TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,702,446 | 1,959,668 | 3,398,977 | 3,017,085 | 2,660,217 | 2,867,304 | 3,016,069 | 1,706,082 | 946,963 | 305,513 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 887 | 1,627 | 5,153 | 28,932 | 20,382 | 15,213 | 189,997 | 48,605 | 16,601 | 32,196 |
1. Tiền | 887 | 1,627 | 5,153 | 28,932 | 20,382 | 15,213 | 189,997 | 48,605 | 16,601 | 32,196 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 14,947 | 9,104 | 174,126 | 660,968 | 96,848 | 1,200 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | 14,947 | 9,104 | 174,126 | 660,968 | 96,848 | 1,200 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,332,055 | 1,613,806 | 952,566 | 941,559 | 967,944 | 1,079,136 | 1,567,911 | 699,077 | 253,456 | 138,654 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 257,195 | 305,986 | 270,265 | 247,882 | 245,136 | 254,983 | 201,830 | 171,805 | 10,145 | 30,403 |
2. Trả trước cho người bán | 581,397 | 554,794 | 541,980 | 565,710 | 666,524 | 714,712 | 1,321,980 | 517,663 | 239,292 | 105,267 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | 605 | | | | | 71 | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 164,609 | 136,609 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 789,251 | 760,285 | 228,236 | 178,975 | 93,533 | 127,918 | 44,101 | 10,368 | 4,019 | 2,984 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -460,397 | -143,868 | -88,520 | -51,008 | -37,249 | -18,477 | | -830 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 365,501 | 340,343 | 1,948,582 | 1,460,075 | 1,102,568 | 1,053,979 | 294,442 | 721,409 | 632,125 | 113,504 |
1. Hàng tồn kho | 365,501 | 340,343 | 1,948,582 | 1,460,075 | 1,102,568 | 1,053,979 | 294,442 | 721,409 | 632,125 | 113,504 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,002 | 3,892 | 492,677 | 571,573 | 560,219 | 544,850 | 302,751 | 140,143 | 43,581 | 21,159 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 303 | 1,583 | 368 | 187 | 420 | 462 | 643 | 2,541 | 1,227 | 562 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,699 | 2,309 | 838 | 838 | 838 | 1,055 | 5,191 | 30,445 | 1,527 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 615 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | 491,470 | 570,548 | 558,962 | 542,717 | 296,916 | 107,158 | 40,827 | 20,597 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,844,375 | 3,053,813 | 1,771,339 | 2,717,806 | 2,701,074 | 2,278,039 | 2,577,533 | 1,573,559 | 131,608 | 8,587 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,221 | 34,221 | 34,191 | 79,521 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 5,221 | 34,221 | 34,191 | 79,521 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 79,667 | 129,254 | 177,052 | 233,000 | 283,579 | 356,842 | 416,537 | 394,561 | 27,170 | 3,017 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 58,013 | 106,571 | 153,257 | 198,235 | 248,065 | 320,341 | 380,323 | 394,430 | 27,071 | 3,017 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 21,654 | 22,684 | 23,795 | 34,765 | 35,513 | 36,501 | 36,214 | 131 | 99 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,346,974 | 2,456,129 | 917,924 | 1,713,804 | 1,499,337 | 1,114,696 | 1,342,157 | 871,660 | 22,662 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,563,000 | 1,669,846 | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 783,973 | 786,283 | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 349,535 | 350,900 | 545,937 | 565,546 | 625,928 | 456,926 | 509,644 | 200,914 | 66,028 | 5,028 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 334,775 | 336,140 | 344,568 | 403,449 | 446,408 | 434,000 | 458,329 | 153,186 | 55,400 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 14,760 | 14,760 | 201,369 | 206,559 | 206,559 | 66,316 | 51,316 | 47,728 | 10,628 | 5,028 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -44,462 | -27,039 | -43,389 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,631 | 20,265 | 20,592 | 37,693 | 191,389 | 236,643 | 309,196 | 106,425 | 15,747 | 542 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,401 | 1,035 | 1,363 | 18,463 | 65,838 | 124,662 | 157,411 | 104,821 | 15,747 | 542 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 19,230 | 19,230 | 19,230 | 19,230 | 19,230 | 659 | 955 | 1,604 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | 106,321 | 111,321 | 150,830 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 41,347 | 63,044 | 75,643 | 88,242 | 100,841 | 112,931 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,546,820 | 5,013,481 | 5,170,316 | 5,734,891 | 5,361,291 | 5,145,343 | 5,593,602 | 3,279,642 | 1,078,571 | 314,100 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,874,102 | 7,220,132 | 6,466,944 | 6,062,612 | 5,345,812 | 4,948,627 | 5,327,086 | 3,090,106 | 931,609 | 169,497 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,417,908 | 5,856,079 | 5,158,387 | 4,494,105 | 2,754,095 | 2,647,688 | 2,795,855 | 1,144,576 | 847,359 | 169,497 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,213,398 | 2,609,430 | 2,518,678 | 1,741,845 | 639,065 | 1,015,512 | 1,488,363 | 315,569 | 176,794 | 30,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 161,181 | 188,440 | 149,364 | 119,907 | 139,096 | 131,401 | 220,250 | 169,467 | 95,079 | 6,610 |
4. Người mua trả tiền trước | 247,029 | 165,439 | 87,540 | 813,696 | 771,698 | 1,206,727 | 178,842 | 173,555 | 192,321 | 55,017 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 358,699 | 394,136 | 349,134 | 294,257 | 289,907 | 40,239 | 21,590 | 62,880 | 207,355 | 18,842 |
6. Phải trả người lao động | 14,610 | 12,589 | 13,280 | 10,630 | 12,251 | 14,210 | 10,400 | 6,981 | 3,385 | 257 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,926,405 | 2,085,978 | 1,687,574 | 1,263,540 | 722,102 | 197,292 | 83,437 | 269,925 | 82,785 | 5,827 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 171 | 171 | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 496,414 | 399,896 | 352,673 | 249,186 | 178,046 | 39,976 | 792,973 | 146,231 | 88,770 | 51,386 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | 144 | 1,045 | 1,931 | 2,332 | | -31 | 870 | 1,558 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,456,195 | 1,364,053 | 1,308,556 | 1,568,507 | 2,591,717 | 2,300,939 | 2,531,231 | 1,945,531 | 84,250 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 198,146 | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,089,739 | 931,296 | 89,263 | 161,001 | 183,369 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 366,456 | 432,758 | 331,273 | 1,325,607 | 2,398,681 | 2,102,539 | 2,438,936 | 1,945,440 | 84,250 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | 253 | 263 | 91 | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | 888,021 | 81,899 | 9,668 | | 92,032 | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -2,327,282 | -2,206,651 | -1,296,628 | -327,720 | 15,479 | 196,716 | 266,516 | 189,535 | 146,962 | 144,602 |
I. Vốn chủ sở hữu | -2,327,282 | -2,206,651 | -1,296,628 | -327,720 | 15,479 | 196,716 | 266,516 | 189,535 | 146,962 | 144,602 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | 16,000 | 16,000 | 16,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | -29 | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 28,756 | 28,756 | 9,428 | 9,428 | 9,428 | 9,428 | 2,034 | 6,934 | 4,427 | 4,427 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | 19,327 | 19,327 | 19,327 | 19,327 | 6,082 | 5,089 | 2,951 | 2,951 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,521,112 | -2,394,887 | -1,484,271 | -516,372 | -173,707 | 7,510 | 87,818 | 45,708 | 23,284 | 21,224 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 15,075 | 9,480 | 8,887 | 9,895 | 10,429 | 10,450 | 20,582 | 15,833 | 300 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,546,820 | 5,013,481 | 5,170,316 | 5,734,891 | 5,361,291 | 5,145,343 | 5,593,602 | 3,279,642 | 1,078,571 | 314,100 |