CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

41.15
-0.05
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,765262,432213,729258,516208,104288,17463,163195,662123,291262,589277,348147,708162,810224,458178,24670,73888,536152,982120,72448,920
4. Giá vốn hàng bán79,196112,903115,219165,853122,428150,47628,868127,98776,019170,239175,00353,12663,64374,50570,93142,39837,32063,60155,92216,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,565149,52598,50192,65985,671137,69734,29467,67547,27292,349102,34594,58299,167149,953107,31428,34151,21689,38164,80232,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,0841,1462,9427,7846,1271,7411,4315,7734,6024,3535064,3994,9751,9551,6885,6094,2808,4343,4848,808
7. Chi phí tài chính8,28910,3489,35111,27610,76412,32511,64910,4619,83210,1741,7362,1441,7591,7331,5812,1422,0342,1951,9832,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8989,14511,10910,76412,32511,64910,4619,83210,1741,7362,1311,7591,7281,5812,1372,0342,1541,9832,571
9. Chi phí bán hàng2,3883351371,6315,5426257524,7413,6751,1933541,0126,3331073,592-771963,6657551,862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,77513,4529,12422,6097,6567,4708,71611,71410,26810,5227,56614,65412,51519,5177,00710,0028,4676,8775,29912,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,196126,53682,83164,92767,836119,01814,60946,53128,10074,81393,19581,17183,534130,55296,82222,57644,89985,07860,25024,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,104126,43682,69765,47467,770119,42314,60948,06328,10774,81393,19581,45883,719134,60896,90028,02444,89985,07861,81524,732
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,589102,22765,07956,06155,49095,96911,75337,56723,31961,17075,31168,10566,532109,44479,54823,75337,08571,50553,65820,676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,589102,22765,07956,06155,49095,96911,75337,56723,31961,17075,31168,10566,532109,44479,54823,75337,08571,50553,65820,676

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,039,6343,204,6913,142,1352,064,4091,696,9961,670,3381,680,4541,734,819372,627370,444250,385352,143400,506288,702447,145236,579441,074533,424554,868587,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,024,0851,336,8141,295,174222,415184,245161,606200,913265,632252,049254,009105,293199,379223,04795,374209,54589,152215,102236,373258,750291,805
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn132,03520,00020,00030,00030,00030,00030,00040,00040,00040,00050,00060,00060,000120,000130,00080,000120,000120,000120,000120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,27377,22871,46467,30962,25759,39857,99239,57136,16432,44050,84652,16882,94135,79281,37845,97091,579165,902165,792171,689
IV. Tổng hàng tồn kho1,667,1931,646,8711,632,0221,621,2161,373,3051,367,4681,344,8431,343,1435,8165,8026,5976,5895,7634,5052,6662,9572,8431,8631,2201,036
V. Tài sản ngắn hạn khác125,049123,778123,474123,46847,18851,86746,70646,47338,59938,19237,64934,00628,75533,03123,55518,49911,5499,2869,1063,329
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,167,3535,046,2964,915,3594,896,7204,707,2894,675,6304,621,3604,600,1765,662,8735,553,9865,405,1995,264,2325,034,7144,898,7504,670,3894,181,1673,390,0232,803,3912,648,4292,529,912
I. Các khoản phải thu dài hạn324324324324324324324307307307307307307307307307245245245173
II. Tài sản cố định762,570772,293780,740791,030645,440654,430661,628668,927305,334305,925306,517307,450308,300309,147307,522308,372311,381310,251312,921315,569
III. Bất động sản đầu tư1,003,3921,020,3231,037,2741,054,8191,071,7701,088,7211,105,6701,123,21739,70639,99440,28141,16241,45041,73742,02442,90543,19343,48043,76844,649
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,296,6983,147,3302,991,4892,943,3252,886,1122,827,0912,745,9012,699,3495,256,5265,146,8204,998,6674,855,5284,624,7414,486,4404,258,8783,767,5182,971,4002,387,9712,228,9852,106,013
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn52,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81849,51849,51849,518
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,55153,20852,71354,40450,82452,24655,01855,5578,1818,1226,6086,9677,0988,3018,8389,24710,98611,92712,99113,990
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,206,9878,250,9878,057,4936,961,1296,404,2846,345,9686,301,8146,334,9966,035,5005,924,4305,655,5845,616,3755,435,2215,187,4525,117,5344,417,7463,831,0973,336,8163,203,2963,117,771
A. Nợ phải trả5,176,6685,280,2575,086,1885,223,8134,723,0304,719,7444,755,8084,800,7444,538,8154,451,0634,243,3874,150,7904,037,7403,856,5033,773,7493,153,5092,590,6132,133,4172,071,3611,920,490
I. Nợ ngắn hạn1,776,9381,920,0721,421,4331,812,5601,546,8621,610,6701,487,4501,540,0551,262,0321,318,8531,127,7171,258,8851,324,7571,249,0671,027,4281,043,0111,094,920691,367629,472471,047
II. Nợ dài hạn3,399,7303,360,1853,664,7543,411,2533,176,1683,109,0743,268,3583,260,6893,276,7833,132,2103,115,6702,891,9042,712,9832,607,4362,746,3212,110,4991,495,6931,442,0501,441,8891,449,443
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,030,3202,970,7302,971,3061,737,3151,681,2541,626,2241,546,0051,534,2521,496,6851,473,3671,412,1971,465,5851,397,4811,330,9491,343,7851,264,2371,240,4841,203,3991,131,9361,197,281
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,206,9878,250,9878,057,4936,961,1296,404,2846,345,9686,301,8146,334,9966,035,5005,924,4305,655,5845,616,3755,435,2215,187,4525,117,5344,417,7463,831,0973,336,8163,203,2963,117,771
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |