Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,278 | 2,766 | 3,927 | 3,385 | 4,879 | 3,951 | 4,575 | 4,430 | 27,093 | 4,334 | 4,565 | 4,481 | 4,220 | 3,233 | 3,252 | 1,428 | 1,589 | 5,331 | 6,234 | 6,015 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,278 | 2,766 | 3,927 | 3,385 | 4,879 | 3,951 | 4,575 | 4,430 | 27,093 | 4,334 | 4,565 | 4,481 | 4,220 | 3,233 | 3,252 | 1,428 | 1,589 | 5,331 | 6,234 | 6,015 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,551 | 2,044 | 4,315 | 2,093 | 2,468 | 2,088 | 2,382 | 2,225 | 24,469 | 2,106 | 2,880 | 1,884 | 2,041 | 1,715 | 1,612 | 856 | 1,525 | 1,525 | 1,464 | 1,464 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,727 | 722 | -388 | 1,293 | 2,410 | 1,863 | 2,193 | 2,205 | 2,625 | 2,228 | 1,685 | 2,598 | 2,179 | 1,518 | 1,641 | 572 | 64 | 3,807 | 4,771 | 4,551 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 383 | 3,000 | 2,895 | 665 | 553 | 754 | 338 | 2,429 | 4,320 | 1,387 | 751 | 3,337 | 1,843 | 4,766 | -18,758 | 13,525 | 13,250 | 11,661 | 24,957 | 11,164 |
7. Chi phí tài chính | 656 | -316 | 15 | -560 | -252 | -345 | 72 | 306 | 93 | 104 | 116 | 125 | 134 | 569 | 584 | 736 | 590 | 162 | 347 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 15 | 40 | 46 | 58 | 72 | 84 | 93 | 104 | 116 | 125 | 134 | 139 | 155 | 163 | 170 | 162 | 347 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,749 | 2,797 | 3,064 | 1,678 | 2,593 | 2,283 | 3,018 | 2,465 | 2,476 | 2,283 | 3,581 | 3,558 | 2,600 | 4,172 | 6,660 | 4,436 | 3,947 | 4,567 | 23,673 | 4,441 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 705 | 926 | -241 | 264 | 932 | 586 | -143 | 2,097 | 4,162 | 1,239 | -1,249 | 2,261 | 1,297 | 1,978 | -24,347 | 9,077 | 8,631 | 10,311 | 5,893 | 10,928 |
12. Thu nhập khác | 21 | 12,290 | 11,013 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 480 | 845 | 207 | 815 | 300 | 235 | 1,838 | 4,143 | 860 | 310 | 1,585 | 635 | 1,490 | 1,820 | 3,714 | 7,560 | 3,026 | 4,111 | 51 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -480 | -845 | -207 | -815 | -300 | -235 | -1,838 | -4,143 | -860 | -310 | -1,565 | -635 | -1,490 | 10,470 | -3,714 | -7,560 | -3,026 | 6,902 | -51 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 225 | 81 | -448 | 264 | 117 | 286 | -377 | 259 | 19 | 379 | -1,559 | 696 | 662 | 488 | -13,877 | 5,363 | 1,071 | 7,286 | 12,795 | 10,876 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 102 | 59 | 96 | 68 | 100 | 95 | 47 | 119 | 183 | 244 | 158 | 1,138 | 276 | 1,521 | 3,176 | 2,226 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 102 | 59 | 96 | 68 | 100 | 95 | 47 | 119 | 183 | 244 | 158 | 1,138 | 276 | 1,521 | 3,176 | 2,226 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 123 | 21 | -448 | 168 | 49 | 185 | -377 | 164 | -28 | 260 | -1,559 | 513 | 418 | 330 | -13,877 | 4,225 | 795 | 5,764 | 9,619 | 8,651 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 123 | 21 | -448 | 168 | 49 | 185 | -377 | 164 | -28 | 260 | -1,559 | 513 | 418 | 330 | -13,877 | 4,225 | 795 | 5,764 | 9,619 | 8,651 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,013,223 | 1,032,451 | 795,057 | 795,285 | 792,254 | 791,091 | 1,042,882 | 1,043,161 | 803,283 | 1,095,732 | 370,732 | 345,473 | 343,725 | 343,264 | 1,076,381 | 1,118,622 | 376,439 | 1,096,475 | 1,131,548 | 1,111,414 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,069 | 3,549 | 446 | 747 | 488 | 786 | 632 | 744 | 826 | 542 | 865 | 490 | 775 | 667 | 1,482 | 590 | 485 | 1,393 | 863 | 805 |
1. Tiền | 1,069 | 3,549 | 446 | 747 | 488 | 786 | 632 | 744 | 826 | 542 | 865 | 490 | 775 | 667 | 1,482 | 590 | 485 | 1,393 | 863 | 805 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,011,535 | 1,024,929 | 790,276 | 788,897 | 785,987 | 784,208 | 1,042,100 | 1,042,379 | 802,456 | 1,095,190 | 369,731 | 344,820 | 342,557 | 341,978 | 1,074,213 | 1,117,180 | 375,255 | 1,094,627 | 1,130,005 | 1,109,122 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,222 | 13,172 | 16,479 | 14,540 | 13,336 | 11,863 | 11,351 | 10,956 | 9,286 | 9,486 | 9,364 | 9,366 | 9,416 | 9,426 | 26,313 | 25,623 | 25,623 | 25,643 | 20,156 | 15,167 |
2. Trả trước cho người bán | 43,025 | 3,815 | 3,815 | 3,815 | 3,815 | 4,014 | 10,586 | 10,716 | 9,626 | 9,626 | 4,566 | 3,228 | 3,228 | 3,192 | 3,093 | 3,868 | 3,778 | 3,000 | 5,349 | 5,535 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 238,507 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 254,962 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 237,067 | 237,067 | 237,067 | 237,067 | 237,067 | 240,002 | 242,767 | 242,767 | 242,767 | 242,767 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 765,454 | 798,511 | 795,551 | 796,181 | 794,476 | 793,971 | 809,203 | 809,418 | 806,925 | 862,063 | 141,459 | 116,832 | 113,464 | 111,857 | 822,786 | 862,172 | 117,573 | 837,703 | 870,719 | 854,639 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -108,127 | -25,569 | -25,569 | -25,639 | -25,639 | -25,639 | -24,040 | -23,711 | -23,382 | -23,053 | -22,724 | -21,672 | -20,618 | -19,564 | -16,486 | -14,486 | -14,486 | -14,486 | -8,986 | -8,986 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,923 | 2,923 | 4,451 | 4,451 | 4,451 | |||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 2,923 | 2,923 | 4,451 | 4,451 | 4,451 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 618 | 1,050 | 1,412 | 1,190 | 1,328 | 1,645 | 149 | 39 | 1 | 136 | 162 | 393 | 619 | 686 | 852 | 700 | 455 | 679 | 1,487 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 328 | 632 | 523 | 549 | 814 | 149 | 39 | 136 | 162 | 393 | 619 | 686 | 852 | 700 | 455 | 679 | 1,487 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 618 | 723 | 780 | 668 | 779 | 831 | 1 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 52,627 | 53,668 | 289,057 | 296,628 | 297,016 | 296,803 | 54,598 | 54,581 | 289,969 | 55,578 | 786,965 | 787,378 | 787,744 | 786,583 | 57,554 | 58,052 | 789,219 | 58,773 | 59,162 | 66,477 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 731,000 | 731,000 | 731,000 | 729,433 | 731,000 | 7,123 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 42,922 | 44,489 | 44,489 | 44,489 | 44,489 | 44,489 | 44,489 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 235,000 | 23,464 | ||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 39,686 | 770,686 | 770,686 | 770,686 | 770,686 | 39,686 | 23,464 | 754,464 | 23,464 | 23,464 | -60,829 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -82,609 | -84,175 | -84,175 | -67,953 | -67,953 | -67,953 | -67,953 | ||
II. Tài sản cố định | 8,262 | 4,365 | 4,723 | 5,080 | 5,437 | 5,794 | 6,151 | 6,508 | 6,865 | 7,222 | 7,579 | 7,960 | 8,293 | 8,665 | 9,037 | 9,501 | 9,781 | 10,153 | 10,526 | 10,898 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,262 | 4,365 | 4,723 | 5,080 | 5,437 | 5,794 | 6,151 | 6,508 | 6,865 | 7,222 | 7,579 | 7,960 | 8,293 | 8,665 | 9,037 | 9,501 | 9,781 | 10,153 | 10,526 | 10,898 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,008 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,306 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,222 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,220 | 28,008 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,432 | 2,088 | 2,088 | 9,273 | 9,273 | 8,672 | 1,165 | 761 | 761 | 983 | 983 | 983 | 983 | 983 | 983 | 983 | 836 | 983 | 983 | 983 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 12,347 | 12,347 | 12,347 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 | 4,847 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,415 | -2,759 | -2,759 | -3,075 | -3,075 | -3,675 | -3,683 | -4,086 | -4,086 | -3,864 | -3,864 | -3,864 | -3,864 | -3,864 | -3,864 | -3,864 | -4,012 | -3,864 | -3,864 | -3,864 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,627 | 18,909 | 18,939 | 18,969 | 19,000 | 19,030 | 19,060 | 19,091 | 19,121 | 19,151 | 19,182 | 19,214 | 19,247 | 19,280 | 19,314 | 19,348 | 19,382 | 19,416 | 19,433 | 19,465 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,627 | 18,909 | 18,939 | 18,969 | 19,000 | 19,030 | 19,060 | 19,091 | 19,121 | 19,151 | 19,182 | 19,214 | 19,247 | 19,280 | 19,314 | 19,348 | 19,382 | 19,416 | 19,433 | 19,465 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,065,850 | 1,086,119 | 1,084,114 | 1,091,913 | 1,089,269 | 1,087,893 | 1,097,480 | 1,097,743 | 1,093,251 | 1,151,310 | 1,157,698 | 1,132,851 | 1,131,470 | 1,129,847 | 1,133,934 | 1,176,674 | 1,165,658 | 1,155,247 | 1,190,709 | 1,177,891 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 613,933 | 634,326 | 632,342 | 639,805 | 637,329 | 636,002 | 645,792 | 645,699 | 641,371 | 699,469 | 706,109 | 679,972 | 679,097 | 677,892 | 692,700 | 683,068 | 676,688 | 667,072 | 676,207 | 673,007 |
