CTCP Cao su Sao Vàng (src)

24
-0.80
(-3.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,177335,472181,606500,408241,805283,211209,070229,996245,839232,190251,516264,616217,106247,918265,220723,725241,674205,782194,792219,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,5757,1906,75112,0089,7757,6007,36116,47211,0129,7876,98916,6746,2577,6138,60113,174-5655651,500
3. Doanh thu thuần (1)-(2)284,602328,282174,855488,400232,031275,611201,709213,524234,826222,403244,527247,942210,849240,305256,619710,551241,674206,347194,227217,804
4. Giá vốn hàng bán247,666281,295144,691432,947190,846238,330170,327190,115193,575175,265194,014213,768167,792189,706208,765638,373188,963155,936152,453182,652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,93646,98830,16455,45341,18437,28131,38223,40941,25147,13950,51334,17443,05750,59947,85472,17852,71250,41141,77435,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4981,3993155603463204255793224582151,4574,8154,6161,6063,3491,4181,225958840
7. Chi phí tài chính5,7664,8705,3215,2635,1505,2475,2915,4833,9273,2584,1304,6793,2033,4723,4512,6472,1081,3431,5092,027
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3983,6744,0443,6363,6874,2284,4593,6882,8103,1783,7532,6162,6502,8472,8101,8011,4181,1921,0771,193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,58510,3336,8459,0139,2618,1157,2848,09616,1985,62915,3889,12710,79211,77113,8997,5188,0101,85316,543-9,796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,16417,41614,10324,55418,87616,18815,04921,10516,10414,84215,37315,02320,00021,36018,83331,80619,30924,71815,53317,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,91915,7694,21017,1828,2438,0514,183-10,6955,34423,86815,8376,80313,87718,61213,27733,55624,70223,7239,14725,766
12. Thu nhập khác856306,004431421,350501637923,2639736,1419424163169
13. Chi phí khác57143,7811271218143821516533762498432329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)800162,223-823421,338321504103,248-68-3-34-625,6429020960140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,718177,9924,20917,1748,2668,0945,522-10,6645,49424,27719,0856,73513,87418,57813,21539,19824,79323,9329,20725,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,03164,0978624,0652,1841,9361,470-1,5991,6366,1824,2321,8423,3284,1063,0819,9955,0776,1731,8415,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,03164,0978624,0652,1841,9361,470-1,5991,6366,1824,2321,8423,3284,1063,0819,9955,0776,1731,8415,181
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,688113,8943,34813,1096,0826,1584,052-9,0653,85818,09514,8534,89310,54614,47210,13429,20319,71617,7587,36520,725
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,688113,8943,34813,1096,0826,1584,052-9,0653,85818,09514,8534,89310,54614,47210,13429,20319,71617,7587,36520,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn526,885493,316890,677631,103629,335441,867516,118530,075521,619467,934499,524507,0411,065,7521,049,5881,088,0981,049,018575,667489,214442,213420,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,62028,49799,57133,05847,90939,57926,34336,39129,40832,17338,81946,82066,25143,86560,67371,275109,355125,66079,669104,340
1. Tiền15,62018,49725,57117,05832,29339,57921,34332,39117,40820,17330,81923,32059,25136,86545,67356,27547,85544,16034,13940,840
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00074,00016,00015,6165,0004,00012,00012,0008,00023,5007,0007,00015,00015,00061,50081,50045,53063,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn262,663258,113493,379366,122152,034146,879146,197162,479162,773132,322174,645168,026705,496747,020820,852789,669238,491154,459152,561105,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng262,572264,256360,066367,869139,705135,491142,898115,716122,099125,828118,64793,799543,468631,907631,125599,888169,260130,310128,662100,555
2. Trả trước cho người bán1,1356532,7635,27014,88112,5763,64947,53841,4291,36951,8626356931351,36915,3848,9314,3623,5515,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,500137,00024,84022,76281,53078,73060,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5665,3134,5914,0234,7796,1446,8756,4497,26413,14412,22781,683144,994100,715115,236104,0776,4625,56124,7404,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,109-12,109-11,041-11,041-7,332-7,332-7,225-7,225-8,019-8,019-8,091-8,091-8,499-8,499-8,409-8,409-6,161-5,773-4,391-4,391
IV. Tổng hàng tồn kho234,302199,252296,537228,530407,983253,667336,839323,111323,507300,409282,848287,289290,552255,125205,907188,073219,636208,625209,447209,687
1. Hàng tồn kho235,386201,651299,053230,978411,115257,804340,657327,268326,056303,070288,380293,881296,358259,171207,544190,366221,370210,465211,260211,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,083-2,399-2,516-2,448-3,132-4,137-3,818-4,157-2,549-2,662-5,532-6,592-5,807-4,046-1,638-2,293-1,734-1,840-1,813-1,913
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3002,4541,1913,39321,4091,7426,7398,0955,9313,0313,2114,9063,4543,57866618,185470536930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5222,2371,1812,9354,2341,7025759991,4199546957768571,134665
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,77821344317,1556,0325,4644,5121,9202,5153,9252,5962,44418,185470489930
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước491420401321,6321572204147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn664,314664,018713,160715,737710,162711,080711,014714,951718,389720,447724,140728,330355,722360,018348,706356,056362,632370,191381,224386,210
I. Các khoản phải thu dài hạn98,43398,4336,5156,5156,5156,5156,2636,2636,2636,2636,0186,0186,0186,018710710100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác98,43398,4336,5156,5156,5156,5156,2636,2636,2636,2636,0186,0186,0186,018710710100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,52148,39150,13352,20145,00442,59742,24945,03948,58849,14850,87154,46258,88463,65556,96362,21967,24671,48576,12080,993
1. Tài sản cố định hữu hình33,66933,72534,86736,33628,53328,95628,13530,45233,39035,58438,70741,88445,52549,14551,37256,11260,79462,81866,91570,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,45111,26311,85912,45513,05810,22610,69611,16611,77410,1388,7349,1459,92311,0722,1502,4912,8365,0515,5896,637
3. Tài sản cố định vô hình3,4013,4043,4063,4093,4123,4153,4183,4213,4243,4273,4293,4323,4353,4383,4413,6163,6163,6163,6163,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2594,2172,6122,0592,3035,1404,8494,1614,0174,0175,2524,3581,150301852059447,6487,222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2594,2172,6122,0592,3035,1404,8494,1614,0174,0175,2524,3581,150301852059447,6487,222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn510,629510,629510,535510,535510,535510,535510,420510,420510,649510,649509,773509,773134,773134,773134,777134,777134,777134,777134,274134,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000505,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,4448,444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,815-2,815-2,909-2,909-2,909-2,909-3,024-3,024-2,795-2,795-3,671-3,671-3,671-3,671-3,667-3,667-3,667-3,667-4,170-4,170
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4702,347143,366144,427145,806146,293147,233149,069148,872150,370152,225153,719154,898155,542156,070158,350160,305162,986163,181163,721
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4702,347143,366144,427145,806146,293147,233149,069148,872150,370152,225153,719154,898155,542156,070158,350160,305162,986163,181163,721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,191,1991,157,3341,603,8371,346,8401,339,4961,152,9471,227,1321,245,0261,240,0081,188,3811,223,6631,235,3711,421,4741,409,6061,436,8031,405,074938,299859,405823,437806,806
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả644,854616,6771,157,140903,490909,256728,788783,748805,693791,611743,841776,218802,779993,775992,452998,468976,345538,774479,595434,733425,468
I. Nợ ngắn hạn492,752464,312875,385621,088626,208445,055499,373520,677505,953457,409488,748514,727706,102704,562715,870693,352256,385196,702151,335141,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn248,228164,610342,396338,394199,978194,185222,243221,763197,639198,968267,315208,019208,458179,798236,916143,274108,89679,60163,29857,552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn159,721190,579156,73793,546111,43690,31587,07998,622106,29181,09355,53369,91872,608101,05573,685223,18762,40442,74053,16750,727
4. Người mua trả tiền trước44,73148,672278,67973,41540,55819,42485,051100,409107,630117,812127,918116,6374,70610,4447,54910,29113,2005,1643,8984,208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0676,1274,5781,5937,8876,5843,0652,1876,6957,1707,6551,98911,79811,3587,0877,71719,53819,9084,8535,402
6. Phải trả người lao động21,64621,12616,89024,94429,32228,00622,08626,03721,68718,34314,41719,36516,53714,96914,96422,83116,79215,41010,94619,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1534,8752,5897823,3481,9862,5732,1666,7714,2638,5231,1727,18214,8689,4541,6256,2876,40013,232310
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2112113021121120313
11. Phải trả ngắn hạn khác6,49222,62370,32083,886228,76098,54572,80862,68851,88222,0252,72692,184379,512364,753365,994282,69927,19924,7381,8311,906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn546767547771888855914786870725909769528851615746513564
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1494,9202,6373,7284,0085,1433,5446,0186,4686,9793,7524,6714,7746,467-3939821,5562,1781081,902
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn152,102152,366281,755282,402283,048283,732284,374285,016285,658286,432287,469288,052287,672287,890282,598282,993282,389282,893283,398283,903
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500143,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3672,631132,021132,667133,314133,998134,640135,282135,924136,698137,735138,185137,390137,390132,098132,493132,889133,393133,898134,403
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,2346,2346,2346,2346,2346,2346,2346,2346,2346,2346,2346,3676,7827,0007,0007,0006,0006,0006,0006,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu546,345540,657446,697443,350430,240424,159443,384439,333448,397444,539447,446432,593427,700417,154438,336428,729399,526379,810388,704381,338
I. Vốn chủ sở hữu546,345540,657446,697443,350430,240424,159443,384439,333448,397444,539447,446432,593427,700417,154438,336428,729399,526379,810388,704381,338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658280,658
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24-24
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,835116,835108,015108,015108,015108,01599,69299,69299,69299,69287,67987,67987,67987,67965,62465,62465,62465,62453,30353,303
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối148,876143,18858,04954,70141,59235,51063,05959,00768,07264,21379,13364,28159,38748,84292,07882,47153,26833,55254,76747,402
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,191,1991,157,3341,603,8371,346,8401,339,4961,152,9471,227,1321,245,0261,240,0081,188,3811,223,6631,235,3711,421,4741,409,6061,436,8031,405,074938,299859,405823,437806,806
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |