CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

11.70
0.10
(0.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh915,069651,155362,2841,340,101549,913898,94554,8521,323,034546,102274,08557,674666,809156,284338,79164,273668,699380,343350,99768,314769,729
4. Giá vốn hàng bán877,065621,636342,9431,281,787524,178866,95854,8171,267,351522,048254,29753,823621,302144,333319,56559,163622,302357,510321,54563,699709,795
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,00329,51919,34158,31525,73431,9873555,68324,05419,7883,85245,50711,95019,2265,11046,39722,83429,4534,61559,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính6611,1122,2462,1182,3976,1018,6056,3183,9141,3591,61428827421591628438220416165
7. Chi phí tài chính3,5522,3623,4875,2513,6143,4281,0198,667521,409597,1931,5332,1349,1703,7385,2102928,649
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5522,3623,4875,2513,6143,4281,0198,667521,409597,1931,5332,1349,1703,7385,2102928,649
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,92021,77314,47742,05219,00825,6096,56343,61219,41715,4324,51525,7477,56110,5805,08325,78711,91116,9553,00436,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,1936,4973,62213,1295,5109,0501,0579,7238,4994,30689212,8543,1316,72694211,7247,5677,4921,48014,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,1966,4973,62313,1305,5199,0551,05912,2038,2484,13289213,4113,1316,7581,31612,1708,2087,5221,48817,518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3515,1982,72610,5044,4157,2448479,7566,5483,27171310,6522,5055,4071,0479,6656,5666,0171,06414,014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3515,1982,72610,5044,4157,2448479,7566,5483,27171310,6522,5055,4071,0479,6656,5666,0171,06414,014

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,234,2582,339,9592,027,5412,130,7501,604,4201,406,8171,876,6311,556,9371,750,9732,115,1441,324,2101,379,0601,240,2821,039,843981,1551,080,2621,021,9821,103,5961,156,7041,079,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền271,427303,733437,770632,810238,657281,889595,540738,156127,180612,881211,009502,43056,75526,64864,616183,423123,334137,45555,081113,588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,00035,000305,000155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn585,843576,062539,096842,149545,429572,652586,723540,285633,114618,480575,575547,553640,916603,745575,447633,265494,295499,981549,748597,144
IV. Tổng hàng tồn kho1,232,8871,309,371936,486582,753732,315480,780601,914210,058619,472658,013479,828294,394470,154353,181293,094234,234364,005420,752496,615348,529
V. Tài sản ngắn hạn khác139,100145,793109,19068,03888,01866,49687,45433,43866,20670,76957,79834,68272,45756,26847,99729,34040,34845,40955,26019,930
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,426139,300101,42796,00081,64160,69254,87642,24958,32147,02346,07349,64957,24858,12961,82065,16369,14777,54279,56178,076
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định115,761123,15492,65686,83271,81851,06244,83334,26236,26136,54039,25342,59846,48848,40552,29855,92050,89555,86560,85267,254
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,1936,24894810,17010,1708,892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,4719,8988,7719,1689,8249,63010,0437,98722,0609,5356,8207,05110,7609,7239,5229,2438,08311,5079,81710,823
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,389,6842,479,2582,128,9682,226,7491,686,0621,467,5091,931,5081,599,1861,809,2942,162,1661,370,2831,428,7091,297,5301,097,9721,042,9741,145,4261,091,1291,181,1381,236,2661,157,267
A. Nợ phải trả2,230,1962,327,1221,967,0512,067,5581,533,4571,319,3191,777,3971,445,9381,662,3532,021,7741,217,0771,276,2171,155,694958,640890,362993,860949,2281,027,1741,088,3191,010,312
I. Nợ ngắn hạn2,200,7882,295,9841,949,9942,050,2561,523,1021,319,3191,777,3971,445,9381,662,3532,021,7741,217,0771,276,2171,155,694958,640890,362993,860949,2281,027,1741,088,3191,010,287
II. Nợ dài hạn29,40931,13817,05817,30210,35525
B. Nguồn vốn chủ sở hữu159,488152,137161,917159,191152,605148,190154,111153,248146,940140,393153,206152,492141,837139,332152,613151,565141,901153,964147,947146,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,389,6842,479,2582,128,9682,226,7491,686,0621,467,5091,931,5081,599,1861,809,2942,162,1661,370,2831,428,7091,297,5301,097,9721,042,9741,145,4261,091,1291,181,1381,236,2661,157,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |