TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 134,148 | 139,195 | 162,313 | 105,104 | 100,718 | 94,594 | 92,324 | 86,529 | 80,524 | 72,668 | 73,613 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,045 | 12,441 | 15,247 | 9,537 | 10,926 | 7,932 | 9,247 | 7,054 | 8,985 | 3,972 | 4,245 |
1. Tiền | 10,045 | 12,441 | 15,247 | 9,537 | 10,926 | 7,932 | 9,247 | 7,054 | 8,985 | 3,972 | 4,245 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 84,967 | 87,212 | 109,749 | 65,011 | 60,958 | 57,932 | 54,701 | 53,285 | 45,312 | 35,204 | 38,689 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,054 | 76,574 | 98,524 | 58,815 | 56,087 | 52,464 | 49,020 | 47,269 | 39,781 | 32,331 | 37,499 |
2. Trả trước cho người bán | 5,892 | 4,234 | 5,049 | 1,569 | 738 | 1,145 | 1,295 | 2,348 | 2,241 | 2,186 | 604 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 20,258 | 8,040 | 7,586 | 5,362 | 6,116 | 5,323 | 5,434 | 5,357 | 3,981 | 1,553 | 1,666 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,237 | -1,636 | -1,410 | -735 | -1,982 | -1,000 | -1,048 | -1,688 | -691 | -866 | -1,080 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,521 | 38,733 | 36,466 | 29,828 | 28,424 | 28,151 | 27,882 | 25,983 | 25,732 | 31,457 | 28,573 |
1. Hàng tồn kho | 37,521 | 38,733 | 36,466 | 29,828 | 28,424 | 28,151 | 27,882 | 25,983 | 25,732 | 31,457 | 28,573 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,615 | 809 | 852 | 727 | 410 | 578 | 494 | 206 | 495 | 2,036 | 2,107 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 127 | 80 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 188 | 163 | 159 | 205 | 493 | 683 | 146 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,615 | 809 | 852 | 727 | 95 | 335 | 335 | 2 | 2 | 2 | 94 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 1,351 | 1,866 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 283,815 | 308,000 | 318,201 | 330,354 | 342,018 | 359,041 | 380,240 | 402,237 | 423,646 | 380,929 | 385,048 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 850 | 912 | 757 | 264 | 309 | 705 | 840 | 982 | 1,037 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 850 | 912 | 757 | 264 | 309 | 705 | 840 | 982 | 1,037 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 271,785 | 292,396 | 305,321 | 316,881 | 332,951 | 353,460 | 374,523 | 395,235 | 413,644 | 370,993 | 366,159 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 227,564 | 242,398 | 265,395 | 283,212 | 297,617 | 310,351 | 331,003 | 349,847 | 355,644 | 315,622 | 314,033 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 23,015 | 28,415 | 17,595 | 10,591 | 11,510 | 18,965 | 18,677 | 19,846 | 31,757 | 30,693 | 26,729 |
3. Tài sản cố định vô hình | 21,206 | 21,584 | 22,331 | 23,078 | 23,825 | 24,144 | 24,843 | 25,543 | 26,242 | 24,678 | 25,397 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,336 | 2,768 | 712 | 1,288 | 374 | | 86 | 274 | 996 | 546 | 7,242 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,336 | 2,768 | 712 | 1,288 | 374 | | 86 | 274 | 996 | 546 | 7,242 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,844 | 11,924 | 11,410 | 11,920 | 8,383 | 4,876 | 4,790 | 5,744 | 7,970 | 9,390 | 11,646 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,844 | 11,924 | 11,410 | 11,920 | 8,383 | 4,876 | 4,790 | 5,744 | 7,970 | 7,074 | 8,472 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 2,315 | 3,174 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 417,964 | 447,195 | 480,514 | 435,457 | 442,736 | 453,635 | 472,564 | 488,765 | 504,170 | 453,597 | 458,660 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 114,972 | 142,045 | 177,799 | 136,071 | 143,626 | 156,418 | 175,012 | 192,203 | 208,707 | 218,361 | 224,149 |
I. Nợ ngắn hạn | 93,606 | 114,035 | 148,963 | 109,393 | 114,222 | 120,722 | 135,915 | 132,167 | 129,497 | 112,488 | 110,357 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 82,575 | 93,816 | 113,098 | 98,039 | 96,755 | 97,164 | 112,212 | 111,219 | 113,421 | 90,467 | 88,927 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,974 | 10,126 | 19,072 | 5,606 | 8,159 | 8,164 | 8,291 | 6,435 | 4,183 | 11,679 | 10,260 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,044 | 982 | 3,044 | 861 | 340 | 232 | 339 | 339 | 2,956 | 1,493 | 1,287 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 159 | 1,306 | 1,617 | 911 | 1,215 | 2,793 | 2,171 | 2,470 | 1,783 | 1,621 | 1,328 |
6. Phải trả người lao động | | 7,426 | 7,817 | 2,888 | 5,201 | 8,933 | 10,782 | 7,723 | 4,171 | 2,336 | 3,148 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,386 | 156 | 3,689 | 205 | 543 | 1,075 | 1,026 | 1,523 | 486 | 1,661 | 927 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70 | 1 | 1 | 351 | 1,673 | 1,956 | 685 | 2,380 | 2,465 | 2,592 | 3,129 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 397 | 223 | 624 | 533 | 336 | 405 | 410 | 78 | 33 | 638 | 1,350 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 21,366 | 28,010 | 28,836 | 26,679 | 29,404 | 35,695 | 39,097 | 60,036 | 79,209 | 105,873 | 113,792 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | 3,727 | 3,727 | 3,727 | 3,780 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 15,573 | 17,291 | 17,908 | 15,285 | 16,006 | 16,142 | 16,109 | 17,076 | 16,546 | 15,142 | 15,804 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,795 | 9,721 | 9,930 | 10,396 | 12,399 | 15,826 | 19,260 | 39,233 | 58,883 | 90,732 | 97,988 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 302,992 | 305,150 | 302,716 | 299,386 | 299,111 | 297,217 | 297,552 | 296,562 | 295,464 | 235,236 | 234,512 |
I. Vốn chủ sở hữu | 302,992 | 305,150 | 302,716 | 299,386 | 299,111 | 297,217 | 297,552 | 296,562 | 295,464 | 235,236 | 234,512 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 293,500 | 230,000 | 230,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,082 | 5,168 | 3,380 | 2,633 | 1,479 | 1,479 | 716 | | | 3,930 | 3,930 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,410 | 6,482 | 5,835 | 3,253 | 4,131 | 2,237 | 3,337 | 3,062 | 1,964 | 1,305 | 581 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 417,964 | 447,195 | 480,514 | 435,457 | 442,736 | 453,635 | 472,564 | 488,765 | 504,170 | 453,597 | 458,660 |