Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

28.40
0.20
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh303,653280,971228,401258,182181,535221,738162,618272,938267,640207,605184,496162,536156,134226,183189,931155,027141,41095,240107,19399,780
4. Giá vốn hàng bán241,807227,502182,378202,035131,613177,144127,582225,490210,112154,420131,951122,338121,802164,343138,68595,307101,20769,10079,33873,914
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,84653,46846,02456,14849,92244,59435,03647,44857,52853,18552,54540,19834,33261,84051,24759,72040,20326,14127,85525,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,19821,3062,824-2,0146,41915,34748,70810,3072,03817,25152,8222,6865,91753,6164,3181,49952,9013,6914,0621,918
7. Chi phí tài chính1,2152,3209692,2923,2212,7961,4731,6303,0013,2191,5901,7761,7042,0482,0612,0551,0833,9092,18319,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2152,2629692,4831,1813,8871472,1861,7082,0751,5901,7151,6742,1372,0111,5074,2081,9921,1271,462
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1874,4136,6114,7454,6894,3594,9805,5374,4924,9795,9105,1343,0594,0756,3696,8824,2714,1534,7444,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,78172,15460,39573,92571,09061,50343,39755,78971,24366,67758,44745,61141,14374,50154,20265,00759,83025,26627,6637,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,17572,67162,13691,02371,14061,51643,47855,68471,45167,42858,45746,33241,15174,72557,51865,10059,91625,25627,6807,245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,56362,40453,52375,90962,14253,28737,10546,96660,93757,80749,07538,91634,84863,07247,95554,61450,92920,91422,6496,620
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,55362,38553,49975,86162,11453,25936,99346,69660,69557,76549,06238,79134,70063,10747,96954,63250,92120,73622,4596,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn668,309739,363681,512625,544539,446542,707475,578447,151439,011483,367455,004352,472432,218420,426350,093329,478278,110377,029452,088456,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền383,178394,231398,336394,457330,965280,133244,164233,682227,258210,790221,950189,269203,943170,327122,346126,138102,36943,738102,26782,476
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,52060,52065,22066,92069,85969,51672,59974,10075,78277,34372,75074,80975,86973,29974,78072,95372,446250,484252,718288,296
III. Các khoản phải thu ngắn hạn216,385275,452213,058160,506132,605174,640154,098132,709123,628179,859157,79881,592142,532168,642148,822125,06499,49081,37793,16082,593
IV. Tổng hàng tồn kho4,7386,8092,9121,6113,05416,8723,2755,0478,18110,6001,3241,3926,7987,9704,0845,1452,4221,2792,0483,201
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4892,3511,9862,0502,9631,5461,4411,6144,1624,7741,1825,4103,076188621791,3831511,895150
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,469,6141,318,3691,330,9221,320,6741,302,5101,269,5071,278,5291,292,2251,264,5981,211,9741,167,9061,180,0431,069,5931,062,7281,069,3661,034,0491,034,2571,050,815736,118690,914
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0717,0717,0717,0667,0467,0267,0267,0267,0267,0261,0147,0467,0867,08616,2462626262611,707
II. Tài sản cố định860,875749,376687,743703,153665,912679,096699,474564,166574,741586,623517,712458,513464,543474,673475,204477,563487,475469,562415,657365,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,5811,94880,00972,799117,93894,43692,273203,540170,302126,951147,859182,04174,12955,96620,49628395123844,40638,562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn579,891556,752552,640533,511506,683484,024475,307512,243507,042487,872488,017527,437517,798518,305550,493549,641539,363567,586263,388263,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1963,2223,4604,1444,9314,9254,4495,2505,4853,5014,1815,0066,0366,6976,9286,5366,44213,40212,64112,378
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,739,3771,703,6091,695,3401,622,9101,532,5151,501,8111,483,1541,419,4591,363,5271,312,3661,427,8441,188,2061,147,630
A. Nợ phải trả325,776262,477276,375263,682235,155266,920245,160264,494275,492328,049306,726265,406273,308289,499283,553275,539278,880445,093224,076205,716
I. Nợ ngắn hạn241,959180,321189,916172,802139,002167,966141,463152,855151,077200,319167,815121,634134,750145,769142,112133,565132,509319,736104,273102,670
II. Nợ dài hạn83,81782,15686,45990,88096,15398,955103,697111,639124,415127,730138,911143,772138,558143,729141,442141,974146,370125,357119,804103,046
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,812,1471,795,2551,736,0591,682,5361,606,8011,545,2931,508,9461,474,8821,428,1171,367,2911,316,1841,267,1081,228,5031,193,6551,135,9061,087,9881,033,487982,751964,130941,914
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,841,9561,812,2141,754,1071,739,3771,703,6091,695,3401,622,9101,532,5151,501,8111,483,1541,419,4591,363,5271,312,3661,427,8441,188,2061,147,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |