CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

21.55
1.40
(6.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh334,174307,290303,237265,755352,283378,146407,307287,889430,632515,118530,121640,910496,985468,620510,006567,760569,526328,134253,005616,739
4. Giá vốn hàng bán271,720255,208288,677233,420294,420321,762347,073269,983365,969424,240424,453528,126421,593380,381410,971454,994469,196287,567231,945521,687
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,35951,97514,56032,33257,86455,82260,23417,90563,84990,864105,090111,94275,16488,23999,035112,01299,80140,18120,23695,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính-12,72111,3978,0776,1232,8377,1125,88815,22117,3101,7245,3964,9095,9358,7202,3141,0743,8322,5441,4733,758
7. Chi phí tài chính13,437-36,50657,61717,7276,75323,20111,08413,03112,26216,01415,1234,9652,5712,6763203,0755,5774,541-2,78315,734
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0954,4503,6764,9073,9404,7854,5044,1063,6172,6731,5931,2461,4231,2621,1471,4873,4513,9994,4625,365
9. Chi phí bán hàng2,5002,3532,0015,6195,6566,8563,8833,2683,5714,6144,8486,4155,6607,2856,8057,3807,6772,3884,0029,613
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,38314,30713,58614,04614,71415,01716,56414,14517,10016,01914,53416,54419,78415,52218,94317,27816,09013,00912,53215,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,31883,217-50,5671,06433,57817,86034,5912,68148,22755,94175,98288,92753,08471,47775,23185,35374,29022,7887,95957,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,32583,222-55,2981,14633,68418,00436,0332,81748,59455,94876,12089,04653,26171,44675,42785,57274,50723,0428,07857,733
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,84381,797-55,72471231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,035
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,84381,797-55,72471231,58916,63337,4871,62942,88950,13371,04676,30475,17362,42070,80870,11768,38720,1082,87552,035

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn990,9751,038,0581,060,9951,068,0311,397,0381,521,1891,363,3851,194,2221,195,7871,332,0481,181,6021,118,631985,582900,358976,849746,106633,584672,311730,410838,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,60230,931105,991105,240109,476121,244227,985311,076415,284628,491531,215509,392366,206264,430285,559126,52295,106106,227133,246199,576
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,05154,05151,95551,95526,00026,00045,00065,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,352121,508166,78697,318451,398680,615459,799258,067223,556172,216120,179147,82287,511102,239108,265108,41597,67097,98645,531122,306
IV. Tổng hàng tồn kho616,099584,428507,510556,566614,936536,350503,597465,103466,137462,588476,267405,815471,505500,796548,613458,129400,543443,947478,759432,357
V. Tài sản ngắn hạn khác169,922301,191280,708254,856167,176131,026120,049159,97790,81068,75253,94055,60260,36032,89334,41227,04014,26524,15127,87419,063
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,847,6372,662,9762,512,9872,378,5231,578,050904,439920,763980,525927,441939,857931,208958,131986,247991,1701,016,0001,042,2101,069,6891,097,9101,126,4861,162,029
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4713,4713,47111,28011,28011,28011,28011,280
II. Tài sản cố định560,684583,597607,017619,359642,369664,643687,681709,729730,567754,974755,982780,958806,895833,935858,535885,716913,922947,026980,4881,014,026
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,111,1121,935,1251,761,3001,609,651783,10288,96281,032119,84140,94329,92725,81124,21024,1782,4691,0067625641,3041,2761,276
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0976,0977,5677,5677,61618,57013,8686,9136,913
VI. Tổng tài sản dài hạn khác162,040130,453130,870135,713138,778137,034138,250137,155138,660137,685132,144135,587137,796135,920137,613136,836136,632135,713137,809139,814
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,838,6123,701,0343,573,9823,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,174,7472,123,2282,271,9052,112,8102,076,7621,971,8281,891,5291,992,8491,788,3161,703,2731,770,2211,856,8962,000,330
A. Nợ phải trả2,098,0331,979,3181,934,0611,816,9661,346,659828,790703,942632,028584,041775,415808,745741,465712,867707,741871,410635,407621,437756,772863,556865,176
I. Nợ ngắn hạn1,305,3091,128,142964,966979,084768,704663,330703,639631,679583,770775,152808,463741,112711,624706,447870,076634,067569,422700,681775,791743,893
II. Nợ dài hạn792,723851,175969,095837,882577,955165,4603033492712632823541,2431,2941,3341,34052,01556,09187,764121,282
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,740,5791,721,7171,639,9211,629,5881,628,4281,596,8391,580,2061,542,7191,539,1871,496,4901,304,0651,335,2971,258,9611,183,7881,121,4391,152,9081,081,8361,013,449993,3411,135,155
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,838,6123,701,0343,573,9823,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,174,7472,123,2282,271,9052,112,8102,076,7621,971,8281,891,5291,992,8491,788,3161,703,2731,770,2211,856,8962,000,330
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |