Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 467 | 444 | 444 | 512 | 347 | 346 | 346 | 346 | 336 | 315 | 315 | 315 | 210 | 33 | 364 | 21 | 10,560 | 21,202 | ||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 467 | 444 | 444 | 512 | 347 | 346 | 346 | 346 | 336 | 315 | 315 | 315 | 210 | 33 | 364 | 21 | 10,560 | 21,202 | ||
4. Giá vốn hàng bán | 275 | 275 | 275 | 254 | 254 | 254 | 254 | 254 | 254 | 289 | 219 | 155 | 162 | 1,284 | 8,206 | 2,397 | 8,053 | 19,928 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 192 | 169 | 169 | 258 | 93 | 93 | 93 | 93 | 82 | 26 | 96 | 160 | 48 | -1,251 | -7,842 | -2,377 | 2,506 | 1,275 | ||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 55 | 9 | 66 | 59 | 54 | 4 | 20 | 12 | 34 | 12 | 37 | 13 | 9 | 28 | 24 | 29 | 56 | ||
7. Chi phí tài chính | 38,360 | 74 | 1,546 | -939 | -7,789 | -9,609 | 474 | 10,106 | ||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 440 | 1,172 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 32 | 33 | 202 | 283 | 956 | 1,664 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 270 | 356 | 229 | 218 | 170 | 306 | 278 | 275 | 220 | 345 | 219 | 324 | 407 | 409 | 163 | 324 | 495 | 587 | 790 | 721 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -71 | -38,492 | -51 | 33 | -78 | -155 | -186 | -128 | -134 | -1,846 | -110 | -130 | -348 | -684 | -183 | 7,442 | -8,511 | 6,387 | 315 | -11,160 |
12. Thu nhập khác | 47 | -36 | 36 | 24 | -13 | 13 | 157 | -61 | 99 | 28 | 10 | 6 | 2,727 | -141 | 141 | 351 | ||||
13. Chi phí khác | 93 | -36 | 42 | 29 | -13 | 13 | 157 | 22,191 | -55 | 55 | 28 | 10 | 11,361 | -171 | 385 | 139 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -46 | -6 | -5 | -22,191 | -6 | 44 | 6 | -8,634 | 30 | -244 | 212 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -117 | -38,492 | -57 | 27 | -78 | -155 | -186 | -128 | -22,325 | -1,852 | -66 | -130 | -348 | -684 | -183 | 7,447 | -17,145 | 6,417 | 71 | -10,948 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,578 | 168 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,578 | 168 | ||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -117 | -38,492 | -57 | 27 | -78 | -155 | -186 | -128 | -23,903 | -1,852 | -66 | -130 | -348 | -684 | -183 | 7,447 | -17,313 | 6,417 | 71 | -10,948 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -117 | -38,492 | -57 | 27 | -78 | -155 | -186 | -128 | -23,903 | -1,852 | -66 | -130 | -348 | -684 | -183 | 7,447 | -17,313 | 6,417 | 71 | -10,948 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,870 | 3,144 | 3,366 | 2,984 | 2,711 | 2,274 | 2,360 | 2,340 | 3,350 | 3,440 | 3,459 | 3,357 | 3,893 | 3,809 | 4,560 | 4,591 | 4,199 | 12,306 | 13,247 | 20,954 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,868 | 1,337 | 1,094 | 798 | 472 | 80 | 1,814 | 1,819 | 2,750 | 2,427 | 2,536 | 2,295 | 2,718 | 2,808 | 2,764 | 2,796 | 2,341 | 2,997 | 3,161 | 3,792 |
1. Tiền | 63 | 34 | 693 | 146 | 122 | 80 | 115 | 120 | 58 | 135 | 243 | 106 | 229 | 319 | 275 | 307 | 541 | 97 | 1,861 | 992 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,805 | 1,304 | 401 | 651 | 350 | 1,699 | 1,699 | 2,692 | 2,292 | 2,292 | 2,189 | 2,489 | 2,489 | 2,489 | 2,489 | 1,800 | 2,900 | 1,300 | 2,800 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,300 | 1,300 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,300 | 1,300 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 131 | 18 | 11 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 46 | 110 | 24 | 2 | 18 | 104 | 2 | 2 | 2 | 32 | 44 | 422 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 198 | |||||||||||||||||||
2. Trả trước cho người bán | 100 | 1 | 4 | 5 | 101 | 30 | 30 | 30 | ||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31 | 18 | 11 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 42 | 110 | 24 | 2 | 13 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 14 | 194 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 910 | 910 | 910 | 8,083 | 8,165 | 14,859 | ||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 910 | 910 | 910 | 8,083 | 8,165 | 14,859 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 571 | 488 | 561 | 484 | 537 | 491 | 543 | 519 | 553 | 904 | 900 | 1,060 | 1,157 | 898 | 883 | 882 | 946 | 1,194 | 1,878 | 1,881 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 87 | 77 | 53 | 59 | 4 | 69 | 22 | 19 | 78 | 284 | 73 | 23 | 708 | 746 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 6 | 31 | 398 | 397 | 497 | 389 | 414 | 399 | 398 | 389 | 687 | 686 | 651 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 662,608 | 662,946 | 739,826 | 740,164 | 740,231 | 740,549 | 740,866 | 741,151 | 741,468 | 771,693 | 773,618 | 773,888 | 773,045 | 773,275 | 772,795 | 793,924 | 786,212 | 799,256 | 792,304 | 800,305 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,914 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 56,498 | 55,900 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,914 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 55,900 | 56,498 | 55,900 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,651 | 1,806 | 1,961 | 2,116 | 2,270 | 2,425 | 2,580 | 2,735 | 2,889 | 23,040 | 24,200 | 23,350 | 23,504 | 23,659 | 23,969 | 24,024 | 24,024 | 36,677 | 38,614 | 40,551 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,651 | 1,806 | 1,961 | 2,116 | 2,270 | 2,425 | 2,580 | 2,735 | 2,889 | 23,040 | 24,200 | 23,350 | 23,504 | 23,659 | 23,969 | 24,024 | 24,024 | 36,677 | 38,614 | 40,551 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,719 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,334 | 8,719 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 595,333 | 595,333 | 671,874 | 671,874 | 671,874 | 671,874 | 671,874 | 671,842 | 671,842 | 671,842 | 673,388 | 673,388 | 673,388 | 673,388 | 672,449 | 693,509 | 685,720 | 685,720 | 676,111 | 682,260 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 | 648,950 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 | 65,800 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -119,417 | -119,417 | -42,876 | -42,876 | -42,876 | -42,876 | -42,876 | -42,908 | -42,908 | -42,908 | -41,362 | -41,362 | -41,362 | -41,362 | -42,301 | -21,241 | -29,030 | -29,030 | -38,639 | -32,490 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,724 | 9,907 | 1,009 | 10,274 | 10,187 | 10,349 | 10,512 | 10,674 | 10,837 | 12,577 | 11,796 | 12,902 | 11,919 | 11,994 | 12,143 | 12,157 | 12,234 | 12,625 | 12,747 | 12,876 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,724 | 9,907 | 1,009 | 10,274 | 10,187 | 10,349 | 10,512 | 10,674 | 10,837 | 10,999 | 10,218 | 11,324 | 10,341 | 10,416 | 10,565 | 10,568 | 10,645 | 10,867 | 10,989 | 11,118 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,578 | 1,578 | 1,578 | 1,578 | 1,578 | 1,578 | 1,590 | 1,590 | 1,758 | 1,758 | 1,758 | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 666,478 | 666,090 | 743,192 | 743,148 | 742,942 | 742,823 | 743,226 | 743,490 | 744,817 | 775,133 | 777,077 | 777,245 | 776,939 | 777,084 | 777,355 | 798,515 | 790,411 | 811,562 | 805,551 | 821,259 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 26,983 | 26,478 | 26,906 | 26,805 | 26,627 | 26,430 | 26,678 | 26,790 | 27,989 | 34,402 | 34,494 | 34,596 | 34,159 | 33,957 | 33,543 | 33,394 | 32,738 | 36,575 | 36,982 | 47,437 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,872 | 1,462 | 26,906 | 26,805 | 26,627 | 26,430 | 26,678 | 26,790 | 27,989 | 34,402 | 34,494 | 34,596 | 34,159 | 33,957 | 33,543 | 33,394 | 32,738 | 36,575 | 36,982 | 47,437 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,700 | 19,000 | 19,700 | 19,700 | 19,700 | 20,000 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 30,500 | 30,500 | 40,545 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 862 | 901 | 887 | 702 | 360 | 238 | 209 | 143 | 77 | 114 | 98 | 877 | 122 | 36 | 41 | 133 | 42 | 19 | 417 | 549 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,630 | 6,630 | 6,630 | 6,630 | 6,976 | 6,666 | 6,480 | 6,000 | ||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 94 | 38 | 52 | 75 | 79 | 77 | 8 | 47 | 166 | 77 | 9 | 9 | 109 | 91 | 12 | 11 | 5 | |||
6. Phải trả người lao động | 14 | 14 | 14 | 12 | 17 | 15 | 19 | 19 | 10 | 13 | 7 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 7 | 13 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 232 | 386 | 386 | 567 | 866 | 723 | 580 | 580 | 580 | 437 | 437 | 291 | 291 | 145 | 145 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 897 | 504 | 1,369 | 1,120 | 346 | 116 | 462 | 116 | 462 | 451 | 766 | 105 | 420 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4 | 4 | 5,899 | 5,894 | 5,897 | 5,897 | 5,897 | 5,899 | 5,898 | 5,897 | 5,896 | 5,896 | 5,895 | 5,895 | 5,896 | 5,895 | 5,901 | 5,895 | 5,901 | 6,325 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 25,111 | 25,015 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,087 | 5,894 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18,700 | 18,700 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 324 | 421 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 639,495 | 639,613 | 716,285 | 716,343 | 716,315 | 716,393 | 716,548 | 716,701 | 716,828 | 740,731 | 742,583 | 742,650 | 742,780 | 743,127 | 743,811 | 765,121 | 757,674 | 774,987 | 768,569 | 773,821 |
I. Vốn chủ sở hữu | 639,495 | 639,613 | 716,285 | 716,343 | 716,315 | 716,393 | 716,548 | 716,701 | 716,828 | 740,731 | 742,583 | 742,650 | 742,780 | 743,127 | 743,811 | 765,121 | 757,674 | 774,987 | 768,569 | 773,821 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -209,431 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | -209,431 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -256,074 | -255,956 | -179,284 | -179,226 | -179,254 | -179,176 | -179,021 | -178,868 | -178,741 | -154,838 | -152,986 | -152,919 | -152,789 | -152,442 | -151,758 | -130,448 | -137,895 | -120,582 | -127,000 | -121,748 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 666,478 | 666,090 | 743,192 | 743,148 | 742,942 | 742,823 | 743,226 | 743,490 | 744,817 | 775,133 | 777,077 | 777,245 | 776,939 | 777,084 | 777,355 | 798,515 | 790,411 | 811,562 | 805,551 | 821,259 |