I. Nợ ngắn hạn | 612,270 | 632,895 | 630,897 | 638,345 | 636,469 | 635,891 | 644,287 | 644,179 | 638,652 | 697,922 | 704,543 | 678,391 | 674,998 | 676,276 | 691,068 | 682,147 | 672,726 | 666,136 | 675,266 | 672,066 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 711 | 1,787 | 2,098 | 2,409 | 156 | 3,088 | 3,332 | 3,651 | 1,460 | 4,273 | 4,584 | 4,895 | 1,510 | 5,516 | 5,907 | 6,331 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 67,170 | 8,377 | 8,377 | 9,382 | 9,413 | 30,574 | 27,296 | 27,296 | 28,305 | 4,338 | 6,360 | 5,255 | 2,496 | 4,896 | 4,877 | 3,974 | 3,230 | 4,081 | 3,785 | 3,417 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,777 | 22,126 | 23,887 | 23,923 | 23,747 | 26,267 | 26,693 | 27,350 | 33,334 | 65,098 | 69,151 | 43,664 | 46,258 | 48,291 | 52,280 | 55,955 | 63,347 | 78,117 | 86,672 | 95,454 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 20,761 | 1,712 | 1,590 | 1,582 | 1,358 | 1,576 | 3,015 | 3,385 | 3,580 | 3,979 | 3,482 | 3,910 | 4,084 | 3,861 | 783 | 11,130 | 9,800 | 9,895 | 16,161 | 17,071 |
6. Phải trả người lao động | 3,931 | 414 | 173 | 129 | 206 | 108 | 173 | 320 | 459 | 697 | 908 | 1,339 | 1,526 | 645 | 542 | 690 | 789 | 471 | 481 | 490 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 804 | 7,741 | 8,249 | 10,630 | 9,327 | 7,595 | 19,787 | 18,458 | 18,087 | 16,592 | 13,311 | 13,311 | 16,035 | 13,297 | 13,289 | 13,281 | 13,272 | 13,264 | 13,255 | 13,246 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 6,793 | -3 | -64 | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 112 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 505,033 | 592,415 | 588,620 | 592,698 | 591,706 | 567,985 | 565,225 | 564,962 | 554,730 | 604,130 | 607,998 | 607,324 | 603,141 | 601,014 | 614,718 | 592,222 | 580,777 | 554,792 | 549,026 | 536,078 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -21 | -21 | ||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,663 | 1,430 | 1,445 | 1,460 | 860 | 110 | 1,505 | 1,520 | 2,720 | 1,546 | 1,566 | 1,581 | 4,099 | 1,616 | 1,631 | 921 | 3,962 | 936 | 941 | 941 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,663 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 1,380 | 660 | 660 | 660 | 660 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 50 | 65 | 80 | 860 | 110 | 125 | 140 | 2,720 | 166 | 186 | 201 | 2,719 | 236 | 251 | 261 | 3,962 | 276 | 281 | 281 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 451,917 | 451,794 | 451,772 | 452,108 | 451,941 | 451,892 | 451,688 | 452,044 | 451,880 | 451,842 | 451,589 | 452,879 | 452,372 | 451,954 | 441,235 | 493,605 | 488,970 | 488,175 | 514,502 | 504,884 |
I. Vốn chủ sở hữu | 451,917 | 451,794 | 451,772 | 452,108 | 451,941 | 451,892 | 451,688 | 452,044 | 451,880 | 451,842 | 451,589 | 452,879 | 452,372 | 451,954 | 441,235 | 493,605 | 488,970 | 488,175 | 514,502 | 504,884 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 396,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 | 931 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,985 | 54,862 | 54,840 | 55,177 | 55,009 | 54,960 | 54,756 | 55,112 | 54,948 | 54,910 | 54,657 | 55,948 | 55,441 | 55,023 | 44,303 | 96,674 | 92,039 | 91,244 | 117,570 | 107,953 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,065,850 | 1,086,119 | 1,084,114 | 1,091,913 | 1,089,269 | 1,087,893 | 1,097,480 | 1,097,743 | 1,093,251 | 1,151,310 | 1,157,698 | 1,132,851 | 1,131,470 | 1,129,847 | 1,133,934 | 1,176,674 | 1,165,658 | 1,155,247 | 1,190,709 | 1,177,891 |