CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

9.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,12972,94292,35767,78158,13042,96573,62345,31441,79162,62453,90557,564117,23282,06376,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0326,4611,8452,9573,3896,1364,8671,8245952,1173734175211,3314,238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,46553,62966,24147,49341,37627,16552,84932,88730,61543,52543,13245,68697,47961,03150,345
IV. Tổng hàng tồn kho22,28112,19023,86517,24613,0309,56815,84010,50210,56716,96510,35311,42719,13319,58320,950
V. Tài sản ngắn hạn khác3516614058733496661011418483599118984
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,5836,2668,3309,29511,2635,3592,3883,1282,5523,0833,6405,2337,2278,32812,883
I. Các khoản phải thu dài hạn77725
II. Tài sản cố định5,5666,2488,3129,28211,2565,3252,3903,1302,5523,0813,6345,1327,1358,13012,524
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11134-2-5
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17181613614159484191334
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN90,71279,208100,68777,07769,39248,32376,01148,44244,34465,70757,54562,798124,45990,39189,399
A. Nợ phải trả71,96258,87381,08257,46950,40828,28657,95329,88026,42848,72338,88547,209107,57376,02676,755
I. Nợ ngắn hạn71,90958,87380,50556,01747,14528,28657,95329,87126,34248,55938,88347,197107,49575,86276,743
II. Nợ dài hạn535771,4523,26410861642127816412
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,75020,33519,60519,60818,98420,03718,05818,56217,91616,98418,66015,58916,88514,36512,644
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN90,71279,208100,68777,07769,39248,32376,01148,44244,34465,70757,54562,798124,45990,39189,399
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |