CTCP Siêu Thanh (st8)

6.99
-0.01
(-0.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,1091,142,730814,646580,097743,919856,282823,991824,412247,767241,920239,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,3713,5915393,3018,3707,3063,36062734998318,96323,37614,48317,63012,5508,6506,694
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,209340,058784,6481,141,5471,617,6281,893,1141,672,0711,588,4441,327,7491,142,103814,297579,114724,956832,907809,507806,781235,217233,271232,958
4. Giá vốn hàng bán10,48092,516633,815957,6111,414,1661,650,4591,465,1751,358,3371,125,142938,965640,402421,839571,500651,496623,746637,855171,287177,731185,033
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,729247,542150,832183,936203,462242,655206,896230,107202,608203,138173,895157,276153,456181,411185,761168,92663,93055,54047,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,38511,2245,9218,4194,6816,1143,0265,6967,0754,1905,1806,5923,5281,3935,0493,9751,548134156
7. Chi phí tài chính1681,1832,2782,8221,2271,7786892,8621,7784,1895,861503502327
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0762,2782,8221,2201,778358261508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2088,624109,969118,847127,035129,777101,75077,81779,94667,61665,85358,35462,58756,66751,81324,97020,89817,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4553,40549,66459,66167,76272,50763,99959,75560,10356,62547,71846,17248,24655,13042,53338,23816,74220,48516,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,639255,19217,28320,44818,71347,99914,36974,29871,76270,75163,74051,75447,52263,30987,42176,99023,26413,78913,832
12. Thu nhập khác92,1524,63310,9728,10122,2037,2027,52911,7119,29719,4735,0734,5635,4383,522480442252
13. Chi phí khác1,446771174,6226065873337515,3193,8476,6582,9327211,4763,596642512448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,437-772,0341210,9128,03622,1166,8706,7786,3935,45012,8152,1423,8423,962-74-162-70-196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,54177,14469,19064,56849,66467,15291,38376,91523,10213,71913,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,33251,0944,3234,3455,58111,5317,47416,32116,46016,75517,58618,07612,35717,89421,16523,4216,5303,9493,880
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại507-24-80021730612517535736128-4-547
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,33251,0944,8304,3214,78111,7487,78016,44716,63516,75517,58618,11113,09318,02321,16122,8746,5303,9493,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,90660,38951,60446,45736,57149,12970,22254,04216,5719,7709,755
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát159-8336884,30512,3483,81512,67011,5765,4002,100-8751,9952,4247,5388,253
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,32954,98949,50547,33234,57646,70562,68445,78816,5719,7709,755

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn275,599312,094377,170435,117364,012342,907336,162283,184321,091263,984206,915161,154169,347186,008179,349149,202143,66293,04187,746120,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,454266,87777,695139,20589,50683,740114,09698,263149,571101,15283,72262,31381,60037,13652,10124,74952,06115,81117,48817,810
1. Tiền39,4541,53115,16544,30034,38225,85431,50924,05838,60750,06824,88426,99818,54322,33628,40123,74952,06115,81117,48817,810
2. Các khoản tương đương tiền265,34662,53094,90555,12357,88682,58674,205110,96451,08358,83835,31563,05714,80023,7001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,36545216,47920,5947,1043003453452,9006,60016,495
1. Chứng khoán kinh doanh3453452,9006,60016,495
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,36545216,47920,5947,104300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn233,62743,045125,328175,70789,913105,22070,49974,87856,61060,27251,93336,30136,75246,53561,39648,43047,72224,04525,68916,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10142,257102,631159,32874,71891,79761,48666,51146,03347,11950,70335,31931,15342,43542,92533,10629,92117,30218,21614,718
2. Trả trước cho người bán742,9038882,5156,7012,2432,7731,5249,2324535831,0711,7052,1458,0798,8012,8721,192757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn21,60014,9148,4155896404262,763
6. Phải thu ngắn hạn khác211,8527884,8797,07612,0916,2296,7705,1696,3194,1731,4221,3625,4693,03817,2077,8249,3834,0706,3821,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-148-29-252-644-963-941-643-881-579-383-198-101-133
IV. Tổng hàng tồn kho159,309116,761163,113130,869138,272106,371111,53497,65367,83658,90147,84094,91958,23965,68140,58834,95644,45782,486
1. Hàng tồn kho159,584117,051163,572131,722139,143107,118112,13297,89670,35061,33650,45598,71462,18074,63848,53742,49653,23786,998
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-275-290-459-852-871-747-598-243-2,514-2,434-2,614-3,795-3,941-8,957-7,949-7,540-8,780-4,511
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5182,1726,4732,9925,0012,4846,1913,6713,0764,5623,0783,6393,1557,4194,7133,7433,2911,7331123,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36508301,0541,3739611,1061,0619886625075091501853343391033439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,1311,1437451213,2152,4591,6298541,1616671943,0399064239383,517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5142,1726921,0183,2029912,0151063861051501081124491456078
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6141,1062,3572,3403,7813,6082,4252,0151,6303
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,28295,82297,255110,565108,781134,326125,879119,797124,682147,042148,918156,449166,764145,945114,875109,19227,6619,9476,204
I. Các khoản phải thu dài hạn1466,2336,3991,6651,7826841,2802,3085,5984,5114,7156,4807,9479,65011,11612,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn38240400281,093
5. Phải thu dài hạn khác1466,2336,3611,4251,3826841,2521,2155,5984,5114,7156,4807,9479,65011,11612,545
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,68521,88632,07328,39751,42941,29432,25734,26737,47142,467120,098126,66687,73586,49383,54910,8419,8676,204
1. Tài sản cố định hữu hình22,68521,88631,97828,27739,42929,29420,25220,96124,15429,16256,80863,34824,39022,21619,0899,5518,5776,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9412012,00012,00012,00613,30613,31613,30563,29063,31963,34564,27764,4601,2901,290
III. Bất động sản đầu tư53,06655,19457,32262,60764,89567,15769,44567,73669,86471,9925,5286,602
- Nguyên giá77,47077,47077,47082,53382,53382,53382,53375,78275,78275,7825,5286,602
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,403-22,275-20,147-19,926-17,638-15,376-13,088-8,045-5,917-3,789
IV. Tài sản dở dang dài hạn59714519,26921,21720,20221,68832,4474605,780
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang597145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5008,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0816,5286,22716,820
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,520
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,5004,5004,5004,5008,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0818,0816,5286,2271,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5399,1939,27515,00411,4959,2368,0677,7068,9997,8474451,5882,3812,5053,6761,09180
1. Chi phí trả trước dài hạn5399,1939,27515,00411,4959,2368,0677,7067,7976,7444451,5302,3232,0272,27963080
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại58584757209
3. Tài sản dài hạn khác1,2031,103474640251
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665353,957310,072325,796352,772325,294264,076252,854120,70297,693126,836
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,88953,09459,01540,61251,70789,21974,99791,195105,72368,30553,46483,573
I. Nợ ngắn hạn4,57053,653140,949203,114128,701116,206128,64370,35066,55351,31157,33838,93048,87387,67174,99791,082105,63668,22953,46483,573
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,45748,12143,52424,19929,8916,5002,81011,124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,57240,695121,63647,91031,61159,42328,22535,27625,92720,75615,96724,16958,37630,04059,58874,24654,17843,73574,964
4. Người mua trả tiền trước4,8663,9808,12816,63010,7319,4493,9772,94214,3123,1317,4744,0622,9505273,455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70215,2396,8312,1111,6104,0013,0818,0817,1459,5018,7968,5836,9385,85311,2745,95615,4317,3233,2203,040
6. Phải trả người lao động8910,86312,04613,75025,73415,11715,84210,9674,4376,0964,6654,0655,8457,8405,6417,5174,2953,9423,566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn130156,8436,0182,7391,34397754280426014142242002557069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6961321,3891,376723
11. Phải trả ngắn hạn khác74746,0345,4055,9867,6485,0364,5474,7194,8413,7131,8231,5082,15014,7512,5821,531749521957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6643,6644,5024,7054,8715,1095,4653,2001,6841,976976
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,1402,8841,1261,9611,7471,4021,3351,7831,6771,6822,8341,5481148876
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6342,8841,0841,0841,0841,0841,0841,0841,0841,0841,0841,084
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả50724824607300175922186
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2302721148876
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18535618776995935985987
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571294,942269,460274,089263,552250,297172,881147,13052,39744,22943,263
I. Vốn chủ sở hữu272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571294,942269,460274,089263,552250,297172,881147,13052,39744,22943,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu257,209257,209257,209257,209257,209257,209257,209197,855165,492138,014125,525119,579119,579119,579104,06490,18382,00033,88033,88033,880
2. Thặng dư vốn cổ phần2,5732,5732,5732,5732,5732,5732,5732,5732,573
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,206-2,206-2,206-2,206-2,206-2,206-2,206-2,206
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái181
8. Quỹ đầu tư phát triển17,6823,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8811,389603603
9. Quỹ dự phòng tài chính13,80112,55311,95811,95810,29710,2977,3434,9971,9461,946976
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,9431,23224,17624,28721,69825,59132,23386,482141,078131,967116,94897,77899,02391,89791,06345,98028,95716,5717,8007,804
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,15945,51844,87865,84350,72250,65652,97348,38147,54135,66935,89739,10037,53240,62625,12827,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665353,957310,072325,796352,772325,294264,076252,854120,70297,693126,836
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |