CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

4.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420227,319302,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu48591188218475140283
3. Doanh thu thuần (1)-(2)236,213273,234314,363259,803266,295274,419272,544274,271253,420227,036302,671
4. Giá vốn hàng bán199,038223,780259,524218,156219,264224,494227,680230,017208,141189,700260,627
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,17549,45454,83941,64847,03149,92544,86444,25345,27837,33642,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính7297112158203332394644119
7. Chi phí tài chính8,3989,9659,1689,4779,74710,37112,87715,14316,67219,50024,711
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,3989,9659,1689,4779,74710,37112,87715,14316,67219,50024,711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,58420,00123,50915,38215,36919,28216,33113,05114,16317,13311,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,51616,47318,26816,87815,82616,66613,55112,21312,3546,6356,020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2513,1124,006696,1093,6382,1373,8852,135-5,888-101
12. Thu nhập khác5211,1375733,4575368161,9492323967,5431,030
13. Chi phí khác112844161,2112681543014557154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5108535733,040-6765471,934-1983826,985876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,5171,097775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1419211,0036171,5892,4401,016824554373194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1419211,0036171,5892,4401,016824554373194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,148139,195162,313105,104100,71894,59492,32486,52980,52472,66873,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,04512,44115,2479,53710,9267,9329,2477,0548,9853,9724,245
1. Tiền10,04512,44115,2479,53710,9267,9329,2477,0548,9853,9724,245
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,96787,212109,74965,01160,95857,93254,70153,28545,31235,20438,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,05476,57498,52458,81556,08752,46449,02047,26939,78132,33137,499
2. Trả trước cho người bán5,8924,2345,0491,5697381,1451,2952,3482,2412,186604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,2588,0407,5865,3626,1165,3235,4345,3573,9811,5531,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,237-1,636-1,410-735-1,982-1,000-1,048-1,688-691-866-1,080
IV. Tổng hàng tồn kho37,52138,73336,46629,82828,42428,15127,88225,98325,73231,45728,573
1. Hàng tồn kho37,52138,73336,46629,82828,42428,15127,88225,98325,73231,45728,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6158098527274105784942064952,0362,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ188163159205493683146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6158098527279533533522294
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3511,866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn283,815308,000318,201330,354342,018359,041380,240402,237423,646380,929385,048
I. Các khoản phải thu dài hạn8509127572643097058409821,037
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8509127572643097058409821,037
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định271,785292,396305,321316,881332,951353,460374,523395,235413,644370,993366,159
1. Tài sản cố định hữu hình227,564242,398265,395283,212297,617310,351331,003349,847355,644315,622314,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,01528,41517,59510,59111,51018,96518,67719,84631,75730,69326,729
3. Tài sản cố định vô hình21,20621,58422,33123,07823,82524,14424,84325,54326,24224,67825,397
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3362,7687121,288374862749965467,242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3362,7687121,288374862749965467,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,84411,92411,41011,9208,3834,8764,7905,7447,9709,39011,646
1. Chi phí trả trước dài hạn7,84411,92411,41011,9208,3834,8764,7905,7447,9707,0748,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,3153,174
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170453,597458,660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707218,361224,149
I. Nợ ngắn hạn93,606114,035148,963109,393114,222120,722135,915132,167129,497112,488110,357
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn82,57593,816113,09898,03996,75597,164112,212111,219113,42190,46788,927
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,97410,12619,0725,6068,1598,1648,2916,4354,18311,67910,260
4. Người mua trả tiền trước1,0449823,0448613402323393392,9561,4931,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1591,3061,6179111,2152,7932,1712,4701,7831,6211,328
6. Phải trả người lao động7,4267,8172,8885,2018,93310,7827,7234,1712,3363,148
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3861563,6892055431,0751,0261,5234861,661927
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác70113511,6731,9566852,3802,4652,5923,129
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39722362453333640541078336381,350
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,36628,01028,83626,67929,40435,69539,09760,03679,209105,873113,792
1. Phải trả người bán dài hạn9989989989989983,7273,7273,7273,780
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,57317,29117,90815,28516,00616,14216,10917,07616,54615,14215,804
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,7959,7219,93010,39612,39915,82619,26039,23358,88390,73297,988
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464235,236234,512
I. Vốn chủ sở hữu302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464235,236234,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu293,500293,500293,500293,500293,500293,500293,500293,500293,500230,000230,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,0825,1683,3802,6331,4791,4797163,9303,930
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,4106,4825,8353,2534,1312,2373,3373,0621,9641,305581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170453,597458,660
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |