CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

24.60
0.30
(1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)997,3501,045,005909,8801,006,862764,604707,417687,982526,204441,311427,355625,397795,453335,077594,580600,137521,559327,331734,065196,423237,431
a. Lãi bán các tài sản tài chính242,685276,036366,230368,685249,407241,451228,125216,830195,795216,895357,745450,314155,019359,731394,761263,087117,589219,49480,394143,917
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ255,514144,17259,45683,00972,29230,01285,61541,11517,26244,26989,695248,26175,32999,98682,928113,24599,639432,66758,27956,933
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL499,150624,797484,194555,167442,905435,954374,242268,259228,255166,192177,95796,878104,729134,863122,448145,227110,10381,90457,75036,581
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)61,34390,411105,823114,346113,272133,897112,16581,84681,509123,403130,455175,245216,079157,539171,499149,923191,122250,004258,963252,963
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu548,969512,957446,711439,158430,730360,222338,334345,346406,133482,974566,429555,565431,635337,960245,580153,949117,304108,339145,498162,737
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,4351,1862,1551,0908473,99174168752,60927955543368,4394,480159,46939,524
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán339,707559,352449,290374,414535,246335,603256,927318,757339,022449,430599,449792,058667,142623,266436,544307,320176,857190,214122,942149,362
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2592654,15816,0881,2901,9899,52220,1478,2854,6402,96012,1423,07511,4164,38613,87216,343
1.8. Doanh thu tư vấn8,91929,5018,64222,31714,75115,96817,83918,86915,05731,1497,79431,73133,37810,4643,18614,3388,07517,60725,13014,703
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9,0969,1229,0579,3539,46810,58810,28110,82010,4019,4159,11310,0819,3008,1878,8428,2977,4119,02312,11414,106
1.11. Thu nhập hoạt động khác58,06059,24541,26675,35856,233111,00565,81449,20052,46993,22848,77654,62750,28131,23427,64915,83511,5969,32410,66616,438
Cộng doanh thu hoạt động2,028,1372,307,0441,972,8232,047,0561,941,2391,679,9821,489,4151,351,2111,347,9671,629,0862,007,5602,423,3251,748,0871,766,1901,505,5801,174,729919,5511,327,443945,078903,607
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)242,459388,232166,564385,549161,79235,80273,127196,796166,172276,246322,376427,554224,957305,529384,150171,422113,231225,236493,245145,079
a. Lỗ bán các tài sản tài chính193,336229,50680,606217,72692,07716,68055,856152,63379,306180,155117,536345,617143,729217,499288,271120,79487,012205,668124,44236,728
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ46,903156,29784,749165,88168,65218,84517,00743,60486,27395,084203,72879,83080,15886,88994,40649,40525,55619,040368,223107,587
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL2,2202,4301,2091,9411,0642762635585941,0071,1122,1071,0701,1401,4731,223662528580765
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)929
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-109-632-2-1,220-10-20,456-13,350479-9,989-5,0225,475-11211,043
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,72313,351
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh34,75044,09623,21315,26112,2313,76779213,7179,5127,90119,52534,8386,1217,5996,6307,1285,2176,1525,0684,199
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán294,407356,943347,653357,310394,312312,332252,320318,889297,046332,490388,118498,324368,584369,792257,259202,672147,015152,964123,164160,106
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3541234,6744,3538923,2051,9624,3534,7611,0192,0809,3462,3153,3231,2491,43012,270
2.9. Chi phí tư vấn8,48910,49613,15125,67912,22212,5326,01938,90911,94812,5427,33716,44011,86413,1666,31322,9038,01215,50911,74012,025
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10,7649,88710,23611,17211,04011,95510,65412,36210,82210,66110,20912,00410,3379,7169,4119,5278,0187,9966,9516,414
2.12. Chi phí khác44,62540,73435,353100,84256,72085,48050,00360,75853,87354,59264,37996,54833,84437,21031,54947,22630,89924,99333,39437,258
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động635,838850,511596,169926,219652,671462,760392,914640,799552,575695,174816,2871,070,014643,377745,571695,600471,522321,192434,089674,994388,393
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện4,4844,87410,9721,2046,1601936151,126887-9,18935,4621,4801,2025,1423,0163,5621,80122,40089778
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ14,2449,0226,3988,4225,2914,2489,45321,1214,3955,0145,3255,5404,5754,4354,4043,1991,9233,3764,4996,605
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,377241,30413,529173
3.4. Doanh thu khác về đầu tư21,63241,38222,32437,99118,44722,3738,90682,07311,0462,39619,65944,19613,7319,7164,55522,47662,42836,73531,75620,494
Cộng doanh thu hoạt động tài chính40,36055,27739,69347,61729,89926,81418,974105,69816,329-1,77960,446292,52019,50919,29411,97542,76566,15262,68337,15327,177
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện19,0153656,1403,15944515,0086,884-10,01857,39049,43827,1724,84115,7983,21813,823161,01455710,8725,072
4.2. Chi phí lãi vay365,511351,425383,076393,446356,812428,246391,935250,613237,402278,747263,888288,978289,281229,592222,007215,505183,677207,394222,856222,417
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác84135,8951,71913,927674,89622,824208,66027,59914,24910,49519,34813,0967,5077,1064,4859,51155,91425,3458,071
Cộng chi phí tài chính385,367387,685390,935410,531357,324448,150421,642449,255322,390342,434301,555313,168318,175240,317242,937220,006194,202263,864259,073235,560
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN61,14864,61783,235114,36881,04589,69176,60385,53474,56469,11567,17578,61869,47567,09049,82749,49151,19141,62941,84545,614
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG986,1451,059,509942,177643,555880,097706,195617,230281,319414,765520,584882,9881,254,045736,569732,506529,191476,476419,119650,5456,318261,218
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác6425885289914784954518,1486951,986427402111,8499738777121,9329831,6471,749
8.2. Chi phí khác1696075346226017229827200541271,36941782
Cộng kết quả hoạt động khác472-204755292183234227,3214961,931300-967111,8459728777121,7559831,6461,747
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ986,6171,059,489942,652644,083880,315706,517617,652288,640415,261522,515883,2881,253,079848,414733,478530,068477,187420,873651,5287,965262,965
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện773,5831,084,072957,068726,149875,942687,028490,142281,151517,032617,794992,6461,089,042854,778717,448570,904410,434345,042215,676300,243318,505
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện213,034-24,583-14,416-82,0664,37319,489127,5107,489-101,770-95,279-109,359164,037-6,36416,030-40,83766,75375,831435,852-292,278-55,541
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN192,621211,040178,352129,751170,191139,297114,85554,71778,921101,340177,033255,129165,843142,670106,32996,23977,261129,135-1,01442,928
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành171,669196,703193,324133,282165,305125,380119,38739,31292,939108,460218,209226,915158,808156,946108,00065,95077,866123,06237029,680
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại20,95214,337-14,973-3,5314,88613,917-4,53215,405-14,018-7,120-41,17628,2147,035-14,276-1,67030,289-6056,073-1,38313,248
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN793,996848,449764,300514,332710,124567,220502,797233,924336,340421,175706,255997,950682,572590,808423,739380,949343,612522,3938,979220,036
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu794,516848,518764,251515,509711,106562,989503,177234,253336,425422,106706,536997,544683,074591,169424,127380,829344,038522,8919,615221,003
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)79,286-28171,071
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-519-6949-1,177-9824,231-381-330-85-1,212406-503-362-388119-426-498-636-966
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn929
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392911,596-51,20614,870-239,477-20,850
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN64,283,67567,557,58161,957,59965,755,28951,841,64346,622,41649,184,62148,731,91542,024,27038,842,01345,511,15846,539,59541,316,81237,677,55032,861,92229,040,03121,050,23920,041,28521,677,44222,290,867
I. Tài sản tài chính64,078,65567,450,82061,828,62065,659,27051,715,35846,485,74949,048,64848,621,88041,874,04838,695,79745,391,16646,464,26641,237,21737,614,63032,807,59928,888,81321,002,82220,002,34821,635,84522,255,950
1. Tiền và các khoản tương đương tiền661,2872,131,567155,035493,906410,966155,383142,5141,417,807615,639238,480804,9191,114,235289,835243,326279,288363,252212,325202,434282,4381,040,783
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)37,315,55840,014,57739,294,57744,072,15329,591,10326,529,46231,189,11830,493,05621,296,71917,487,71017,206,32612,023,09213,687,92612,725,08713,068,50013,252,45410,443,7907,414,3066,478,0184,315,245
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,978,9863,400,7343,592,1904,972,9714,274,9914,168,7344,616,5913,507,5023,234,3065,478,6855,639,7727,834,1607,838,2027,814,5507,446,9505,591,6455,354,4387,813,17910,511,98710,721,931
4. Các khoản cho vay19,498,63220,385,44717,570,40215,134,06515,268,55513,439,10611,118,25111,057,16315,592,92014,723,78521,202,91223,697,88718,292,87016,158,91211,122,7079,226,1584,710,7973,979,4914,009,4055,359,342
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)583,449591,227572,736415,754831,331725,944408,628381,708266,035293,959271,580271,580266,416266,416183,281185,677197,311313,655301,637760,042
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-21,682-32,695-32,695-32,695-37,252-37,252-37,252-37,252-62,339-62,341-62,318-62,329-62,070-62,070-48,241-48,241-48,291-41,159-41,170-41,168
7. Các khoản phải thu534,240650,463613,166589,752472,397496,460537,553415,955357,219298,321358,769527,730297,319368,551377,728386,398361,785379,879345,258350,543
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9051,470219160
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp19,23920,29024,12120,70339,88327,82819,57619,99138,07945,51247,61534,79625,40624,74126,51828,54623,93222,17428,36243,254
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác740,965521,203270,960224,5331,095,2561,210,0491,284,0691,597,821776,676432,950164,2591,265,782866,000353,155642,254204,30252,964226,27428,18414,252
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-232,020-231,993-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871-241,424-241,424-242,667-242,667-264,687-278,037-291,387-301,377-306,228-307,885-308,274-308,274
II.Tài sản ngắn hạn khác205,020106,761128,98096,019126,285136,667135,973110,035150,222146,216119,99275,32979,59562,92154,323151,21947,41738,93741,59834,917
1. Tạm ứng27,63222,85022,36018,62536,09937,84732,25928,11729,80523,83819,38011,99011,44317,45213,9799,48616,90715,22913,3698,518
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ6718511,1571,4512,2542,9503,8964,4584,4304,8273,1033,3151,4129086477578779921,1261,266
3. Chi phí trả trước ngắn hạn43,55558,64056,58463,30580,42475,77176,02674,31476,85368,91062,45053,55953,48034,17929,47626,36722,60614,90521,97820,490
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2712682662453173893893651,3884,4783,6173,8334,0204,0211,0172,0911,9381,9951,993967
5. Tài sản ngắn hạn khác132,89024,15248,61412,3937,19019,70923,4042,78037,74644,16231,4432,6339,2396,3619,204112,5175,0895,8163,1313,675
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN1,897,5433,549,9733,530,7213,486,0383,440,8113,513,6673,524,2843,494,4683,412,0914,429,6794,570,2604,253,4616,286,7884,232,3044,761,3766,729,4975,882,7155,885,1845,822,0654,753,248
I. Tài sản tài chính dài hạn1,280,9312,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,6964,238,856
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư1,280,9312,902,8832,873,8582,821,2392,764,6622,847,3432,808,7872,773,0732,726,3383,778,0543,993,1313,689,3455,791,9983,747,2184,288,6266,249,8115,390,5115,380,2885,313,6964,238,856
II. Tài sản cố định234,605228,150249,145269,477276,969249,111260,724281,931206,016214,799171,843188,965170,604158,019136,209148,288136,380144,451138,794147,013
1. Tài sản cố định hữu hình129,967143,856158,281172,385186,530154,742167,216181,651138,745142,442125,432135,989126,966112,83590,74798,43689,81994,94791,79596,561
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình104,63884,29490,86397,09190,43994,36993,508100,28067,27272,35746,41152,97643,63845,18545,46249,85346,56149,50446,99950,452
III. Bất động sản đầu tư231,817242,348238,737235,720238,429233,522261,233265,113271,322266,293232,477233,184187,412191,637194,303196,768199,328201,680207,122205,777
- Nguyên giá338,663350,503341,856334,222334,777324,788363,624365,497370,529360,526322,561320,665272,858275,988276,831277,373278,035278,397282,972278,276
- Giá trị hao mòn lũy kế-106,846-108,154-103,119-98,502-96,348-91,266-102,391-100,384-99,207-94,233-90,083-87,481-85,445-84,351-82,528-80,605-78,708-76,717-75,850-72,500
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,67947,96538,89732,11331,57330,08226,53625,90055,63233,72253,64834,92734,21729,67445,42243,07641,92239,40139,50329,450
V. Tài sản dài hạn khác124,510128,625130,084127,490129,178153,609167,004148,451152,783136,812119,161107,039102,556105,75696,81691,554114,574119,365122,951132,153
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn35,34135,03534,04934,04933,94033,86033,86033,85732,72432,84732,84732,58728,76929,14629,22217,46828,08027,80528,14028,140
2. Chi phí trả trước dài hạn26,83829,05725,76430,19235,28240,74645,36353,00048,34139,28021,62924,50224,30827,13020,93725,66922,52527,44630,62737,088
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại16,72918,93224,67019,04917,12817,12832,16922,68436,71929,68529,68514,95114,48014,48011,65813,41728,96929,11429,18331,924
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác25,60225,60225,60224,20122,82841,87435,61318,90915,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,181,21771,107,55365,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,623,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,50727,044,115
C. NỢ PHẢI TRẢ42,066,41046,267,81141,467,41546,000,43532,574,69928,142,51629,736,15229,842,50123,274,55428,904,94435,013,40436,572,97435,525,66330,510,00326,179,08325,896,73117,436,46316,122,92718,219,39117,643,055
I. Nợ phải trả ngắn hạn41,980,68746,201,43441,413,28545,939,11732,516,69628,087,36629,680,29729,788,71123,221,46128,844,81734,946,10636,479,18535,460,51030,451,83426,106,41125,823,37917,380,65716,053,47518,153,04116,409,541
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn39,286,18645,072,98640,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,15915,550,226
1.1. Vay ngắn hạn39,286,18645,072,98640,099,83843,168,93130,410,31424,770,97028,207,39227,892,29021,404,96725,754,56133,131,49131,120,90834,213,35327,578,08724,227,12023,351,48615,304,91013,984,28915,801,15915,550,226
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn1,146,5311,136,1251,125,8481,115,831
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán301,702262,187212,907141,432209,30637,21033,00249,17222,27326,56883,466180,056417,94696,784350,258217,44725,1585,22879830,255
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn122,09661,542418,105862,312249,07928,915182,787319,36131,21824,9528,51422,2509,70792,774131,88231,32122,57310,7218,79430,032
9. Người mua trả tiền trước30,96928,16933,89023,583216,788214,9974,8724,8227,41312,6376,9016,2014,2883,51364,2273,70233,79923,4794,3925,122
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước224,581258,972258,760359,826250,291186,674158,103114,963145,947179,922313,979352,628253,950257,796171,312112,846104,939159,98624,57559,461
11. Phải trả người lao động48,60348,60448,604108,45656,56556,58556,773113,56098,88499,22499,642138,38113,78213,78314,55227,1446,7846,9846,91327,172
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,0741,0471,0011,042924894799801805954667303356119116788399
13. Chi phí phải trả ngắn hạn74,84482,54498,07567,82665,89469,03555,63458,30656,85565,19480,06497,741119,15368,83461,65780,26683,065114,13184,76698,991
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9031,6395586437,4353,5121299183,1854,3881,5253,8676,9943582707035335
