CTCP Sông Đà Thăng Long (stl)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,11040,29577,24923,529357,306137,529207,359375,648676,619381,146707,532464,539676,563230,363456,271190,927105,35860,631228,824191,710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,8662219-1,9491,949400260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)54,11040,29577,24917,663357,283137,529207,359375,648676,619381,127709,480462,590676,563230,363455,872190,927105,09860,631228,824191,710
4. Giá vốn hàng bán104,83739,61893,28326,747356,071102,445162,240326,738595,358312,027605,671391,140630,210180,497414,683170,59794,98144,876199,507185,997
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-50,726677-16,034-9,0841,21235,08445,11948,91081,26069,100103,80971,45046,35349,86641,18920,33110,11715,75529,3175,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0236041,11582827930,3937,66718,59516,6821,0098,9203,7517,8071,2101,8177914861185141,062
7. Chi phí tài chính2,43089432,0695,1949,22260,73262,93729,28441,56340,11945,52026,85217,17719,49115,4981,914-3,1874,30452
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,155195-14915,42710,04331,85947,53922,10724,61131,69845,51826,85215,44119,491-3,1874,304
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7,343-4,148-10,762-5,738-5,966-3,509-8,532-9,870-6,1512,3877,4622,2231172,6855,1361,8243854
9. Chi phí bán hàng2591261,331124-2059356588614,5043,89210,24210,1486,2384,3118631,004270855278797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3239,87817,15012,75617,3966,35411,39014,52321,19117,20621,93714,78612,54713,6529,1355,4801,9086,4746,8223,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-65,058-14,310-36,231-32,068-30,888-6,053-30,73012,96624,53511,27842,49225,63818,31516,30722,64614,54711,6504,29522,6802,877
12. Thu nhập khác1,0301481,3381,01411,2352391,425127092,070320,7751006,1845703,018-3,7503,900
13. Chi phí khác1,17439313,70092512,2481,350-14,65057922,9105,2374695619,37022,8414763,011149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-144-245-12,36289-1,013-1,11116,075-578-22,639-5,2281,601-531,405973,343947-3,8993,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-65,202-14,555-48,593-31,979-31,901-7,164-14,65512,3881,8956,04944,09225,58519,72016,40525,98914,54711,7444,30218,7806,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5353-8365,0234,1491,59312,3525,7534,5033,4306,2872,1662,1697475,3641,898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-33730585-524-453514-416-659523-1,057-61611,072-721-203
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-33730585-524-506567-1,2534,3654,67253612,2915,8145,5752,7096,2872,1662,1697475,1611,898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-64,866-14,585-49,178-31,455-31,395-7,731-13,4028,024-2,7775,51431,80219,77114,14513,69519,70212,3819,5753,55513,6204,880
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-941-941880-8806-687778-2,452-2,0743359211884439410941
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-63,925-13,644-50,058-30,575-31,401-7,044-14,18010,476-7025,17931,71019,65313,30113,65619,29212,3739,5713,55413,6204,880

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 2
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,702,4461,959,6683,398,9773,017,0853,100,4222,840,6872,487,3032,318,6132,227,9762,726,0892,325,5252,208,9812,004,7792,649,7703,018,4701,683,2911,569,0681,282,836976,099859,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8871,6275,15328,93219,83023,16520,38224,82614,45613,07715,31350,85228,06643,838189,98662,12348,608110,25972,34740,564
1. Tiền8871,6275,15328,93219,83023,16520,38224,82614,45613,07715,31350,85228,06643,838189,98662,12372,34740,564
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,9479,1049,10410,60436,16236,16236,362176,647182,847240,591178,614660,96841,03396,84861,8638,7002,200
1. Chứng khoán kinh doanh14,9479,1049,10410,60436,16236,16236,362176,647182,847240,591178,614660,96841,0338,7002,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,332,0551,613,806952,566941,5591,030,579994,090955,4691,097,9941,063,7151,040,2461,027,3881,220,3301,260,0681,688,4081,570,6821,141,158697,084494,822435,663420,208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng257,195305,986270,265247,882259,908297,192245,039221,622220,446272,931241,189255,388199,562151,712203,911180,11320,38670,462
2. Trả trước cho người bán581,397554,794541,980565,710648,892639,698662,441771,615740,791686,817619,865874,7251,022,2241,485,0001,322,860914,452413,060342,466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn605605
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn164,609136,609
6. Phải thu ngắn hạn khác789,251760,285228,236178,975168,128100,45285,238131,608128,42298,467173,33693,01939,28451,69543,91146,5942,2177,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-460,397-143,868-88,520-51,008-46,349-43,251-37,249-26,851-26,549-17,969-7,002-2,802-1,002
IV. Tổng hàng tồn kho365,501340,3431,948,5821,460,0751,427,1181,244,116940,590601,176568,9331,085,644559,778320,974307,310323,123294,083278,074586,041533,211390,755349,075
1. Hàng tồn kho365,501340,3431,948,5821,460,0751,427,1181,244,116940,590601,176568,9331,085,644559,778320,974307,310323,123293,084278,074390,755349,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho1,000
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0023,892492,677571,573613,792570,213560,258558,454544,710550,760546,399433,978168,744415,789302,751160,902140,48882,68068,63447,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3031,5833681871681484201,3851,67271997610,57411,6371,3166431,0952,3472,625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6992,3098388385208388385208384581,3761,6952,0735,5655,19115,13215,8834,729
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước357391,5739291,5343351843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác491,470570,548612,747569,227558,962554,976541,270548,049543,713421,691154,991408,908296,916144,67550,40440,119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,844,3753,053,8131,771,3392,717,8062,720,5832,709,4012,947,2942,953,4072,961,0572,536,8292,854,6362,706,9752,759,1412,646,9342,580,1722,310,0701,703,0541,013,602664,877508,866
I. Các khoản phải thu dài hạn5,22134,22134,19179,521
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,22134,22134,19179,521
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định79,667129,254177,052233,000260,037271,938286,901300,627308,669344,280336,868364,516381,400399,120416,537313,566394,561171,84649,27749,452
1. Tài sản cố định hữu hình58,013106,571153,257198,235224,891236,608250,970264,579272,624308,013300,365327,768344,358361,747380,323313,461394,430171,70149,12049,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính54
3. Tài sản cố định vô hình21,65422,68423,79534,76535,14635,32935,93136,04836,04436,26736,50236,74837,04237,37436,2141057714415847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,346,9742,456,129917,9241,713,8041,577,1161,537,3751,695,9281,676,4641,677,0711,185,5051,694,8971,463,3211,430,7821,409,5331,342,7041,305,9691,002,264649,547474,038356,108
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,563,0001,669,846
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang783,973786,283
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn349,535350,900545,937565,546647,569622,056610,707636,192634,581652,872599,889592,403645,402516,980511,960446,540200,564130,144102,12190,544
1. Đầu tư vào công ty con111,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh334,775336,140344,568403,449442,801443,235438,115430,574422,862435,256465,962442,961450,164455,465451,324270,73890,49378,916
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,76014,760201,369206,559232,831206,559206,559251,738252,188253,94466,316178,131217,13167,13151,316175,80211,62811,628
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-44,462-28,063-27,738-33,967-46,121-40,469-36,328-43,389-28,689-21,894-5,616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,63120,26520,59237,693141,320180,341252,917236,259233,597244,380222,982286,735301,558321,301308,972243,995105,66562,06639,44112,761
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4011,0351,36318,46341,42253,644127,106129,370126,677137,545109,097174,755178,747169,414157,41191,91239,44111,786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,23019,23019,23019,23020,37720,37719,4895685995142,5646591,4891,0577311,254975
3. Tài sản dài hạn khác79,521106,321106,321106,321106,321106,321111,321111,321121,321150,830150,830150,830
