CTCP Sara Việt Nam (sra)

2
-0.20
(-9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,44442,73819,0905,68118,9926,2859,83633,7985,88234,73232,91857,93322,43924,10018,46917,58620,95170,47285,659108,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,94091131510410935384947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50442,72919,0905,68018,9886,2709,82533,7945,87234,72332,91557,92822,43624,09218,46517,58620,00470,47285,659108,676
4. Giá vốn hàng bán5,79923,91816,6312,78015,6033,2878,79528,8913,47118,28714,93224,8076,33510,08913,78010,42611,74352,35873,54080,769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5,29518,8112,4582,9003,3862,9831,0314,9032,40216,43617,98233,12116,10114,0024,6857,1608,26218,11412,11927,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính1894073761,33083161117828209-22,43624,4251
7. Chi phí tài chính557339288-23327129320337112234222,1292,9251,85610,600277-333
-Trong đó: Chi phí lãi vay2932032,1292,8851,8992,104106106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-230-52209-107
9. Chi phí bán hàng18411414730621474834522933802753643643012393571402,43616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-18,0291,7291,0141,4901,0201,9981,2752,1281,2881,6591,1599136199557251,1579918776011,249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,76416,6301,0971,6922,4662,015-8482,32181414,40216,54931,82315,08512,7261,6003,5495,484-18,34235,66626,977
12. Thu nhập khác2825721,8871,8851,528350212,539
13. Chi phí khác-171296917051,18771862122412,627
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45256-29-4-911,8171,885-5341-7-185350-2-11-24-88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,80916,8861,0681,6882,3743,8321,0382,3161,15514,39516,36432,17315,08512,7241,5993,5495,483-18,36635,66626,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17515261463-2634060433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17515261463-2634060433
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,80916,8861,0511,6372,3743,7801,0381,7021,09314,42216,02432,11315,08512,2911,5993,5495,483-18,36635,66626,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17253-1112-1513265298448253-1088127157129206545
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,80916,8861,0341,6372,1213,7911,0261,7171,07914,15715,72631,66514,83212,3021,5113,4225,327-18,49535,46026,343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn107,158437,018423,782406,564400,426372,465370,916370,713377,728372,319380,158355,319335,059393,912378,701124,826109,826144,378173,728116,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2248,1219,8207,70214,057100,32237,2168,72025,90110,20126,45612,5106,6414,3555,1918,8357,2712,0921,7045,283
1. Tiền6,2248,1219,8207,70214,05737,32237,2168,72025,90110,20126,45612,5106,6414,3555,1918,8357,2712,0921,7045,283
2. Các khoản tương đương tiền63,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00079,00059,000123,50015,00017,99616,516
1. Chứng khoán kinh doanh17,99616,516
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00079,00059,000123,50015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,978387,641363,601306,582285,584178,737177,088317,729292,941312,767295,666310,760306,474387,372370,738113,500100,100139,627151,32873,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,13968,97945,66728,94434,42644,93539,63856,45922,55444,86548,55246,87025,14534,50630,95339,51271,53485,26390,36563,115
2. Trả trước cho người bán34,153302,171301,320270,559244,527133,267136,600259,297268,866266,768244,467259,835268,954346,386331,70531,4914,27244,21110,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,2968,2968,2966,2966,2961,13410,700
6. Phải thu ngắn hạn khác10,85010,25010,3727823355358511,9741,5212,6464,05512,3746,4808,08042,49824,00043,66516,753834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,460-2,055-2,055294
IV. Tổng hàng tồn kho34,99238,86547,79949,78720,02032,27029,42626,02953,11044,38152,45927,76520,6971,1481,10279111822010216,386
1. Hàng tồn kho36,53240,40549,33949,78720,02032,27029,42626,02953,11044,38152,45927,76520,6971,1481,10279111822010216,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,540-1,540-1,540
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9652,3902,5612,4941,7652,1363,6853,2355,7764,9705,5774,2841,2481,0371,6701,7012,3372,4382,5974,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn167231491211761701,5131,6441,8928921,6901,516215414046262661
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7982,3532,4132,3731,5861,9652,1721,5923,8834,0773,8882,7251,1849891,5851,6172,2572,3782,5374,061
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước143434343434333333342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn566,654301,933245,760254,149252,143281,134279,845278,696276,408279,985259,283245,182233,667247,240258,526318,676362,937323,274281,964261,279
I. Các khoản phải thu dài hạn115851010,09410,09410,09410,09410,09610,09410,09410,09410,0949,99322,27932,27989,63589,63589,6353,9223,922
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2
5. Phải thu dài hạn khác115851010,09410,09410,09410,09410,09410,09410,09410,09410,0949,99322,27932,27989,63589,63589,6353,9223,922
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,6984,9142,8942,0507848719581,0461,1332,2012,3462,49119,25720,54121,82524,61825,99127,36428,73730,110
1. Tài sản cố định hữu hình5,6984,9142,8942,0507848719581,0461,1332,2012,3462,49119,25720,54121,82524,61825,99127,36428,73730,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,39238,23238,15238,15238,15264,56664,56664,56662,19362,19342,61728,3701901901901907272
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,059
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27,39238,23238,15238,15238,15264,56664,56664,56662,19362,19342,6173111901901901907272
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn532,246257,478203,478202,610201,898204,227204,227202,988202,988204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227247,227206,184249,291184,227
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh321,29054,0001,9572,064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn223,131204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227204,227247,227204,227247,227184,227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,175-749-749-1,617-2,329-1,239-1,239
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2031,2241,2261,2431,2141,3751,27135712201443,020
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2031,2241,2261,2431,2141,3751,27135712201420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác43,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN673,813738,950669,542660,713652,569653,598650,761649,409654,135652,304639,441600,501568,726641,152637,227443,503472,763467,652455,692377,607
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả57,82887,17534,61423,20416,77418,85819,80121,07527,55425,55627,3347,8158,20796,468104,53491,57387,93488,30680,32212,095
I. Nợ ngắn hạn57,82885,05832,49721,08714,65816,74117,68421,07527,55425,55627,3347,8158,20796,468104,53490,94887,23987,54279,41912,095
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,82751,39610,00010,00010,00010,00010,0131010303080,27880,27880,27836,6732,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,35410,80619,9789,0293,1474,8474,79814,50920,88617,80723,0673,8394,8944,43513,1075,0784,9965,23133,2508,315
4. Người mua trả tiền trước3,28320,2322316588,07388,073
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4542541021272661,1591,2137015824572522,3702,3661,9302,2881,2431,5941,203659
6. Phải trả người lao động1,8891,6511,4161,0484657036011,1382,2723,232258284645178401698425173129236
7. Chi phí phải trả ngắn hạn90333185645406186249130130351,9941982019590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,3758778828528638688611,8488791,3571,1841,0191141,20190355845108,012659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1172,1172,1172,1172,117
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555555555555555555555555555555555555555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,1172,1172,1172,1172,1172,117625695764903
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn625695764903
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1172,1172,1172,1172,1172,117
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu615,984651,775634,928637,509635,794634,740630,960628,334626,581626,748612,107592,686560,519544,684532,693351,929384,829379,346375,370365,511
I. Vốn chủ sở hữu615,984651,775634,928637,509635,794634,740630,960628,334626,581626,748612,107592,686560,519544,684532,693351,929384,829379,346375,370365,511
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000432,000252,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-70-70-70-70-70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,8632,863
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối175,842211,959195,093197,063196,066193,805190,871188,082186,366186,233171,933155,985124,431109,70897,40695,895200,472195,146190,745177,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,4745,1475,1665,7775,0606,2665,4195,5845,5465,8455,3811,9091,2951844941,1711,4941,3371,7625,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN673,813738,950669,542660,713652,569653,598650,761649,409654,135652,304639,441600,501568,726641,152637,227443,503472,763467,652455,692377,607
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |