CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn (ssn)

1.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,2782,7663,9273,3854,8793,9514,5754,43027,0934,3344,5654,4814,2203,2333,2521,4281,5895,3316,2346,015
4. Giá vốn hàng bán3,5512,0444,3152,0932,4682,0882,3822,22524,4692,1062,8801,8842,0411,7151,6128561,5251,5251,4641,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,727722-3881,2932,4101,8632,1932,2052,6252,2281,6852,5982,1791,5181,641572643,8074,7714,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính3833,0002,8956655537543382,4294,3201,3877513,3371,8434,766-18,75813,52513,25011,66124,95711,164
7. Chi phí tài chính656-31615-560-252-3457230693104116125134569584736590162347
-Trong đó: Chi phí lãi vay15404658728493104116125134139155163170162347
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7492,7973,0641,6782,5932,2833,0182,4652,4762,2833,5813,5582,6004,1726,6604,4363,9474,56723,6734,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)705926-241264932586-1432,0974,1621,239-1,2492,2611,2971,978-24,3479,0778,63110,3115,89310,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22581-448264117286-37725919379-1,559696662488-13,8775,3631,0717,28612,79510,876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12321-44816849185-377164-28260-1,559513418330-13,8774,2257955,7649,6198,651
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12321-44816849185-377164-28260-1,559513418330-13,8774,2257955,7649,6198,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,013,2231,032,451795,057795,285792,254791,0911,042,8821,043,161803,2831,095,732370,732345,473343,725343,2641,076,3811,118,622376,4391,096,4751,131,5481,111,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0693,5494467474887866327448265428654907756671,4825904851,393863805
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,011,5351,024,929790,276788,897785,987784,2081,042,1001,042,379802,4561,095,190369,731344,820342,557341,9781,074,2131,117,180375,2551,094,6271,130,0051,109,122
IV. Tổng hàng tồn kho2,9232,9234,4514,4514,451
V. Tài sản ngắn hạn khác6181,0501,4121,1901,3281,6451493911361623936196868527004556791,487
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,62753,668289,057296,628297,016296,80354,59854,581289,96955,578786,965787,378787,744786,58357,55458,052789,21958,77359,16266,477
I. Các khoản phải thu dài hạn235,000235,000235,000235,000235,000731,000731,000731,000729,433731,0007,123
II. Tài sản cố định8,2624,3654,7235,0805,4375,7946,1516,5086,8657,2227,5797,9608,2938,6659,0379,5019,78110,15310,52610,898
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,30628,30628,30628,30628,30628,30628,22228,22228,22228,22228,22228,22228,22228,22228,22028,22028,22028,22028,22028,008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,4322,0882,0889,2739,2738,6721,165761761983983983983983983983836983983983
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,62718,90918,93918,96919,00019,03019,06019,09119,12119,15119,18219,21419,24719,28019,31419,34819,38219,41619,43319,465
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,065,8501,086,1191,084,1141,091,9131,089,2691,087,8931,097,4801,097,7431,093,2511,151,3101,157,6981,132,8511,131,4701,129,8471,133,9341,176,6741,165,6581,155,2471,190,7091,177,891
A. Nợ phải trả613,933634,326632,342639,805637,329636,002645,792645,699641,371699,469706,109679,972679,097677,892692,700683,068676,688667,072676,207673,007
I. Nợ ngắn hạn612,270632,895630,897638,345636,469635,891644,287644,179638,652697,922704,543678,391674,998676,276691,068682,147672,726666,136675,266672,066
II. Nợ dài hạn1,6631,4301,4451,4608601101,5051,5202,7201,5461,5661,5814,0991,6161,6319213,962936941941
B. Nguồn vốn chủ sở hữu451,917451,794451,772452,108451,941451,892451,688452,044451,880451,842451,589452,879452,372451,954441,235493,605488,970488,175514,502504,884
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,065,8501,086,1191,084,1141,091,9131,089,2691,087,8931,097,4801,097,7431,093,2511,151,3101,157,6981,132,8511,131,4701,129,8471,133,9341,176,6741,165,6581,155,2471,190,7091,177,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |