CTCP Cấp nước Trung An (taw)

14.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh318,890301,917261,572210,140196,504214,643329,370441,667247,451117,60298,51194,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2472,24738689115947845
3. Doanh thu thuần (1)-(2)318,890301,917261,325207,893196,118214,554329,255440,720247,451117,59498,46694,004
4. Giá vốn hàng bán293,493277,523241,459184,228175,629197,960314,583429,990232,174106,96990,18984,764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,39824,39419,86623,66520,48916,59414,67210,73015,27610,6258,2789,240
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3891,1099564733232993125881,5331,9363,1203,620
7. Chi phí tài chính585137332822234732
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3671,7142,2491,6232462232417864615894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,56613,20911,96012,49312,20911,32410,1148,2248,1297,1146,9077,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,79710,5296,5779,9908,3295,3234,6062,9698,5855,3874,4335,303
12. Thu nhập khác1,2494643543854081,795216395661810391269
13. Chi phí khác688826829044628284475486255217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,1813773293033181,34918811218632313752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,97710,9056,90610,2938,6476,6724,7953,0818,7705,7114,5695,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8022,4161,5792,2841,8421,4921,0116822,0001,5021,1801,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,8022,4161,5792,2841,8421,4921,0116822,0001,5021,1801,361
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,2093,3893,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,2093,3893,994

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn137,472127,928123,085132,989140,433152,371161,029253,451196,41569,25555,36456,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,17923,41749,47851,95941,95353,18424,4359,13415,05936,37720,71336,828
1. Tiền46,1796,41722,47814,95936,95348,18419,4354,1345,0593,3773,7131,828
2. Các khoản tương đương tiền17,00027,00037,0005,0005,0005,0005,00010,00033,00017,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,52471,44061,11568,93389,80688,967117,584171,431145,29118,56022,1488,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,16770,76060,54568,40789,25187,065115,566169,882143,93617,93319,4668,435
2. Trả trước cho người bán3980413589351471741832,360157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3196804904855201,8121,9831,4021,181444321392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,97314,2099,98711,7158,30510,12117,64971,03335,37911,88012,28710,306
1. Hàng tồn kho8,90014,91110,69812,9418,81410,12117,64971,03335,37911,88012,28710,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-927-702-711-1,226-508
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7953,8622,504381369991,3611,8536862,440217108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,7953,6021,80011132587901,8535881,789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ260703
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước271337405729859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác591217108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,08812,70419,11711,7657,0475,4365,1126,9508,87014,03218,41321,873
I. Các khoản phải thu dài hạn83
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác83
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,00610,34411,0908,3327,0475,4365,1126,5227,57514,03217,46121,645
1. Tài sản cố định hữu hình6,7227,6847,6416,6726,3465,2104,4885,5106,71013,42216,96421,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2842,6603,4491,6597012256231,011865610497164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn29952228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang29952228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3318,0273,4344281,295
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3318,0273,4344281,295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,28583,28773,77778,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả80,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,09328,25421,51629,444
I. Nợ ngắn hạn80,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,09328,25421,51629,232
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,16651,79147,77451,69653,17767,74382,370189,41969,9375,5179,7981,812
4. Người mua trả tiền trước1,7272,0191,421201321,8721,60210856,8961,567565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8962,3384,8753,5814,5332,9104,1271,9193,2961,3521,033622
6. Phải trả người lao động18,01215,27621,66221,01123,10820,85916,1977,49910,5279,9758,71814,620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn273193751072713572292401861414277,347
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5331,4941,4861,5531,2211,1081,2136686108,9405471,676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,8852,5643,1152,1299907738696532,6417629363,150
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm212
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,19255,03352,26148,654
I. Vốn chủ sở hữu66,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,19255,03352,26148,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00046,66146,66146,705
2. Thặng dư vốn cổ phần261261261261261
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,3225,8975,8975,8975,8974,9194,9194,9194,9191,8091,301
9. Quỹ dự phòng tài chính741402372
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu571571571571571571571571571
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,1768,4905,3278,0087,4206,4343,7844,1455,4415,8225,198277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,28583,28773,77778,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |