CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

16
-0.70
(-4.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,05475,62752,215171,879194,47888,08149,772178,670162,151115,43358,290265,77375,570139,33447,007152,058209,570100,59927,31578,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu523876362264067355102087,0288222381,346540181,087
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,00275,62552,128171,243194,25288,04149,772177,997162,096115,42258,082258,74575,488139,31246,969150,712209,030100,58127,31576,926
4. Giá vốn hàng bán161,67663,18238,843138,081165,49773,01632,813132,586133,73497,84337,996194,27061,961119,03232,344110,092162,98583,14020,22653,075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,32512,44313,28533,16228,75415,02516,95845,41128,36217,57920,08764,47413,52720,28014,62440,62046,04617,4417,08923,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính283171445987428317559251441021218168252542126246249512
7. Chi phí tài chính3403148175232375481736917484
-Trong đó: Chi phí lãi vay3403148175232375481736919
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,1655,4394,44515,98213,2804,6076,06419,18813,8177,4726,53530,1507,6909,2595,82122,12217,3736,8492,79710,638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,5225,4516,94713,0429,8488,0938,09419,0429,9447,07110,22722,2434,3136,9646,37215,46516,9877,6594,43211,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3261,8662,0374,5885,4582,7543,1187,5084,2513,1323,33412,1201,4724,2262,6833,55811,8123,1791091,810
12. Thu nhập khác133603301,21424533943351350290147902075835542424358378
13. Chi phí khác251219111320425
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)131553281,19524533942350348290135862075835522424358373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4572,4192,0655,7835,7033,0923,1607,8584,5983,4223,34712,7061,4924,3012,7664,11012,0543,2221672,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7184752234658875343757496123773471,1971635623254591,093367120204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại233
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7184752234658875343757496123773471,1971635623254591,093369123207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7391,9441,8425,3174,8162,5582,7857,1103,9873,0453,00111,5101,3293,7392,4413,65210,9612,853441,976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1091111841621409216916310680134933682144426660-176-498186
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6291,8331,6575,1564,6762,4662,6166,9463,8812,9652,86711,4161,2933,6572,2973,22510,3023,0295421,790

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,421221,513134,466168,436249,942236,041160,162186,225242,972223,817156,594194,368277,959186,930113,402149,813182,376175,08190,800110,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,9598,65420,06335,6499,46211,92121,14133,57411,4468,4519,89217,77819,88417,03519,79961,1819,88419,82819,73735,319
1. Tiền12,1216,8194,1268,1317,0276,17211,41210,3948,3726,8778,34316,22915,05712,2234,93313,3678,8397,4787,02411,644
2. Các khoản tương đương tiền8381,83515,93727,5182,4355,7499,72823,1803,0741,5741,5491,5494,8274,81214,86647,8141,04512,35012,71323,675
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,2988,2988,1118,1115,9215,9215,7295,7292,6792,6792,6312,6312,5852,5852,5392,5393,7252,4752,4092,409
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,2988,2988,1118,1115,9215,9215,7295,7292,6792,6792,6312,6312,5852,5852,5392,5393,7252,4752,4092,409
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,44426,14233,11739,24061,89141,08233,23557,21657,02656,98654,85487,64870,37948,37533,91442,66676,27672,84726,88034,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,64426,07631,87638,85862,14741,70132,54855,29356,14856,03853,80488,08769,31747,86933,57841,75175,40270,86023,54634,115
2. Trả trước cho người bán1,2744381,7391,0778864309242,2838777229472884825755551,4442661,7322,953367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác271374452255364457305182497723591791,2766275011901,006652614372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-745-745-951-951-1,506-1,506-542-542-496-496-489-806-696-696-720-720-397-397-235-235
IV. Tổng hàng tồn kho155,179177,48471,10882,805170,466175,33497,39387,697168,830152,75186,86185,379183,258117,47555,34141,81691,21779,37640,97836,750
1. Hàng tồn kho160,115182,42176,53788,233174,519179,387105,44895,752175,708159,62989,40787,926183,709117,92556,05042,50292,02580,18441,82237,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,937-4,937-5,428-5,428-4,053-4,053-8,055-8,055-6,878-6,878-2,547-2,547-450-450-708-686-808-808-844-844
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5429342,0662,6322,2011,7832,6642,0092,9902,9492,3579321,8521,4601,8091,6111,2745557961,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0049341,0921,5481,5169921,5381,4481,8221,5181,0329321,0261,4571,5461,6111,2745557011,350
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ537353242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5389751,0836857911,1275611,1691,3781,32491209541
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,07739,98140,90040,23340,27441,15741,68642,45543,64844,74045,32445,93247,03448,36648,39648,28446,34846,68347,32548,847
I. Các khoản phải thu dài hạn1919241919191919121212121212121212121212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1919241919191919121212121212121212121212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,74329,37830,19630,02630,00230,78931,50932,12633,04633,98734,60335,41135,86936,84237,01036,98135,32335,79836,38437,336
1. Tài sản cố định hữu hình28,74329,37830,19630,02630,00230,77631,45932,03832,92133,82434,40435,15535,55836,47636,58836,50434,79035,67036,23837,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình135088125162200255311366422477533128146164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4434754434434434434434433903903905949949941,005904802400400400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4434754434434434434434433903903905949949941,005904802400400400
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn490490490490490490490490490490490490490490490490490490490490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn490490490490490490490490490490490490490490490490490490490490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3819,6189,7469,2559,3199,4169,2249,3779,7109,8619,8299,4269,66910,0289,8799,8979,7219,98310,03810,609
1. Chi phí trả trước dài hạn9,3819,6189,7469,2559,3199,4169,2249,3779,7109,8619,8299,4269,66910,0289,8799,8979,7219,98310,03610,604
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN276,498261,493175,366208,669290,216277,198201,848228,681286,620268,556201,918240,300324,993235,296161,798198,097228,724221,764138,125159,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,951129,68537,56972,368154,666146,46465,74195,012155,156141,07969,554110,100201,559113,19143,43274,431104,368108,37027,56441,090
I. Nợ ngắn hạn140,951129,68537,49272,291154,553146,44165,71794,989155,133141,05669,530110,076201,559113,19143,43274,431104,346108,34827,54241,068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,2061,15018,31238,6486,56216,0046,511
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn60,605105,44112,07024,56892,552117,60332,57737,40782,224111,29440,77853,697143,53787,87722,83031,95360,46490,75712,47511,615
4. Người mua trả tiền trước5,9603,0019609033,8159051,1941,28282093499458815,5221,0576941,581827495374381
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9541,6905399922,8003,8761,0672,0154372822,8745,0153,3253,727352,0242,0994,5414091,004
6. Phải trả người lao động9,5883,4502,24023,49317,3048,18510,95430,79313,9279,0226,00131,46710,5409,8926,29823,21122,7313,5601,27314,962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9822043,8893,8654,4649414,9015,0566,3732,1796,1415,5446,1351,3813,5815,0702,1681942,6532,160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,1893018941,2972,4321377651,4262,3593463332453695711,2801,3042,5744731,6771,845
11. Phải trả ngắn hạn khác9667268948268721,7697748757346806451,028776641446815924600776621
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,50113,72216,00716,34612,00313,02613,48516,1369,6109,75611,76512,4925,3518,0458,2678,4746,0487,7297,9058,481
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn77771132424242424242422222222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác77771132424242424242422222222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,548131,809137,797136,301135,550130,734136,108133,668131,464127,477132,364130,200123,434122,105118,366123,666124,355113,394110,561118,247
I. Vốn chủ sở hữu135,548131,809137,797136,301135,550130,734136,108133,668131,464127,477132,364130,200123,434122,105118,366123,666124,355113,394110,561118,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,655
2. Thặng dư vốn cổ phần13,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,76213,762
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,5396,539
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển48,15548,15548,15548,15545,52345,52345,52345,52341,59141,59141,59141,63336,02936,02936,02936,03430,64130,64130,64130,636
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,539
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,5063,8779,9768,31810,1455,46910,9348,31810,0716,19111,1588,7657,6616,3682,7117,77914,2463,9459357,759
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,9312,8212,7102,8722,9272,7872,6952,8722,8462,7402,6602,8472,7892,7522,6702,8962,5121,8522,0282,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN276,498261,493175,366208,669290,216277,198201,848228,681286,620268,556201,918240,300324,993235,296161,798198,097228,724221,764138,125159,337
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |