CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

8.33
-0.05
(-0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh196,739223,793271,033471,144440,634458,803255,593415,653299,333332,904137,718433,941157,584212,838126,076749,506232,074294,056205,995718,776
4. Giá vốn hàng bán178,806199,686254,530433,845416,949433,280235,671490,253282,431304,902124,488401,967143,819181,448112,849695,982205,408271,894185,233666,210
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,93324,10716,50337,29823,68525,52419,922-74,60016,90228,00113,23131,97413,76531,39013,22753,52326,66622,16220,76252,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6261,4421,6291,7803,0945,3314,3745,0223,4256,13890,3173,8453,1122,7782,9645,5601,7473,3373,1303,630
7. Chi phí tài chính8,4488,6418,19916,83311,78013,70010,31012,1529,62510,14117,1608,8508,43811,1058,36816,15010,61111,75010,91210,363
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0807,9067,5099,55510,85412,72710,0829,4939,31210,5758,8918,7568,16211,0627,89311,80310,75911,76110,44010,437
9. Chi phí bán hàng2696701032844805634811,6518799185501,1316121,2545798556011,145202291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,41115,90414,93923,65614,93715,20711,85680,8237,66316,72152,0779,1957,04423,6374,27724,59212,04217,8057,39634,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,569334-5,109-1,695-4171,3851,648-164,2032,1606,35933,76119,1865,6933,8246,64723,51810,4611,1728,40517,017
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4721,0172,1011431,3301,3712,027-169,2222,2396,29333,77720,3645,5153,7996,65623,58911,0279469,50217,234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90034637-8648067331,800-147,2401,542-9975,34518,1975,3043,0455,98523,20410,568-8868,09516,469
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)329-326531-1,0193235961,538-145,445965-2,0684,65614,6815,5072,0355,57223,20510,125-2,6357,34210,719

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,286,1751,247,0311,230,6781,367,3331,364,1811,562,2111,383,1421,382,3371,486,5431,468,2721,559,8751,341,3961,321,4641,375,2691,399,1651,445,4231,367,5531,309,3631,400,9511,504,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền133,87673,041131,915272,789159,189220,069197,057238,794267,87858,022115,35859,71483,04043,29239,74963,10021,04537,89730,29451,399
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,03276,43361,36048,99036,343141,367117,992117,992117,992287,472294,953111,144110,359171,150171,150178,250126,500120,000151,703151,703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn719,442743,383718,050771,449859,124848,457709,153723,252668,565709,762717,301789,881681,570769,581817,175882,911727,345790,120816,627987,018
IV. Tổng hàng tồn kho354,491320,652292,103246,665287,980320,571323,800278,936395,214379,258381,145334,303410,385359,794328,238284,179468,656332,287365,515299,523
V. Tài sản ngắn hạn khác22,33433,52227,25027,44121,54531,74635,14023,36336,89333,75851,11746,35436,10931,45142,85236,98324,00629,05936,81215,021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn375,843378,397367,392371,778342,624345,526344,164348,914353,395354,895358,056520,092520,206518,459518,674513,023453,866450,455436,368415,995
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6911,7512,3413,4122,6242,5862,6242,6141,7721,7671,7671,8371,9621,9621,8171,7211,7371,7371,7371,776
II. Tài sản cố định235,319239,190243,420247,178248,976251,478250,050259,792261,004264,793269,625272,814273,277274,412268,914270,437251,446253,91798,11096,602
III. Bất động sản đầu tư51,62152,3045,8435,9145,9856,0576,128
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,58136,68567,01065,89933,35233,09633,10133,63135,62434,90633,62433,41736,97437,61839,38236,6359,6767,288144,403129,337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6573,6573,6573,6575,5575,5575,5575,5575,5575,5576,557165,382162,839157,930162,569157,312151,431147,948151,628147,703
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,97544,81045,12245,71846,13046,75246,70547,32149,43747,87146,48246,64245,15446,53645,99246,91939,57639,56440,49040,577
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,727,3061,731,2511,839,9381,823,1671,917,9311,861,4881,841,6701,893,7271,917,8391,958,4461,821,4181,759,8171,837,3191,920,659
A. Nợ phải trả1,225,9001,189,6351,167,0041,307,6821,274,5121,476,2151,296,5181,302,2631,263,7291,248,5001,338,9061,289,6661,286,8931,345,0801,370,5241,422,7111,326,0551,275,0231,323,0111,410,893
I. Nợ ngắn hạn1,141,9341,123,3241,090,3441,254,1031,182,9481,404,1241,217,9181,220,0201,169,6481,152,7401,242,0741,192,9231,181,3461,239,0891,268,4311,333,4161,220,3571,183,9731,230,3811,319,280
II. Nợ dài hạn83,96666,31176,66153,57991,56472,09178,60082,24394,08195,76096,83296,744105,547105,990102,09289,295105,69891,04992,63091,613
B. Nguồn vốn chủ sở hữu436,118435,793431,066431,429432,293431,522430,789428,989576,209574,667579,025571,822554,777548,648547,316535,735495,363484,795514,308509,766
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,706,8051,907,7371,727,3061,731,2511,839,9381,823,1671,917,9311,861,4881,841,6701,893,7271,917,8391,958,4461,821,4181,759,8171,837,3191,920,659
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |