CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.80
0.30
(8.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh167,01740,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,3256,78021821,2918,2902,3996,41919,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,959292720947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,05840,775107,304108,946193,721292,432391,88839,25912,585515,3256,78021821,2918,2902,3996,41919,280
4. Giá vốn hàng bán108,83032,04465,81640,212150,344214,284284,56824,1561,562414,7905,42912119,0843,9331,0304,11412,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,2288,73041,48868,73543,37778,148107,31915,10311,023105351,351972,2074,3571,3692,3067,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính874,83522293,0261,093123182722631285851714491
7. Chi phí tài chính-9,8051,31192,20715,7661,60223770428-5011441,103
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,15992,1856,7991641,103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-86764
9. Chi phí bán hàng9001,2671,4011,267655148147147122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-15,4347,9386,1893,3163,6264,5662,6873,3061,3584894244,8084,9682,3211,7801,8273,0361,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,7883,04934,11061,95426,35672,990104,47511,6538,774-521121-2,929-4,6471953,43159-5874,302
12. Thu nhập khác2852,14360435026891,1583,505516116641
13. Chi phí khác19226253326266337,1611041,8264,0282132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2661,916351347-24-25683-33-6,003-104-1,826-5235161-4739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,0544,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117-4,754-5,1702003,59212-5484,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,3884723367-54243121218382215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3884723367-54243121218382215
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,6664,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17775741,0356191,4962,093211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,6504,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117-4,754-5,1701792,75510-5484,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,385401,826368,387354,713124,826114,116144,44671,75113,94310,69511,27014,86316,14921,29413,17914,8695,94010,07829,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8177,69823,72012,5108,8354,2176,0041,0834,1102312562785118251,0441161,608677
1. Tiền2,8177,6988,72012,5108,8354,2176,0041,0834,1102312562785118251,0441161,608677
2. Các khoản tương đương tiền15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00016,51631,9382,5002,5008,6004,649
1. Chứng khoán kinh doanh16,51631,9382,5002,5008,6004,649
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn71,674303,400316,736311,649113,50073,51997,44028,0269,72810,6727,2961,4383,3164,9003,1543,9874,4353,15219,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng64,40427,28856,67447,69539,51246,16952,98525,7279,6021,3561,6762,5912,0662,0711,0012,2902,7471,40218,550
2. Trả trước cho người bán11,471270,559259,273259,83531,49110,03038,4292,6788239,5898,3892,4652,4652,4651,6091,1491,140299976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,296
6. Phải thu ngắn hạn khác311,3127894,11942,49817,3206,0265702532,8725295293633635445495491,451415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,232-2,055-950-950-3,144-3,297-4,148-1,579
IV. Tổng hàng tồn kho17,99948,26725,98727,76579116,3867,40140,760688,265
1. Hàng tồn kho17,99949,80725,98727,76579116,3867,40140,760688,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác8962,4611,9442,7881,7013,4791,6631,882373,84812,79812,74913,8846,7001,2371,389669384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn368435220402651263745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8602,3771,5922,7251,6173,4111,6121,856122134369853862803158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4343422830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,83612,77712,71513,5155,847347511511384
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn644,724255,737281,304246,677318,676263,34330,2736,7107,33913,18113,24710,51510,53514,08524,19520,92420,64919,2641,348
I. Các khoản phải thu dài hạn17510,11910,09410,09489,6353,9223,9223,9223,922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17510,11910,09410,09489,6353,9223,9223,9223,922
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,5371,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,417241153193,5323,5092796129441,299
1. Tài sản cố định hữu hình4,5371,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,417241153193,5323,5092795908961,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình224874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,19238,15264,56628,37019014,80010,26610,2667,2266,6765,73617,97619,64418,88716,759
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,19238,15264,56628,37019014,80010,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn618,628204,227204,227204,227204,227229,2912,9152,9572,9652,4643,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh391,3002,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn228,231204,227204,227204,227204,227227,2273,3003,3003,3003,3003,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-903-385-343-335-836
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1921,2481,3711,495720412081,0761,5172,7091,0011,1501,56049
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1921,2481,3711,495720412081,0761,5172,7091,0011,1501,56049
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,31823,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,35612,0598,60412,11914,12715,30014,82417,30316,552
I. Nợ ngắn hạn72,31823,23717,6517,81590,94813,95542,59451,2525,8715,0495,1685,8718,60412,07014,10615,27914,80317,30315,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,13610,00080,2782787,3264,557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,5339,01214,4703,8395,07812,48032,19539,5822,5502,2232,1992,0631,6924,8752,8507,4066,9118,5405,609
4. Người mua trả tiền trước1,3818,6723,63381212212210010010010,2677,4627,4357,9761,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước393551,1022522,2886561,3451901,8331,8771,8931,7918531,264837154728
6. Phải trả người lao động1,7911,0481,129284698176273177266161695131213217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15997392491,99430045220313151541616162022,410
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,8708528561,019558101063107148411,7295,7585,6395722221421825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1172,117
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555555555555561879898185185177797996
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,1176259036,1876,1876,187492121211,338
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,1876,187
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6259036,1871,338
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm49212121
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,16113,32018,08023,26123,24720,49211,76512,03914,063
I. Vốn chủ sở hữu665,792634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,16113,32018,08023,26123,24720,49211,76512,03914,063
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu432,000432,000432,000432,000252,000180,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00011,55110,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-194-70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,6112,6112,6112,452
9. Quỹ dự phòng tài chính252252252243106106106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối225,222194,025189,517156,50095,895178,181106,6583,836-7,452-10,223-9,702-9,543-4,7835663,1413871082,0394,063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,9015,6325,7362,2831,1711,5562,603511
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN738,110657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,51725,37826,68435,37937,37435,79326,58929,34230,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |