CTCP Cao su Sao Vàng (src)

24
-0.80
(-3.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726982,9411,094,7121,218,3111,153,2991,096,404926,251897,154486,685
2. Các khoản giảm trừ doanh thu36,74444,26039,14634,6472,9303,3592,5443,9437,1732,4435686,3625,9441,1533,3755,9591,2373,001
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,197,750915,281955,7151,349,273926,217925,244933,737909,054960,263993,283982,3731,088,3501,212,3671,152,1461,093,029920,292895,917483,683
4. Giá vốn hàng bán1,032,451752,969780,0301,132,447764,613780,814784,454727,811773,946801,693791,361919,7431,108,7381,041,989888,072829,847794,004419,330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)165,299162,312175,685216,827161,605144,430149,283181,243186,317191,590191,012168,607103,629110,158204,95790,445101,91364,353
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6501,57412,4946,9492,0791,3021,5721,9971,9461,0131,0808481,8321,6731,4301,014680246
7. Chi phí tài chính20,95116,79814,8057,60710,44514,29111,69013,0749,95014,58622,83142,55150,76543,24727,77547,07726,41723,677
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,01013,43010,9235,4876,17010,0247,8459,2824,9948,41816,16940,25746,60030,28623,54040,84426,30423,361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,67245,31145,59033,92433,04146,69637,93633,63720,15634,61027,01224,68620,36425,15126,68624,38125,94819,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,66767,42475,21691,36669,04471,98066,98355,65562,21855,92855,34340,24132,09527,48235,45619,70425,05113,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,66034,35452,56890,87951,15412,76534,24680,87495,93987,47886,90661,9782,23715,951116,47029625,1778,218
12. Thu nhập khác1,4274,2681006,1276532,5509,0942,2906198527141,5321,1161,5331,0411,0222,2731,486
13. Chi phí khác314292675379762993239901743351303311382151761,429136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3963,839-1675,5915562,4888,9951,967-3726783791,4017851,3958268458441,349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,15787,28663,3793,02217,346117,2961,14126,0219,567
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,65410,45112,35722,95410,3423,0518,99816,56821,12419,39421,82115,8457552,86314,827348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,65410,45112,35722,95410,3423,0518,99816,56821,12419,39421,82115,8457552,86314,827348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,76265,46447,5342,26614,482102,46979426,0219,567
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,76265,46447,5342,26614,482102,46979426,0219,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn631,103530,075507,0411,049,754420,596436,021436,748402,657411,126418,926397,171385,451477,344371,264352,144290,850246,743214,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,05836,39146,82071,275104,34036,38042,69646,57241,28458,40342,21829,87715,25227,68141,9607,67121,8639,154
1. Tiền17,05832,39123,32056,27540,84028,38032,69631,07227,28458,40322,21829,87715,25221,6816,9607,67121,8639,154
2. Các khoản tương đương tiền16,0004,00023,50015,00063,5008,00010,00015,50014,00020,0006,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn366,122162,479168,026786,660105,640108,441108,153103,905108,01481,27472,36660,89198,05764,12773,24158,71559,97350,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng367,869115,71693,799596,879100,555102,083106,54199,35186,32575,84363,56057,94575,28856,50272,97056,48246,51642,384
2. Trả trước cho người bán5,27047,53863515,3845,1117,2769375,4295925,82612,1116,26225,0678,6133,9075,16816,2038,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn78,730
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0236,44981,683104,0774,3654,7853,9444,82326,3885,4461,7311,0959701,038764758755572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,041-7,225-8,091-8,409-4,391-5,703-3,269-5,699-5,291-5,841-5,036-4,410-3,268-2,026-4,401-3,693-3,501-767
IV. Tổng hàng tồn kho228,530323,111287,289191,351209,687278,193269,804233,784259,000278,126281,926294,101357,435272,135233,263219,298160,441153,792
1. Hàng tồn kho230,978327,268293,881193,644211,600278,193269,804233,784259,000278,126281,926296,499357,435272,135233,263224,176160,441153,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,448-4,157-6,592-2,293-1,913-2,398-4,878
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3938,0954,90646893013,00616,09418,3962,8281,1236615826,6007,3213,6805,1674,4661,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,93599977646616,0181262124102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4435,4643,925193011,59817,8321337112,3253,7691,3762,8743,810600
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước141,6322041,408765642,827172,1121,1606464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6436395572,0603,5512,3041,1335921,112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn715,737714,951728,330355,589386,210410,554420,747321,600124,917102,108128,117148,307183,169199,459229,673267,536226,326254,243
I. Các khoản phải thu dài hạn6,5156,2636,0187106799191,1011,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,5156,2636,0187106799191,1011,360
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,20145,03954,46262,21980,99392,634102,44199,437111,78191,258114,717135,788171,290189,687227,090236,505223,966252,832
1. Tài sản cố định hữu hình36,33630,45241,88456,11270,74064,69365,12150,37058,61269,20471,47389,628120,504136,093172,385183,766185,960213,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,45511,1669,1452,4916,63724,32533,70445,45249,55318,43839,62842,52847,14049,93351,02749,12334,39034,759
3. Tài sản cố định vô hình3,4093,4213,4323,6163,6163,6163,6163,6163,6163,6163,6163,6313,6463,6623,6773,6163,6164,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0594,1614,3587,2227,0487,0688,90144216323335725229,1551,814670
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,0594,1614,3587,2227,0487,0688,901442
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn510,535510,420509,773134,777134,274135,469135,71832,0396,4356,83710,14710,66611,4249,1741,750244210262
1. Đầu tư vào công ty con219
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh505,000505,000505,000130,000130,000130,000130,00034,4448,4448,44411,41111,41111,4249,1741,71721017043
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,4448,4448,4448,4448,4448,4448,444333340
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,909-3,024-3,671-3,667-4,170-2,975-2,726-2,405-2,009-1,607-1,264-745
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác144,427149,069153,719157,884163,721174,723174,601180,1214,8993,9963,2531,8502222405811,632336479
1. Chi phí trả trước dài hạn144,427149,069153,719157,884163,721174,723174,601180,1214,8993,1431,6293542222405811,632336479
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác8531,6241,497
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034525,288533,757660,513570,723581,816558,386473,069469,166
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413230,294283,023446,905333,094345,932416,420318,633387,058
I. Nợ ngắn hạn621,088520,677514,727694,149141,564220,347221,914181,347165,752188,034213,582268,239420,138307,508309,727339,386258,860298,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn338,394221,763208,019143,27457,552129,139130,56391,25772,97490,739133,565212,291365,552226,672195,533296,498177,291254,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,54698,62269,918223,18750,72761,77557,03443,48036,78330,68429,95913,73030,51340,21353,94720,37432,86215,831
4. Người mua trả tiền trước73,415100,409116,63711,2194,2088,8124,0003,2335,0015,6163,3872,8354,9184,6684,3913,79113,0394,126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5932,1871,9897,5865,4029252,5736,8495,1655,3726,4675,2203,1952,05211,4733872,7123,618
6. Phải trả người lao động24,94426,03719,36522,83119,55711,73413,61218,58436,00532,75220,39319,0884,92216,75725,6421,52421,1414,896
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7822,1661,1721,62531042945566978814,45012,5927,4065,4945,58610,2735,9706,2304,843
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30342125
11. Phải trả ngắn hạn khác83,88662,68892,184282,6991,9062,1652,1582,5192,3222,3493,2971,4609911,0083,2489,2723,2399,305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7717867697465,561
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7286,0184,6719821,9025,36711,51514,7336,6906,0723,9236,2104,5534,9895,2201,5692,3461,354
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn282,402285,016288,052282,993283,903285,395292,343198,72737,89611,37916,71214,78426,76725,58736,20477,03459,77388,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn132,667135,282138,185132,493134,403135,895142,84342,22724,8964,3549,68414,70624,50723,77234,73576,14159,46388,733
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9681,7481,469893311299
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2528781,29367
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,2346,2346,3677,0006,0006,0006,00013,00013,0007,0007,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622294,994250,734213,608237,628235,885141,966154,43682,108
I. Vốn chủ sở hữu443,350439,333432,593428,202381,338340,983342,988344,183332,395321,622295,036250,755213,281237,446235,661141,686154,10082,209
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658200,474182,250182,250162,000162,000162,000108,000108,000108,00080,471
2. Thặng dư vốn cổ phần20,43020,43020,430430
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,4584,3982,4322,4261,0011,0011,0011,0011,001
5. Cổ phiếu quỹ-24-24-24-24-24-24-24-15-8-8
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-24
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,078-79-980
8. Quỹ đầu tư phát triển108,01599,69287,67965,62453,30349,69350,01139,47371,13135,98932,71232,70230,22029,64526,7827,5667,20598
9. Quỹ dự phòng tài chính11,1087,8318,7226,2405,6655,6651,2771,278344
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu508279374
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,70159,00764,28181,94447,40210,65712,34324,07654,34887,88469,81944,90514,89839,21374,2543,13215,813867
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-150250-42-21328182223280336-101
1. Nguồn kinh phí-150250-42-7721614
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định56112168224280336-101
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034525,288533,757660,513570,723581,816558,386473,069469,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |