Chỉ tiêu | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,721 | 6,730 | 6,698 | 7,472 | 9,196 | 13,833 | 13,868 | 12,684 | 10,575 | 11,270 | 12,527 | 14,529 | 20,704 | 18,730 | 26,512 | 17,637 | 15,678 | 16,123 | 16,610 | 22,191 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 15 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,721 | 6,730 | 6,698 | 7,472 | 9,196 | 13,833 | 13,853 | 12,684 | 10,575 | 11,270 | 12,527 | 14,529 | 20,704 | 18,730 | 26,512 | 17,637 | 15,678 | 16,123 | 16,610 | 22,191 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,300 | 6,769 | 6,931 | 8,104 | 10,494 | 14,656 | 14,281 | 13,398 | 11,178 | 12,195 | 12,854 | 14,114 | 20,420 | 21,653 | 25,687 | 16,984 | 14,897 | 15,046 | 15,041 | 20,645 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 421 | -39 | -233 | -632 | -1,298 | -823 | -428 | -714 | -603 | -925 | -326 | 415 | 284 | -2,924 | 825 | 653 | 781 | 1,077 | 1,569 | 1,546 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 15 | 1 | 6 | 75 | 78 | 131 | 88 | 211 | 28 | 54 | 66 | 128 | 17 | 19 | 18 | 117 | 21 | 24 | 77 | 173 |
7. Chi phí tài chính | 267 | 200 | 314 | 141 | 37 | 9 | 4 | 3 | 2 | -5,180 | 84 | 5,282 | 68 | 211 | 198 | 227 | 240 | 246 | 275 | 348 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 266 | 283 | 313 | 145 | 37 | 9 | 4 | 2 | 45 | 89 | 45 | 68 | 211 | 171 | 227 | 240 | 241 | 273 | 345 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 22 | 41 | 15 | 26 | 120 | 246 | 308 | 283 | 345 | 321 | 339 | 269 | 98 | 94 | 111 | 70 | 140 | 91 | 78 | 33 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 756 | 1,281 | 945 | 1,909 | 2,192 | 3,110 | 2,086 | 1,646 | 1,665 | 9,387 | 2,559 | 6,191 | 2,161 | 3,998 | 2,245 | 2,900 | 2,433 | 3,621 | 2,526 | 2,415 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -609 | -1,560 | -1,501 | -2,633 | -3,569 | -4,057 | -2,739 | -2,436 | -2,586 | -5,400 | -3,244 | -11,198 | -2,025 | -7,209 | -1,711 | -2,426 | -2,010 | -2,857 | -1,233 | -1,077 |
12. Thu nhập khác | 27 | 1,144 | 453 | 2,691 | 675 | 1,174 | 4,923 | 377 | 250 | 2,290 | 92 | 139 | 1,817 | 19,186 | 235 | 48 | 304 | 162 | 369 | 169 |
13. Chi phí khác | 9 | 10,000 | 1 | 17 | 6,197 | 86 | 45 | 22 | 1 | 63 | 86 | 1,440 | 3 | 3,281 | 394 | 32 | 144 | 10 | 153 | 13 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 17 | -8,856 | 451 | 2,674 | -5,522 | 1,088 | 4,878 | 355 | 248 | 2,227 | 6 | -1,301 | 1,814 | 15,905 | -160 | 15 | 160 | 152 | 217 | 156 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -592 | -10,416 | -1,049 | 42 | -9,091 | -2,969 | 2,139 | -2,081 | -2,338 | -3,173 | -3,237 | -12,499 | -211 | 8,696 | -1,871 | -2,411 | -1,850 | -2,705 | -1,016 | -921 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 497 | -2 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 497 | 2 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -592 | -10,416 | -1,049 | 42 | -9,091 | -2,969 | 2,139 | -2,081 | -2,338 | -3,173 | -3,237 | -12,499 | -211 | 8,696 | -1,871 | -2,908 | -1,850 | -2,705 | -1,016 | -923 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -592 | -10,416 | -1,049 | 42 | -9,091 | -2,969 | 2,139 | -2,081 | -2,338 | -3,173 | -3,237 | -12,499 | -211 | 8,696 | -1,871 | -2,908 | -1,850 | -2,705 | -1,016 | -923 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,194 | 8,766 | 6,310 | 7,942 | 8,970 | 11,898 | 12,836 | 12,999 | 15,350 | 17,284 | 18,812 | 23,069 | 32,343 | 23,458 | 29,158 | 24,128 | 29,715 | 32,820 | 36,054 | 37,711 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,032 | 942 | 166 | 484 | 1,467 | 2,384 | 560 | 1,900 | 2,029 | 4,783 | 5,166 | 9,683 | 5,380 | 6,555 | 15,122 | 4,489 | 2,234 | 5,919 | 3,663 | 3,669 |
1. Tiền | 1,032 | 942 | 166 | 484 | 1,467 | 2,384 | 410 | 1,750 | 1,879 | 2,628 | 2,210 | 1,880 | 785 | 555 | 1,712 | 989 | 2,234 | 919 | 2,663 | 3,669 |
2. Các khoản tương đương tiền | 150 | 150 | 150 | 2,155 | 2,957 | 7,802 | 4,596 | 6,000 | 13,410 | 3,500 | 5,000 | 1,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 476 | 126 | 150 | 150 | 1,500 | 1,500 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 476 | 126 | 150 | 150 | 1,500 | 1,500 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,641 | 6,530 | 5,663 | 6,615 | 6,323 | 8,134 | 11,201 | 10,080 | 11,631 | 10,484 | 10,395 | 10,689 | 24,447 | 13,661 | 11,266 | 17,476 | 23,236 | 24,113 | 29,925 | 31,759 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,400 | 16,324 | 15,512 | 15,885 | 15,851 | 14,194 | 14,696 | 13,999 | 15,052 | 14,738 | 14,863 | 15,053 | 25,605 | 14,776 | 15,075 | 24,279 | 24,365 | 25,347 | 26,548 | 32,020 |
2. Trả trước cho người bán | 783 | 1,033 | 922 | 966 | 759 | 1,448 | 1,679 | 1,394 | 1,381 | 1,380 | 1,519 | 1,353 | 5,101 | 4,782 | 1,943 | 1,408 | 413 | 403 | 2,188 | 1,758 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,811 | 42,726 | 42,594 | 36,026 | 33,802 | 26,517 | 27,564 | 27,560 | 24,334 | 24,401 | 24,198 | 24,569 | 23,512 | 23,875 | 24,021 | 22,014 | 24,114 | 24,118 | 23,647 | 20,680 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -53,353 | -53,553 | -53,364 | -46,262 | -44,089 | -34,025 | -32,738 | -32,872 | -29,136 | -30,036 | -30,186 | -30,286 | -29,772 | -29,772 | -29,772 | -30,225 | -25,655 | -25,755 | -22,457 | -22,700 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 38 | 47 | 28 | 29 | 55 | 103 | 97 | 95 | 92 | 101 | 317 | 335 | 367 | 338 | 309 | 354 | 364 | 350 | 361 | 366 |
1. Hàng tồn kho | 64 | 74 | 55 | 56 | 78 | 232 | 226 | 224 | 221 | 229 | 541 | 559 | 591 | 562 | 533 | 587 | 588 | 574 | 585 | 590 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -27 | -27 | -27 | -27 | -23 | -129 | -129 | -129 | -129 | -129 | -224 | -224 | -224 | -224 | -224 | -233 | -224 | -224 | -224 | -224 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,008 | 1,122 | 453 | 814 | 975 | 1,127 | 977 | 923 | 1,598 | 1,916 | 2,934 | 2,362 | 2,149 | 2,904 | 2,461 | 1,810 | 2,380 | 938 | 2,104 | 1,917 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 725 | 958 | 292 | 404 | 619 | 693 | 598 | 545 | 1,220 | 1,558 | 2,292 | 1,471 | 1,833 | 2,118 | 2,124 | 1,545 | 2,095 | 644 | 882 | 341 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 119 | 249 | 195 | 194 | 50 | 49 | 29 | 313 | 542 | 45 | 547 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 164 | 164 | 161 | 161 | 161 | 240 | 329 | 329 | 49 | 350 | 271 | 240 | 219 | 240 | 249 | 240 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 937 | 1,532 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,878 | 13,606 | 19,492 | 21,177 | 23,756 | 28,028 | 28,429 | 29,932 | 30,691 | 31,389 | 21,779 | 24,263 | 19,851 | 25,421 | 20,217 | 26,474 | 31,993 | 32,674 | 38,835 | 41,896 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 332 | 362 | 362 | 414 | 472 | 1,496 | 1,316 | 2,129 | 2,406 | 2,510 | 2,787 | 2,807 | 2,807 | 3,307 | 2,807 | 3,307 | 2,807 | 3,027 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 5,796 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 332 | 362 | 362 | 414 | 472 | 1,496 | 1,316 | 2,129 | 2,406 | 2,510 | 2,787 | 2,807 | 2,807 | 3,307 | 2,807 | 3,307 | 2,807 | 3,027 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | -5,796 | ||||
II. Tài sản cố định | 3,146 | 3,228 | 9,836 | 11,859 | 14,513 | 17,640 | 18,044 | 18,632 | 18,980 | 19,568 | 17,985 | 18,792 | 14,253 | 19,288 | 14,640 | 15,675 | 16,710 | 17,746 | 32,681 | 36,141 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,146 | 3,228 | 9,836 | 11,819 | 14,433 | 17,509 | 17,871 | 18,445 | 18,778 | 19,352 | 17,755 | 18,548 | 14,146 | 19,288 | 14,640 | 15,675 | 16,710 | 17,746 | 18,931 | 22,391 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 40 | 80 | 131 | 174 | 188 | 202 | 216 | 230 | 244 | 107 | 13,750 | 13,750 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 308 | 786 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | 8,545 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 4,692 | 9,414 | 8,812 | 80 | 80 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 80 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 10,488 | 19,840 | 14,044 | 5,876 | 5,876 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,796 | -10,426 | -5,232 | -5,796 | -5,796 | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 776 | 1,392 | 669 | 279 | 146 | 267 | 444 | 546 | 680 | 806 | 927 | 2,663 | 2,711 | 2,746 | 2,689 | 2,801 | 3,062 | 3,089 | 5,765 | 4,889 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 776 | 1,392 | 669 | 279 | 146 | 267 | 444 | 546 | 680 | 806 | 885 | 1,013 | 1,141 | 1,176 | 1,119 | 1,231 | 1,492 | 1,519 | 1,519 | 643 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | 1,570 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 43 | 2,676 | 2,676 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 20,072 | 22,372 | 25,802 | 29,118 | 32,725 | 39,926 | 41,264 | 42,930 | 46,041 | 48,673 | 40,591 | 47,332 | 52,195 | 48,879 | 49,375 | 50,603 | 61,708 | 65,494 | 74,888 | 79,607 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 48,391 | 49,877 | 52,925 | 45,989 | 45,967 | 41,320 | 40,247 | 41,320 | 29,124 | 30,707 | 22,662 | 19,067 | 20,636 | 19,784 | 18,199 | 16,089 | 23,419 | 24,569 | 21,465 | 25,066 |
I. Nợ ngắn hạn | 47,683 | 48,919 | 52,084 | 44,068 | 41,401 | 34,005 | 28,069 | 28,334 | 15,436 | 16,158 | 16,080 | 15,852 | 17,070 | 15,871 | 13,964 | 14,743 | 22,106 | 22,933 | 19,801 | 22,880 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,753 | 3,282 | 2,502 | 2,595 | 13 | 283 | 3,473 | 8,373 | 7,008 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,036 | 2,841 | 2,640 | 2,458 | 2,705 | 2,500 | 828 | 711 | 1,161 | 647 | 904 | 5,858 | 1,298 | 1,239 | 3,076 | 796 | 1,690 | 818 | 710 | 999 |
4. Người mua trả tiền trước | 864 | 857 | 857 | 1,712 | 877 | 3,185 | 166 | 112 | 113 | 154 | 201 | 117 | 1,984 | 1,803 | 187 | 474 | 290 | 507 | 2,272 | 747 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,922 | 21,835 | 22,640 | 15,456 | 13,612 | 4,880 | 7,146 | 7,468 | 5,600 | 7,233 | 6,095 | 1,424 | 2,014 | 1,509 | 1,546 | 1,635 | 2,271 | 2,195 | 3,073 | 2,351 |
6. Phải trả người lao động | 1,588 | 1,092 | 856 | 552 | 1,479 | 1,766 | 1,405 | 1,563 | 1,421 | 1,467 | 1,507 | 1,820 | 1,884 | 1,670 | 1,502 | 1,972 | 1,684 | 2,288 | 1,757 | 2,093 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 168 | 247 | 358 | 400 | 219 | 232 | 931 | 883 | 817 | 760 | 1,292 | 1,124 | 1,171 | 1,482 | 527 | 586 | 742 | 913 | 1,365 | 1,408 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 243 | 507 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,431 | 3,583 | 3,482 | 2,697 | 3,239 | 2,272 | 122 | 97 | 86 | 95 | 91 | 98 | 69 | 68 | 82 | 72 | 76 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,674 | 18,464 | 18,497 | 17,510 | 16,770 | 16,576 | 17,472 | 17,499 | 6,104 | 5,802 | 5,989 | 5,168 | 8,142 | 8,101 | 7,030 | 7,317 | 11,880 | 7,839 | 10,150 | 8,273 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,608 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 473 | |||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 708 | 958 | 841 | 1,921 | 4,566 | 7,315 | 12,177 | 12,987 | 13,688 | 14,549 | 6,583 | 3,215 | 3,566 | 3,913 | 4,236 | 1,345 | 1,313 | 1,636 | 1,665 | 2,186 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 29 | 51 | 10 | 142 | 414 | 452 | 642 | 726 | 870 | 979 | 1,294 | 1,334 | 1,432 | 1,499 | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 679 | 907 | 841 | 1,105 | 1,116 | 1,092 | 1,027 | 1,021 | 1,013 | 1,105 | 1,117 | 1,191 | 1,283 | 1,313 | 1,350 | 1,345 | 1,313 | 1,636 | 1,665 | 1,690 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 806 | 3,308 | 5,809 | 10,187 | 10,813 | 11,438 | 12,063 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 496 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 | 730 | 949 | 1,168 | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -28,319 | -27,505 | -27,123 | -16,871 | -13,242 | -1,394 | 1,018 | 1,610 | 16,917 | 17,966 | 17,929 | 28,265 | 31,559 | 29,095 | 31,175 | 34,514 | 38,289 | 40,924 | 53,423 | 54,541 |
I. Vốn chủ sở hữu | -28,319 | -27,505 | -27,123 | -16,871 | -13,242 | -1,394 | 1,018 | 1,610 | 16,917 | 17,966 | 17,929 | 28,265 | 31,559 | 29,095 | 31,175 | 34,514 | 38,289 | 40,924 | 53,423 | 54,541 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,052 | 2,052 | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -108,319 | -107,505 | -107,123 | -96,871 | -93,242 | -81,394 | -78,982 | -78,390 | -63,083 | -62,034 | -62,071 | -51,735 | -48,441 | -50,905 | -48,825 | -45,486 | -41,711 | -39,076 | -28,629 | -27,511 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 20,072 | 22,372 | 25,802 | 29,118 | 32,725 | 39,926 | 41,264 | 42,930 | 46,041 | 48,673 | 40,591 | 47,332 | 52,195 | 48,879 | 49,375 | 50,603 | 61,708 | 65,494 | 74,888 | 79,607 |