VII. Lợi thế thương mại41,34763,04475,64388,24294,54197,691100,841103,866107,140109,791
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,546,8205,013,4815,170,3165,734,8915,821,0065,550,0895,434,5965,272,0205,189,0335,262,9185,180,1614,915,9564,763,9205,296,7045,588,3223,993,3613,272,1222,296,4381,640,9761,368,386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,874,1027,220,1326,466,9446,062,6125,880,6645,545,8235,356,9785,129,8045,030,7825,070,1214,929,1574,650,0914,511,4705,032,4305,330,0283,807,0773,081,9942,145,1681,501,8731,218,825
I. Nợ ngắn hạn5,417,9085,856,0795,158,3874,494,1053,329,4002,991,2182,940,9382,267,5942,173,3172,776,4432,826,3152,566,8722,595,9212,598,5102,798,7972,000,0621,124,996963,265904,697996,391
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,213,3982,609,4302,518,6781,741,845640,329653,435639,412645,686620,4461,008,2501,015,5111,040,8361,060,0581,221,8251,488,3631,117,760262,712293,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn161,181188,440149,364119,907132,139145,110143,331149,406116,542121,361117,36595,69879,102114,509221,191105,90075,87572,621
4. Người mua trả tiền trước247,029165,43987,540813,696780,324799,698892,396860,204798,2231,196,4571,193,4001,155,8071,344,581598,378180,923424,494227,873285,051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước358,699394,136349,134294,257288,764286,287283,83876,06077,97544,62645,88351,49224,05844,85321,50829,907188,528198,813
6. Phải trả người lao động14,61012,58913,28010,6307,36311,81712,52910,4949,23010,05114,36712,68611,8366,00510,4003,8491,8101,843
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,926,4052,085,9781,687,5741,263,5401,153,917850,104729,611438,840446,328288,775197,06216,03413,55382,41383,437120,17797,77981,393
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn171171
11. Phải trả ngắn hạn khác496,414399,896352,673249,186325,304243,032237,89084,856102,414104,640240,396192,06057,403538,088792,975197,58148,55862,165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1441,0451,2611,7351,9312,0472,1602,2822,3322,2575,329-7,5613946511,562859
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,456,1951,364,0531,308,5561,568,5072,551,2642,554,6052,416,0402,862,2102,857,4642,293,6782,102,8422,083,2191,915,5502,433,9202,531,2311,807,0151,956,9981,181,902597,176222,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,089,739931,29689,263161,001137,675138,671332,290342,174198,146
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn366,456432,758331,2731,325,6072,376,4562,389,6912,406,9212,479,7962,471,9102,095,2782,102,5892,082,8161,915,2862,341,6252,438,9361,807,015597,176222,434
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm253253253253253253263263263
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn888,02181,89937,13326,2448,86549,86943,12615092,03292,032
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,720-59,6594,26677,618142,217158,251192,797251,004265,866252,450264,274258,294186,284190,128151,271139,103149,561
I. Vốn chủ sở hữu-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,720-59,6594,26677,618142,217158,251192,797251,004265,866252,450264,274258,294186,284190,128151,271139,103149,561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,00016,00016,00016,00016,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển28,75628,7569,4289,4289,4289,4289,4289,4289,4289,4289,4289,4289,4282,0342,03416,0346,9346,9346,9344,427
9. Quỹ dự phòng tài chính19,32719,32719,32719,32719,32719,32719,32719,32719,32719,32719,3275,0496,08210,0895,0895,0895,0892,583
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,521,112-2,394,887-1,484,271-516,372-251,275-187,351-111,567-49,777-30,9344,27956,40670,57655,04187,87178,32032,96846,12222,93310,77426,250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,0759,4808,8879,89512,86112,86110,42913,23810,4299,76215,84216,53418,65319,32121,85811,19215,984315306301
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,546,8205,013,4815,170,3165,734,8915,821,0065,550,0895,434,5965,272,0205,189,0335,262,9185,180,1614,915,9564,763,9205,296,7045,588,3223,993,3613,272,1222,296,4381,640,9761,368,386
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |