CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

8.33
-0.05
(-0.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556565,880653,360597,818518,731399,595391,994378,150259,161306,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu841238071155062,270979611,5931812,69951230
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0031,732,3951,448,7081,316,3621,044,283837,286565,880653,351597,739518,670398,003391,813375,451258,648306,786
4. Giá vốn hàng bán1,519,7461,204,373843,8911,364,2241,538,5761,584,8141,310,8101,176,539907,206709,675458,701559,540506,944431,767335,366330,919322,956227,686274,764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)106,429-18,76486,549122,073167,427147,581137,899139,824137,077127,611107,17993,81190,79586,90362,63660,89452,49530,96332,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,579104,61912,66913,77713,42134,09618,89121,29314,72318,01923,26123,04827,17227,31734,82324,2585,7088261,290
7. Chi phí tài chính52,62248,79436,73149,42337,90639,22624,54420,51816,01112,86910,99811,97615,54014,10612,14629,4236,3175,2326,104
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,21838,86936,48944,76337,59036,91824,25819,54714,25710,2419,79011,0917,2817,1813,3501,1383,8374,7074,358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,35822,30522,26322,05519,52116,28717,60327,897
9. Chi phí bán hàng1,8094,1403,5741,70374178511023371,813333949614664582768420484254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,655160,42743,73661,54785,20466,71684,13783,62693,42486,12170,57061,53541,34449,90735,11432,37126,24516,71918,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)921-127,50632,53545,48279,26097,00567,52073,23759,93272,72448,53842,39960,46949,54349,61722,59125,2219,3548,369
12. Thu nhập khác6,1063,6806,5772,1032,92752530,62141,68519,7569611,1543,7304851,2222,91755228537988
13. Chi phí khác2,1573,0671,2016085975932326138177819567490272906727722607120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9506135,3761,4952,33046630,29841,42419,3751839593,0563959502,012-175-437-228-32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,90749,49845,45560,86450,49351,62922,41524,7859,1268,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,24514,2655,67310,8778,54217,21813,39019,61114,3137,80012,1864,4574,0912,83217,3584,71110,2291,3252,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-848172-2,122-6,824582-3,225-171-1,175-346333-1,2601,8664,0092,812-5,416-66-6,821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,39714,4373,5514,0539,12413,99313,21918,43613,9678,13410,9266,3238,1005,64411,9424,6453,4081,3252,016
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,77338,57239,13252,76544,84939,68717,77121,3777,8016,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,037-364,8953,0456,7091,377342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,77338,57239,13252,76544,84939,68717,77121,3777,8016,321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,367,3331,381,7251,332,5321,442,6941,490,0201,349,0571,420,6041,079,494903,434746,164613,208585,740584,823443,842622,583428,070454,753185,362146,721211,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền272,789238,79460,49963,10051,39954,944140,300107,605167,726214,212246,711129,861168,654170,74757,09953,421228,69623,59511,80021,385
1. Tiền93,74377,80659,71448,60051,39925,76323,90029,46050,42627,12334,711129,861168,654170,74757,09953,421228,69623,59511,80021,385
2. Các khoản tương đương tiền179,046160,98778514,50029,180116,40078,145117,300187,090212,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,990117,992110,359178,250151,703163,601177,001230,500186,97315,4896,15732,4642,5858,518208,261109,45524,03110,936
1. Chứng khoán kinh doanh1,00716,6577,93135,5169,66317,526216,594122,82926,22110,936
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-34-1,168-1,774-3,052-7,079-9,008-8,334-13,374-2,190
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn48,990117,992110,359178,250151,703163,601177,001230,500186,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn771,449726,682782,002881,518954,832840,780820,543542,980377,197304,103179,496162,695170,22497,456210,183175,142160,38381,43845,47942,327
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng778,614740,637726,005868,149886,810819,754799,499524,512350,415311,113183,849176,583159,952102,327103,933121,129153,56881,56535,91828,385
2. Trả trước cho người bán63,28452,17749,67231,43881,41324,50719,47311,67316,64116,65618,4429,42722,01912,01968,46449,39610,3752,4894,2597,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,19642,56437,66537,94830,80127,21925,76420,32513,0644,9913,8683,0715,1973,53643,7818,9701,3061,4197,3039,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-112,645-108,696-31,340-56,018-44,191-30,700-24,193-13,529-2,924-28,658-26,663-26,385-16,944-20,426-5,995-4,353-4,866-4,034-2,001-3,309
IV. Tổng hàng tồn kho246,665274,965333,319282,877316,933279,273260,544185,564165,044188,947174,783255,756233,168153,408143,66487,09939,76261,35688,853147,624
1. Hàng tồn kho248,813278,025334,185283,881321,931283,326264,933189,676167,910192,032176,285258,727236,827155,693146,76689,66542,12564,04890,928149,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,148-3,060-867-1,004-4,998-4,053-4,389-4,112-2,867-3,085-1,502-2,972-3,659-2,284-3,102-2,566-2,363-2,693-2,075-1,935
V. Tài sản ngắn hạn khác27,44123,29246,35336,94915,15310,45922,21612,8446,49423,4146,0604,96310,19213,7123,3752,9531,8818,037589404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4224,0312,5822,2541,7333,2643,1631,9801,4367031,54036732631862428574798
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,43018,03942,78734,69513,4207,19618,66210,8645,0595,9093,0736241,2806,6294744191,204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5881,22298439126473483111,62013664463344164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16,5381,3753,9258,2765,4322,6792,5036457,518197142
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn371,778348,840520,729513,662419,692284,757280,850255,653197,228180,612115,899117,762133,655147,19857,87548,16828,47433,28932,16532,042