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn3513613544464474373353361,3731,3411,3181,2151,2121,5031,5061,5091,5131,5151,5381,231
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,525,81017,25824,436902,843743,3742,408,452720,756913,0741,124,4782,347,6961,068,4544,312,036171,3732,079,843912,780622,410429,637388,605868,376343,357
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi363,567366,125216,756301,776306,281309,686259,843321,897326,331328,584147,223245,941251,522251,805170,967228,628232,077232,611235,865262,960
II. Nợ phải trả dài hạn85,72366,37754,13061,31858,00355,15055,85553,79053,09360,12867,29893,78965,15358,16969,67273,35255,80669,45266,3501,233,515
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn1,105,938
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn52,23752,28752,33752,38752,43752,48752,53752,58752,63752,68752,73752,78752,83752,88752,93752,98753,03753,08753,13751,187
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33,48614,0901,7938,9315,5662,6633,3171,2034567,44014,56141,00212,3165,28116,73520,3652,76916,36513,21376,389
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU24,114,80724,839,74224,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,1169,401,060
I. Vốn chủ sở hữu24,114,80724,839,74224,020,90523,240,89222,707,75421,993,56722,972,75322,383,88222,161,80614,366,74815,068,01414,220,08312,077,93711,399,85111,447,2159,872,7979,496,4909,803,5429,280,1169,401,060
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,449,47618,391,23418,291,39518,291,39518,291,39518,291,39518,291,40718,191,40718,191,40710,745,81510,745,95610,642,6859,531,5607,378,1257,287,8146,138,0446,153,5766,153,5765,324,7575,224,760
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu18,129,50115,111,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,30114,911,30114,911,3019,947,5009,947,5009,847,5008,755,9766,573,0516,498,0516,029,4566,029,4566,029,4565,200,6375,100,637
1.2. Thặng dư vốn cổ phần339,0913,299,0473,299,2083,299,2083,299,2083,299,2083,299,2203,299,2203,299,220817,393817,393817,169796,896826,367824,65529,47129,47129,47129,47129,471
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu113,779113,779113,779113,779113,779
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115-19,078-18,937-21,984-21,313-21,294-34,892-34,662-19,130-19,130-19,129-19,126
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý22,44519,8565,064-3,793-23,693-15,762-17,636-6,286-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-3,793-4,722-16,31834,88820,018259,495
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái60,01971,95863,10555,24355,75745,44643,16444,77549,15140,62534,53233,62433,88537,69138,72039,37740,17840,61146,35140,382
4. Quỹ dự trữ điều lệ3,00061,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,25261,252580,440522,187522,187522,187522,187477,304477,304
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp495,932495,932495,932495,932437,680437,680437,680437,680392,796392,796
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối5,439,8736,154,9295,459,5064,696,2624,181,3323,468,5444,456,1053,953,8923,719,8173,378,7933,634,6472,927,8131,896,9382,848,7913,101,5802,676,8162,295,8922,550,8782,954,6712,941,467
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện5,353,7806,262,6375,533,6274,764,9734,169,8953,455,9874,459,7804,080,1243,851,2203,421,8033,588,7872,798,8091,904,3792,842,4243,122,3972,660,1482,331,9182,663,1203,496,4633,194,601
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện86,094-107,708-74,121-68,71111,43712,557-3,675-126,232-131,403-43,01045,861129,004-7,4426,367-20,81716,668-36,026-112,243-541,792-253,134
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát139,994140,513140,582140,533141,710142,692138,461138,842143,971144,05699,48762,56962,16262,66563,02763,41563,29563,72264,21964,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU66,181,21771,107,55365,488,32069,241,32755,282,45450,136,08352,708,90552,226,38345,436,36043,271,69250,081,41850,793,05747,603,60041,909,85437,626,29935,769,52826,932,95325,926,47027,499,50727,044,115
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |