Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 157,428 | 134,467 | 224,653 |
4. Giá vốn hàng bán | 151,412 | 129,764 | 216,226 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,016 | 4,703 | 8,427 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 16 | 21 | 23 |
7. Chi phí tài chính | 634 | 621 | 1,701 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 634 | 621 | 1,701 |
9. Chi phí bán hàng | 368 | 440 | 583 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,473 | 2,328 | 3,001 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,558 | 1,335 | 3,166 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,822 | 1,361 | 3,193 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,458 | 1,089 | 2,593 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,458 | 1,089 | 2,593 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 350,352 | 342,068 | 340,762 | 289,806 | 439,681 | 395,644 | 339,460 | 375,840 | 370,495 | 371,635 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41,142 | 70,117 | 11,629 | 14,514 | 60,047 | 18,189 | 9,498 | 16,261 | 19,487 | 36,208 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 237,492 | 225,653 | 243,684 | 219,033 | 349,262 | 212,603 | 238,362 | 277,552 | 275,662 | 217,557 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 67,424 | 44,296 | 81,148 | 53,126 | 29,759 | 160,215 | 88,992 | 81,474 | 74,789 | 112,350 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,294 | 2,002 | 4,302 | 3,133 | 613 | 4,637 | 2,609 | 553 | 557 | 5,520 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,517 | 14,993 | 16,460 | 17,199 | 19,154 | 20,762 | 22,341 | 23,395 | 23,092 | 28,385 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,177 | 4,932 | 5,652 | 6,316 | 6,466 | 6,466 | 6,798 | 6,798 | 6,936 | 7,240 |
II. Tài sản cố định | 3,968 | 4,673 | 5,652 | 5,795 | 6,622 | 7,822 | 9,378 | 9,675 | 9,455 | 10,912 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 45 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 330 | 330 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,372 | 5,388 | 5,156 | 5,088 | 5,736 | 6,144 | 6,165 | 6,921 | 6,700 | 10,187 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 363,869 | 357,060 | 357,222 | 307,005 | 458,835 | 416,406 | 361,802 | 399,235 | 393,587 | 400,020 |
A. Nợ phải trả | 328,320 | 320,286 | 321,190 | 267,867 | 418,566 | 376,468 | 328,303 | 363,898 | 360,797 | 375,412 |
I. Nợ ngắn hạn | 328,320 | 320,286 | 321,190 | 267,867 | 418,566 | 376,468 | 328,303 | 363,898 | 360,797 | 375,412 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 35,550 | 36,774 | 36,032 | 39,138 | 40,270 | 39,938 | 33,499 | 35,337 | 32,790 | 24,608 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 363,869 | 357,060 | 357,222 | 307,005 | 458,835 | 416,406 | 361,802 | 399,235 | 393,587 | 400,020 |