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4122,6141,8371,7211,7761,3891,4461,3751,360112,304
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,303
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4122,6141,8371,7211,7761,3891,4461,3751,360111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định247,178259,792272,812270,43796,602104,742104,32275,38858,57967,52171,65077,47586,42486,22729,60327,03120,93822,81726,36216,538
1. Tài sản cố định hữu hình241,371256,141269,843268,71396,241104,425103,61174,33158,01462,91367,08572,55481,17881,86625,38022,77716,65418,60022,14012,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính9621,031
3. Tài sản cố định vô hình4,8462,6202,9691,7243613177111,0575644,6074,5654,9215,2464,3624,2234,2544,2844,2174,2234,228
III. Bất động sản đầu tư5,914
- Nguyên giá7,410
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,496
IV. Tài sản dở dang dài hạn65,89933,63133,41735,697131,9987,7698,98222,3015,175459191218,58311,1338,8979611,900
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang65,89933,63133,41735,697131,9987,7698,98222,3015,175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6575,557165,955158,888148,605130,425128,003118,11994,12172,4863,4897,4347,7538,1593,2103,2252,8502,858
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,1002,100161,499152,332140,509124,229110,40799,11987,82172,486
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4573,4574,4576,5578,0966,19617,59619,0006,3006,31611,79812,52217,2283,2103,2252,8502,858
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,900-2,827-4,364-4,769-9,069
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,71847,24646,70846,91940,71140,43138,09638,47137,99440,14744,05740,26743,74344,9539,3854,0824,2287,247648744
1. Chi phí trả trước dài hạn30,30932,69431,98334,31634,93234,07034,96035,50636,20437,75841,36939,74041,35038,551182294507426648744
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15,40914,55314,72512,6035,7796,3613,1362,9651,7901,4441,7775172,3836,3929,2043,7873,7226,821
3. Tài sản dài hạn khác945911101010
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776729,106703,502718,478591,040680,457476,238483,227218,651178,886243,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217364,601404,627398,831282,928367,272189,406197,843162,379142,010211,803
I. Nợ ngắn hạn1,254,1031,221,3631,182,8531,332,3541,313,1021,110,7191,200,437868,061677,369527,619329,120365,202356,542232,339360,640185,274194,359157,570134,512202,017
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn493,664434,827607,248710,892632,324562,803608,439441,869354,231249,37994,36295,11242,72726,61084,40370,76229,44423,92161,085
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn512,554381,177306,522276,791319,055250,980243,362169,145101,98466,90155,69373,71276,23244,84960,54639,41433,91725,60726,48026,568
4. Người mua trả tiền trước89,619207,837109,44851,662111,83069,585113,65173,135106,91599,45087,133111,999101,70583,070102,24375,11229,70230,54555,34372,680
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,84214,1798,62316,76521,93121,23415,90227,09622,22918,6607,9205,2804,8233,25919,9679,4415,57216,9996,5243,883
6. Phải trả người lao động6,5798,74314,63612,27729,55438,68944,86133,13525,59221,47715,8717,7977,6689,78711,55913,23711,4239,6496,4466,693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn121,628143,28490,617229,497141,789129,724154,26698,11749,83350,18136,10259,692101,33950,71255,78015,29129,50435,2025,51222,274
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn413248
11. Phải trả ngắn hạn khác19,23823,31731,00616,64540,78622,08911,35720,5128,3954,0645,9333,95210,9745,17319,56325,2433,3194,7537,2845,663
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3116121,3772,0123,0221,5023,4833,6143,52010,70220,5675,44110,1057,7024,9964,7486,7833,294
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,2567,13813,37615,81512,81014,1135,1161,4364,6706,8065,5392,2189691,1761,5852,7873,3782,0783,0033,170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,57980,21396,72887,25491,61316,42719,43919,2679,18412,59835,48139,42542,28950,5906,6334,1323,4844,8097,4989,786
1. Phải trả người bán dài hạn238635
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9201,1603,6251,1501,0001421425,5725,2132,168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn50,54476,30690,57880,68286,99111,54012,28812,4852,6386,49915,16423,83032,49542,6121,4001,7073,1574,6337,4989,786
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6,4065,5315,2332,425327176
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,8772,1122,5246,5723,4723,8877,1516,6406,404
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn52715,10413,4283,3882,447
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559364,505298,875319,648308,111313,185286,832285,38456,27236,87631,978
I. Vốn chủ sở hữu431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559364,505298,875319,648308,111313,185286,832285,38456,27236,87631,978
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu355,668355,668355,668324,954324,954324,954324,954243,749243,749243,749162,54381,32081,32080,20180,20180,20146,36812,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần28428428428428428428442,21742,21742,217123,423188,731188,731188,731188,826188,826188,826665034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,4164,4164,4164,4164,4164,4164,416-914
5. Cổ phiếu quỹ-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-29,238-284-284-284-284-268-36,772-19,716-19,716-64-64-64-64-1,189
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3098,3098,3098,3095,4285,4285,42847,02246,25033,37731,52726,44020,25812,2239,3578,14024,84821,69417,01413,545
9. Quỹ dự phòng tài chính10,0028,1328,1326,5674,6772,7462,3831,2001,2001,200993
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,215413144,650151,993153,721171,962130,438115,11482,17757,49839,14831,02342,48741,99632,1207,34724,20621,3777,8016,321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát89,77689,13889,59376,03045,43428,86316,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776729,106703,502718,478591,040680,457476,238483,227218,651178,886243,781
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |