CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

10.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,89617,018
4. Giá vốn hàng bán26,22618,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3,330-1,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính87684
7. Chi phí tài chính2,552496
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7261,713
9. Chi phí bán hàng599575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,013828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,408-2,689
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,408-2,689
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,408-2,689
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,408-2,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,34849,27965,38813,0872,2766,3082,8815,3843,94312,35512,77414,88021,34211,23812,47717,16924,83118,88421,02022,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6587,85757,6465,9276002,8301,2553401131,3403192,6049721,3224701,3893,7721,6002092,721
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,50033,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3132,5062,3055,6646561,4118191,4881,1661,8261,4078546,6711,5671,8811,0422,0779242,2961,399
IV. Tổng hàng tồn kho1,0286134711822692905249111,0221,8232,8934,2716,7921,8393,3147,13210,7728,92010,71911,263
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8484,8034,9651,3147501,7762832,6451,6427,3658,1547,1516,9066,5116,8127,6068,2107,4407,7976,650
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,09416,69821,01314,06323,92735,87341,301102,576117,392131,674146,563151,281152,529155,771160,559175,628180,972186,737195,186200,646
I. Các khoản phải thu dài hạn55555517171717
II. Tài sản cố định11,72611,74811,81411,90219,03827,99336,94991,443107,501123,559135,602139,617143,631147,645151,660155,674159,689163,704167,722171,743
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn205205205205205205205205205205205205205205205
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3624,9459,1942,1574,8847,6704,13010,9109,6697,89310,75511,4598,6937,9208,69419,74921,07822,82827,25928,698
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN64,44265,97786,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028159,336166,161173,871167,009173,036192,798205,803205,621216,207222,680
A. Nợ phải trả9,42310,09317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902159,078165,925166,064155,197161,672184,802180,421176,191179,589183,576
I. Nợ ngắn hạn9,42310,09317,58916,71919,87735,31839,414138,890144,04385,72795,871103,209103,76792,60799,728122,85981,26877,03882,03086,017
II. Nợ dài hạn44442866,17563,20762,71662,29662,59061,94461,94499,15399,15397,55897,558
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,8742582367,80811,81211,3647,99525,38229,43136,61839,104
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN64,44265,97786,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028159,336166,161173,871167,009173,036192,798205,803205,621216,207222,680
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |