CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

24.65
0.20
(0.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,9291,454,4521,099,307935,783505,959372,576275,677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5622,2499821,7382,84161619,55121,128504121,4059687519
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,425,0632,114,5322,042,3891,765,6662,228,9852,407,7031,989,0531,358,2851,035,4361,457,5171,453,0471,099,210934,908505,959372,576275,658
4. Giá vốn hàng bán1,232,9811,741,2381,667,9061,510,3951,874,8542,072,7931,772,4981,229,542848,2241,244,7481,275,820924,734756,846387,699297,875241,129
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)192,082373,294374,483255,271354,130334,910216,555128,743187,212212,769177,228174,476178,063118,26174,70134,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,06129,34018,04311,48414,27911,0938,01983713,8442,1267,0913,63225,54517,3401,5322,949
7. Chi phí tài chính54,05748,3648,69221,63835,20553,40829,77029,52252,91512,54221,06618,69947,49321,15829,07119,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,3359,1285,31916,39230,71429,03727,46916,3765,1237,58413,85917,96518,1007,0438,6187,008
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-179-187-502
9. Chi phí bán hàng19,66419,44827,14523,67926,90633,51431,71725,48724,08531,64534,30628,07919,6388,6672,7741,997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,44064,11671,51157,22357,92156,23558,66045,15438,15135,29033,52034,12530,20722,2019,5769,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,982270,705285,178164,036248,190202,344104,42829,41885,905135,41795,42697,206106,27183,57534,8125,870
12. Thu nhập khác2,0747147221,1221,5411,3521,0371,52494684547118146747482838
13. Chi phí khác541,957162669-3,1894,4284652732049765762722349716163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,020-1,2435604534,730-3,0755721,251742747-185-446245-450466675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,16495,24196,761106,51683,12435,2786,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,72227,5504,75420,38436,18925,2657,7976016,29430,89821,03112,85024,6004,7803,6861,008
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại481-3612,505-2562,307-4,349-2,4132,009-968-841-191-291-576570-570
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,20327,1887,25920,12938,49720,9175,3842,06915,32630,05720,84012,55924,0244,7804,256438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,10774,40084,20282,49278,34531,0226,106
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)87,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,10774,40084,20282,49278,34531,0226,106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,395,9361,199,951986,230633,372879,672804,312613,148593,658466,641463,417404,294312,434289,642221,757157,20085,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,476235,284366,20695,106150,026153,072116,61686,6376,583148,16475,56224,09969,23436,06175,4521,772
1. Tiền5,98920,78424,20630,10614,02620,57210,3169,8856,58320,29919,56216,09927,06813,23610,4521,772
2. Các khoản tương đương tiền103,487214,500342,00065,000136,000132,500106,30076,753127,86556,0008,00042,16622,82565,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,051180,00026,00080,00045,0002,830
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,051180,00026,00080,00045,0002,830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn450,139225,98787,02397,68898,41565,39762,92784,74274,185111,723102,61084,65358,03293,94036,20521,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,30669,40069,08392,80994,29158,69656,91536,71921,96749,52694,10383,41638,13132,88426,74320,796
2. Trả trước cho người bán354,530151,58316,3513,2182,4465,1374,5931,2895,24060,7116,4978244,0144,7608,57948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,4713,471
6. Phải thu ngắn hạn khác8321,5331,5881,6611,6781,5641,42046,73446,9791,4862,01041215,88756,296882778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho615,023466,137471,505400,543524,958509,769399,379402,420356,170183,507210,312194,752143,26473,48227,49353,479
1. Hàng tồn kho621,333472,682490,920425,067539,301541,173401,785403,994358,171184,045210,312194,752143,26473,48227,49354,541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,310-6,546-19,415-24,524-14,343-31,404-2,406-1,574-2,001-538-1,062
V. Tài sản ngắn hạn khác167,24792,54461,49714,03526,27331,07434,22619,85829,70320,02415,8108,93019,11218,27418,0516,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7933,0685,9315,7387,6857,2475,1844,0753,8406,2131,6351,0732,1291,1123251,002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ162,69684,18242,0148,17318,50323,55227,89814,52225,75813,5269,4767,75116,94315,90313,2312,327
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7585,29413,552124862751,1431,26210541586162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2844,28498331,2594,4952,582
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,577,923925,082984,9091,070,0171,191,6011,315,1221,365,3951,430,8951,252,418781,535621,177704,145584,940434,273272,651252,596
I. Các khoản phải thu dài hạn11,28011,2805008001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,280
5. Phải thu dài hạn khác11,2805008001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định642,369730,567806,745913,9221,048,0211,178,7921,207,7611,349,914607,360498,795575,870647,333461,588219,510247,306124,403
1. Tài sản cố định hữu hình642,369730,567806,645913,7111,047,7001,178,3571,207,0281,348,937603,638492,329480,236539,989350,448190,135216,884124,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính86,66998,904111,140
3. Tài sản cố định vô hình1012113214357339773,7226,4668,9658,43929,37530,42365
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn783,10240,94324,1785641,2761,6621,6131,271563,438245,3191,77212,29875,401202,882958107,874
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang783,10240,94324,1785641,2761,6621,6131,271563,438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,80013,8006,0977,6161,6981,88527,05039,99239,99211,41111,411
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,5191,6981,88527,05039,99239,992
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,80013,8006,0976,09711,41111,411
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác138,652139,772136,609136,635140,606132,783128,97039,71841,62737,42243,03543,71446,95111,88212,9768,908
1. Chi phí trả trước dài hạn135,708136,348133,546131,068135,294125,163125,70038,86138,76135,52336,71836,94740,4756,5198,0088,338
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9433,4243,0635,5675,3127,6193,2718572,8671,8991,058867576570
3. Tài sản dài hạn khác5,2595,9005,9005,3634,968
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,9531,025,4711,016,578874,582656,030429,851338,373
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135522,408547,331484,404326,880260,343209,983
I. Nợ ngắn hạn935,575583,672711,866568,582823,669862,133732,355677,575401,462207,534306,047267,042315,005153,341186,513102,208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn609,538308,095321,328222,563510,474426,714341,028390,503189,90625,92771,09136,75160,10329,64250,18448,043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn237,755219,788291,396261,567228,826331,973307,455251,139176,315143,401202,036192,009201,833104,59650,64149,735
4. Người mua trả tiền trước39,2258,78441,62343,67738,90529,14439,68511,8448,3206,9935,3117,4242,5833,561973476
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9713,56911,8114,8812,01234,1206,1868343,1737,95413,10213,06033,4674,6945,542899
6. Phải trả người lao động25,61024,62726,62420,99428,18625,98023,82611,3199,17110,8464,4143,5003,1021,850832859
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,9556,4488,2665,1437,2457,0808,7486,2698,3077,0134,9664,9655,2337,7512,0792,027
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,2046,6606,2346,1745,3115,1803,6964,2253,6983,4772,4591,5561,21637476,262167
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3185,7014,5843,5822,7101,9431,7311,4412,5711,9212,6697,7787,468874
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn409,39527128052,015164,485348,248467,537651,869627,819362,601216,360280,288169,399173,53973,831107,776
1. Phải trả người bán dài hạn155,184
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác312353372
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn409,13651,678164,112347,819467,173651,520627,451207,106216,007279,916168,997173,28273,831107,776
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm402257
10. Dự phòng phải trả dài hạn258271280337372429363349368
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817503,063469,248390,179329,150169,508128,390
I. Vốn chủ sở hữu1,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817503,063469,248390,179329,150169,321127,832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu966,369843,638707,269707,269707,269599,378599,378535,160465,358423,053315,426274,915229,888201,000140,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần40,82540,82535,09335,09335,09335,29735,29735,29735,29740,02740,14640,14640,55813,91322,658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-42,411-42,411-42,411-42,411-11,827-11,827-11,754-11,651
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2191,2191,2191,2191,2191,2191,219
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối662,887697,819557,822381,621339,538273,159142,757123,432187,903222,345198,245130,57686,37414,1893,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát164,722
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác186558
1. Nguồn kinh phí186558
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,9531,025,4711,016,578874,582656,030429,851338,373
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |