CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

12.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh157,428134,467224,653
4. Giá vốn hàng bán151,412129,764216,226
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0164,7038,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính162123
7. Chi phí tài chính6346211,701
-Trong đó: Chi phí lãi vay6346211,701
9. Chi phí bán hàng368440583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4732,3283,001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5581,3353,166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8221,3613,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4581,0892,593
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4581,0892,593

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn350,352342,068340,762289,806439,681395,644339,460375,840370,495371,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,14270,11711,62914,51460,04718,1899,49816,26119,48736,208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn237,492225,653243,684219,033349,262212,603238,362277,552275,662217,557
IV. Tổng hàng tồn kho67,42444,29681,14853,12629,759160,21588,99281,47474,789112,350
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2942,0024,3023,1336134,6372,6095535575,520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,51714,99316,46017,19919,15420,76222,34123,39523,09228,385
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1774,9325,6526,3166,4666,4666,7986,7986,9367,240
II. Tài sản cố định3,9684,6735,6525,7956,6227,8229,3789,6759,45510,912
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn45
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn330330
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3725,3885,1565,0885,7366,1446,1656,9216,70010,187
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802399,235393,587400,020
A. Nợ phải trả328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303363,898360,797375,412
I. Nợ ngắn hạn328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303363,898360,797375,412
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49935,33732,79024,608
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802399,235393,587400,020
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |