9046,2669,29511,2635,3593,1282,5523,6405,2338,32812,883
I. Các khoản phải thu dài hạn7725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7725
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8716,2489,28211,2565,3253,1302,5523,6345,1328,13012,524
1. Tài sản cố định hữu hình3,8716,2489,28211,2565,3253,1302,5523,6345,1328,13012,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1134-5
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33181364594191334
1. Chi phí trả trước dài hạn33181364594191334
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,96879,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,39189,399
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,56358,87357,46950,40828,28629,88026,42838,88547,20976,02676,755
I. Nợ ngắn hạn45,55258,87356,01747,14528,28629,87126,34238,88347,19775,86276,743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,39813,2229,62310,9442,8804,8814,5878,02823,69814,031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,16731,35637,34227,40019,26520,60717,27425,64725,98233,27749,590
4. Người mua trả tiền trước1408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3511,0223221,1026041,0918271,150726947790
6. Phải trả người lao động11,42111,5984,3724,1665,4423,5831,3524,3765,3687,3456,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3948464053883034414412
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn47
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2161312048310767676
11. Phải trả ngắn hạn khác5051,0503,8832,4702,6251,4571,1561,3344,6338,3693,667
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi454446226939287887451,7452,3422,1811,571
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn111,4523,264108621216412
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4413,169
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11119510861016210
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,40520,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,36512,644
I. Vốn chủ sở hữu20,40520,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,36512,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,50012,50012,50012,50012,50012,50012,50012,50012,5006,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,7453,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3991,706
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,8134,8134,8134,6281,7852,4784,0323,0893,0893,6203,185
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,0922,8272,2941,8563,3531,8771,3843,071
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,96879,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,39189,399
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |